1 |  | Geometry, relativity and the fourth dimension / Rudolf V.B. Rucker . - New York : Dover Publications , 1977. - 148 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: N/510/A.000005 |
2 |  | Nhập môn các phương pháp tối ưu / Lê Dũng Mưu . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1998. - 153 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021418-021420 |
3 |  | Homology : T.1 / Saunders Mac Lane . - New York : Verlag , 1975. - 200 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000058 |
4 |  | Bài tập toán cao cấp : Dùng cho nhóm ngành kinh tế / Trần Văn Hạo, Nguyễn Bác Văn, Nguyễn Văn Thêm, Nguyễn Văn Tấn . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1998. - 296 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.021395 |
5 |  | Các định lý và bài tập hàm thực / Nguyễn Định, Nguyễn Ngọc Hải . - H. : Giáo dục , 1999. - 255 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021501-021505 VNG02263.0001-0031 |
6 |  | Hàm số biến số thực : Cơ sở giải tích hiện đại / Nguyễn Định . - H. : Giáo dục , 1999. - 299 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021506-021510 VNG02264.0001-0030 |
7 |  | Bài tập toán cao cấp : T.2 : Phép giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đỉnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - H. : Giáo dục, 2000. - 256 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021658-021660 VNG02271.0001 |
8 |  | Đại số và số học : Đã được hội đồng Thẩm định của Bộ giáo dục giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường Đại học sư phạm / Ngô Thúc Lanh . - H. : Giáo dục , 1987. - 172 tr ; 19 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.011737-011740 VNG00660.0001-0022 |
9 |  | Bài tập toán học cao cấp : T.1 : Dùng cho sinh viên các trường Đại học kĩ thuật công nghiệp / Nguyễn Phú Trường, Đinh Bạt Thẩm . - In lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 1995. - 164 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017987-017996 |
10 |  | Toán cao cấp : P.1 : Giải tích, giáo trình dùng cho sinh viên ngành kinh tế và các ngành không chuyên toán / Thái Văn Tiên, Đặng Ngọc Dục, Nguyễn Viết Đức . - H. : Giáo dục , 1998. - 247 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020781-020785 VNG02201.0001-0019 |
11 |  | Toán cao cấp : T.1 : Đại số tuyến tính: Dùng cho sinh viên các trường Đại học khoa học tự nhiên, Đại học kĩ thuật và đại học sư phạm / Nguyễn Văn Giám, Mai Quí Năm, Nguyễn Hữu Quang,.. . - 15th ed. - H. : Giáo dục , 1998. - 203 tr ; 21 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.020776-020780 VNG02200.0001-0025 |
12 |  | Toán cao cấp : Giáo trình dùng cho sinh viên các ngành Y, Sinh, Nông lâm, Thổ nhưỡng / Lê Viết Ngư (ch.b.), Phan Văn Danh . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1998. - 343 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020833-020837 VNG02223.0001-0011 |
13 |  | Toán học cao cấp : T.2 / Đỗ Đình Thanh, Nguyễn Phúc Thuần, Đỗ Khắc Hường . - H. : Giáo dục , 1989. - 332 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.012703-012707 |
14 |  | Bài tập giải tích và đại số : T.1 : Dịch từ bản tiếng Pháp có tham khảo bản dịch tiếng Nga / G. Lefort ; Hoàng Hữu Như (dịch) . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1983. - 200 tr ; 24 cm |
15 |  | Phương trình vi phân hệ động lực và đại số tuyến tính / M.W. Hơcs, X. Xmâyl ; Dịch : Nguyễn Văn Đạo,.. . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1979. - 441 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.000553 |
16 |  | Giải tích lớp mười hai phổ thông : Hệ 12 năm . - In lần thứ 6. - H. : Giáo dục , 1982. - 152 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.001333-001335 |
17 |  | Toán học cao cấp : T.3 : Cho người mới bắt đầu và ứng dụng vào vật lý / Ia.B. Zenđôvich ; Hoàng Quý (dịch) . - H. : Giáo dục , 1980. - 142 tr ; 21 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.000715-000719 VND.006855-006874 |
18 |  | Giáo trình toán cao cấp : T.1 : Giáo trình đại học nhóm ngành III : Tài liệu tham khảo cho nhóm ngành IV, V, VI / Ngô Xuân Sơn, Phạm Văn Kiều, Phí Mạnh Ban, .. . - H. : Giáo dục , 1997. - 343 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021167-021171 VNG02239.0001-0003 |
19 |  | Bài tập toán cao cấp : T.1 : Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (ch.b.), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 1999. - 388 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021360-021363 |
20 |  | Bài tập toán cao cấp : T.1 : Đại số tuyến tính : Dùng cho sinh viên chuyên ngành toán, tin, công nghệ thông tin, kĩ thuật, ... của các trường Đại học / Nguyễn Quý Dy, Nguyễn Sum, Ngô Sỹ Tùng . - H. : Giáo dục , 1999. - 267 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021085-021089 VNG02235.0001-0008 |
21 |  | Đại số tuyến tính và hình học : T.1 : Hình học giải tích : Đã được hội đồng thẩm định của Bộ giáo dục giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường đại học sư phạm / Đoàn Quỳnh (ch.b.), Văn Như Cương, Hoàng Xuân Sính . - H. : Giáo dục , 1987. - 175 tr ; 21 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.011747-011751 VNG00658.0001-0020 |
22 |  | Đại số tuyến tính và hình học : Đã được hội đồng thẩm định của Bộ giáo dục giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường Đại học sư phạm / Đoàn Quỳnh (ch.b.), Văn Như Cương, Hoàng Xuân Sính . - H. : Giáo dục , . - 204 tr ; 21 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.012881-012883 VNM.000787 |
23 |  | Bài tập toán học cao cấp : P.1 / P.E. Đankô, A.G. Pôpôp, T.La. Côgiepnhicôva ; Hoàng Đức Nguyên (dịch) . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1983. - 487 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.008612-008616 VNM.016136-016140 |
24 |  | Toán học cao cấp : T.1 : Cho người mới bắt đầu và ứng dụng vào vật lý / IA.B. Zenđôvich ; Hoàng Quý (dịch) . - H. : Giáo dục , 1979. - 284 tr ; 21 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.003786-003787 VND.006841-006848 VNM.001252-001256 |