1 |  | A problem book in mathematical analysis / G.N. Berman . - M. : Mir , 1980. - 462 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/510/A.000004 NNM.000265 |
2 |  | Numerical methods in extremal problems / B.N. Pshenichy, Yu. N. Danilin . - M. : Mir , 1978. - 276 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: N/510/A.000003 |
3 |  | Vector analysis / N. Kemmer . - Cambridge : Cambridge University , 1977. - 268 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: N/510/A.000063 |
4 |  | Convex analysis and measurable multifunctions / C. Castaing, M. Valadier . - H. : [S.n.] , 1977. - 161 tr ; 32 cm Thông tin xếp giá: N/510/A.000067-000070 |
5 |  | Complex Variables and applications / Ruel V. Churchill, James W. Brown, Roger F. Verney . - New York : McGraw-Hill , 1976. - 342 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/510/A.000065 |
6 |  | Numerical methods in extremal problems / B.N. Pshenichny, Yu.M. Danilin . - M. : Mir , 1978. - 276 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
7 |  | Cơ sở lý thuyết hàm và giải tích hàm : T.3 / N. Kolmogorov, S.V. Fomine ; Võ Tiếp (dịch) . - H. : Giáo dục , 1983. - 156 tr ; 21 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.002652-002654 |
8 |  | Toán học cao cấp : T.2 : Giải tích : Dùng cho sinh viên các trường Đại học kĩ thuật / Nguyễn Đình Trí (ch.b.), Phan Tăng Đa, Tạ Ngọc Đạt, .. . - In lần thứ 7. - H. : Giáo dục , 1993. - 368 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.014633-014637 VNG01128.0001-0020 |
9 |  | Giáo trình giải tích hiện đại : Tài liệu lưu hành nội bộ . - Vinh : Trường Đại học sư phạm Vinh , 1984. - 277 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLD.000269-000271 |
10 |  | Bài tập giải tích : T.1 / Triệu Khuê, Nguyễn Ngãi, Cấn Tuất . - In lại lần thứ 2, có chỉnh lý và bổ sung. - H. : Giáo dục , 1980. - 145 tr ; 21 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.007435-007443 VNM.000837-000841 |
11 |  | Cơ sở giải tích hiện đại : T.5 / Dieu Donne Jean ; Phan Đức Chính (dịch) . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1979. - 312 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.006334-006336 VNM.001081-001085 VNM.017363-017368 |
12 |  | Bài tập giải tích : T.1 : Nhóm ngành 1 / Phạm Ngọc Thao (ch.b.), Lê Mậu Hải, Nguyễn Văn Khuê, .. . - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội , 1998. - 203 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020564-020568 |
13 |  | Giải tích hàm / Nguyễn Xuân Liêm . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1997. - 188 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021162-021166 VNG02238.0001-0037 |
14 |  | Giải tích hiện đại : T.1 : Dùng cho các lớp toán Đại học Tổng hợp và Đại học sư phạm / Hoàng Tuỵ . - In lại lần thứ 3 có chỉnh lý và bổ sung. - H. : Giáo dục , 1978. - 146 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.006802-006813 VNM.000887-000889 VNM.000891 |
15 |  | Giải tích hiện đại : T.3 : Dùng cho các lớp toán Đại học Tổng hợp và Đại học sư phạm / Hoàng Tuỵ . - In lại lần thứ 3 có chỉnh lý và bổ sung. - H. : Giáo dục , 1978. - 247 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.006823-006831 |
16 |  | Giải tích toán học : T.2 / Vũ Tuấn, Phan Đức Thành, Ngô Xuân Sơn . - In lại lần thứ 3 có chỉnh lí. - H. : Giáo dục , 1981. - 250 tr ; 21 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.000701-000703 |
17 |  | Giải tích Lipschitz : Giáo trình dành cho các trường Đại học / Đỗ Văn Lưu . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1999. - 159 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022519-022523 VNM.032116-032120 |
18 |  | Hàm biến phức / Nguyễn Văn Khuê, Lê Mậu Hải . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 276 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022841-022845 VNG02357.0001-0020 VNM.032331-032332 VNM.032334-032335 |
19 |  | Phép tính vi phân và tích phân của hàm nhiều biến chuỗi số và chuỗi hàm : Nhóm ngành II / Phan Văn Hạp, Đào Huy Bích, Phạm Thị Oanh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1998. - 116 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022996-023000 VNG02374.0001-0022 VNM.032479-032483 |
20 |  | Toán học cao cấp : T.3 : Giải tích : Dùng cho sinh viên các trường Đại học kĩ thuật / Nguyễn Đình Trí (ch.b.), Phan Tăng Đa, Tạ Ngọc Đạt, .. . - In lần thứ 7. - H. : Giáo dục , 1991. - 388 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.014638-014642 VNG01129.0001-0020 |
21 |  | Bài tập giải tích : T.2 : Nhóm ngành 1 / Phạm Ngọc Thao (ch.b.), Lê Mậu Hải, Nguyễn Văn Khuê, .. . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội , 1998. - 258 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020569-020573 VNG02088.0001-0025 |
22 |  | Giải tích hiện đại : T.2 : Dùng cho các lớp toán Đại học Tổng hợp và Đại học sư phạm / Hoàng Tuỵ . - In lại lần thứ 3 có chỉnh lý và bổ sung. - H. : Giáo dục , 1978. - 134 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.006814-006822 |
23 |  | Giải tích toán học : T.3 / Vũ Tuấn, Phan Đức Thành, Ngô Xuân Sơn . - In lại lần thứ 3 có chỉnh lí. - H. : Giáo dục , 1981. - 328 tr ; 21 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.000704-000706 |
24 |  | Cơ sở giải tích hiện đại : T.1 / Jean Dieudonné ; Phan Đức Chính (dịch) . - Xuất bản lần thứ 2. - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1978. - 314tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009133-009135 VNM.001070-001072 VNM.010322-010323 |