Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  83  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Geometry, relativity and the fourth dimension / Rudolf V.B. Rucker . - New York : Dover Publications , 1977. - 148 tr ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: N/510/A.000005
  • 2 Nhập môn các phương pháp tối ưu / Lê Dũng Mưu . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1998. - 153 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.021418-021420
  • 3 Homology : T.1 / Saunders Mac Lane . - New York : Verlag , 1975. - 200 tr ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: 510/A.000058
  • 4 Bài tập toán cao cấp : Dùng cho nhóm ngành kinh tế / Trần Văn Hạo, Nguyễn Bác Văn, Nguyễn Văn Thêm, Nguyễn Văn Tấn . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1998. - 296 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.021395
  • 5 Các định lý và bài tập hàm thực / Nguyễn Định, Nguyễn Ngọc Hải . - H. : Giáo dục , 1999. - 255 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.021501-021505
                                         VNG02263.0001-0031
  • 6 Hàm số biến số thực : Cơ sở giải tích hiện đại / Nguyễn Định . - H. : Giáo dục , 1999. - 299 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.021506-021510
                                         VNG02264.0001-0030
  • 7 Bài tập toán cao cấp : T.2 : Phép giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đỉnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - H. : Giáo dục, 2000. - 256 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.021658-021660
                                         VNG02271.0001
  • 8 Đại số và số học : Đã được hội đồng Thẩm định của Bộ giáo dục giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường Đại học sư phạm / Ngô Thúc Lanh . - H. : Giáo dục , 1987. - 172 tr ; 19 cm. - ( Sách Đại học sư phạm )
  • Thông tin xếp giá: VND.011737-011740
                                         VNG00660.0001-0022
  • 9 Bài tập toán học cao cấp : T.1 : Dùng cho sinh viên các trường Đại học kĩ thuật công nghiệp / Nguyễn Phú Trường, Đinh Bạt Thẩm . - In lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 1995. - 164 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.017987-017996
  • 10 Toán cao cấp : P.1 : Giải tích, giáo trình dùng cho sinh viên ngành kinh tế và các ngành không chuyên toán / Thái Văn Tiên, Đặng Ngọc Dục, Nguyễn Viết Đức . - H. : Giáo dục , 1998. - 247 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.020781-020785
                                         VNG02201.0001-0019
  • 11 Toán cao cấp : T.1 : Đại số tuyến tính: Dùng cho sinh viên các trường Đại học khoa học tự nhiên, Đại học kĩ thuật và đại học sư phạm / Nguyễn Văn Giám, Mai Quí Năm, Nguyễn Hữu Quang,.. . - 15th ed. - H. : Giáo dục , 1998. - 203 tr ; 21 cm. - ( Sách Đại học sư phạm )
  • Thông tin xếp giá: VND.020776-020780
                                         VNG02200.0001-0025
  • 12 Toán cao cấp : Giáo trình dùng cho sinh viên các ngành Y, Sinh, Nông lâm, Thổ nhưỡng / Lê Viết Ngư (ch.b.), Phan Văn Danh . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1998. - 343 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.020833-020837
                                         VNG02223.0001-0011
  • 13 Toán học cao cấp : T.2 / Đỗ Đình Thanh, Nguyễn Phúc Thuần, Đỗ Khắc Hường . - H. : Giáo dục , 1989. - 332 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.012703-012707
  • 14 Bài tập giải tích và đại số : T.1 : Dịch từ bản tiếng Pháp có tham khảo bản dịch tiếng Nga / G. Lefort ; Hoàng Hữu Như (dịch) . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1983. - 200 tr ; 24 cm
    15 Phương trình vi phân hệ động lực và đại số tuyến tính / M.W. Hơcs, X. Xmâyl ; Dịch : Nguyễn Văn Đạo,.. . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1979. - 441 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.000553
  • 16 Giải tích lớp mười hai phổ thông : Hệ 12 năm . - In lần thứ 6. - H. : Giáo dục , 1982. - 152 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.001333-001335
  • 17 Toán học cao cấp : T.3 : Cho người mới bắt đầu và ứng dụng vào vật lý / Ia.B. Zenđôvich ; Hoàng Quý (dịch) . - H. : Giáo dục , 1980. - 142 tr ; 21 cm. - ( Sách đại học sư phạm )
  • Thông tin xếp giá: VND.000715-000719
                                         VND.006855-006874
  • 18 Giáo trình toán cao cấp : T.1 : Giáo trình đại học nhóm ngành III : Tài liệu tham khảo cho nhóm ngành IV, V, VI / Ngô Xuân Sơn, Phạm Văn Kiều, Phí Mạnh Ban, .. . - H. : Giáo dục , 1997. - 343 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.021167-021171
                                         VNG02239.0001-0003
  • 19 Bài tập toán cao cấp : T.1 : Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (ch.b.), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 1999. - 388 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.021360-021363
  • 20 Bài tập toán cao cấp : T.1 : Đại số tuyến tính : Dùng cho sinh viên chuyên ngành toán, tin, công nghệ thông tin, kĩ thuật, ... của các trường Đại học / Nguyễn Quý Dy, Nguyễn Sum, Ngô Sỹ Tùng . - H. : Giáo dục , 1999. - 267 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.021085-021089
                                         VNG02235.0001-0008
  • 21 Đại số tuyến tính và hình học : T.1 : Hình học giải tích : Đã được hội đồng thẩm định của Bộ giáo dục giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường đại học sư phạm / Đoàn Quỳnh (ch.b.), Văn Như Cương, Hoàng Xuân Sính . - H. : Giáo dục , 1987. - 175 tr ; 21 cm. - ( Sách đại học sư phạm )
  • Thông tin xếp giá: VND.011747-011751
                                         VNG00658.0001-0020
  • 22 Đại số tuyến tính và hình học : Đã được hội đồng thẩm định của Bộ giáo dục giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường Đại học sư phạm / Đoàn Quỳnh (ch.b.), Văn Như Cương, Hoàng Xuân Sính . - H. : Giáo dục , . - 204 tr ; 21 cm. - ( Sách đại học sư phạm )
  • Thông tin xếp giá: VND.012881-012883
                                         VNM.000787
  • 23 Bài tập toán học cao cấp : P.1 / P.E. Đankô, A.G. Pôpôp, T.La. Côgiepnhicôva ; Hoàng Đức Nguyên (dịch) . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1983. - 487 tr ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.008612-008616
                                         VNM.016136-016140
  • 24 Toán học cao cấp : T.1 : Cho người mới bắt đầu và ứng dụng vào vật lý / IA.B. Zenđôvich ; Hoàng Quý (dịch) . - H. : Giáo dục , 1979. - 284 tr ; 21 cm. - ( Sách Đại học sư phạm )
  • Thông tin xếp giá: VND.003786-003787
                                         VND.006841-006848
                                         VNM.001252-001256
  • Trang: 1 2 3 4
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.609.849

    : 857.520