1 |  | Số học lớp sáu phổ thông : Hệ 12 năm . - In lại lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 1978. - 205 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 |  | Giáo trình số học : T.2 : Tài liệu dùng cho hệ Trung học sư phạm bồi dưỡng giáo viên cấp 1 / Nguyễn Mạnh Quý, Vũ Hoàng Lâm, Nguyễn Tiến Đức, Lê Ngọc Anh . - In lại lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1980. - 148 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.000016-000020 |
3 |  | Số học phổ thông / Nguyễn Hữu Hoan . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1986. - 271tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011159-011160 VNM.024867-024869 |
4 |  | Giáo trình số học : T.1. Tài liệu dùng cho hệ Trung học sư phạm bồi dưỡng giáo viên cấp 1 / Nguyễn Sĩ Tuyền, Nguyễn Hùng, Nguyễn Tiến Đức . - In lần 2. - H. : Giáo dục , 1980. - 108tr ; 21cm. - ( Sách đào tạo và bồi dưỡng ) Thông tin xếp giá: VND.000011 VND.000013-000015 |
5 |  | Giáo trình số học / Lại Đức Thịnh . - In lần 2. - H. : Giáo dục , 1977. - 312tr ; 19cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.001373 |
6 |  | Bài tập số học . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trường cao đẳng sư phạm , 1983. - 96 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013222 |
7 |  | Bài tập số học . - [K.đ] : [Knxb] , 19?. - 218 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLD.000038 |
8 |  | Số học : Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ cao đẳng sư phạm / Nguyễn Tiến Tài (Ch.b), Nguyễn Hữu Hoan . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2001. - 274tr ; 21cm. - ( Sách cao đẳng sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.027537-027541 |
9 |  | Tuyển tập 216 bài toán số học : Tài liệu bồi dưỡng học sinh khá, giỏi và chuyên toán phổ thppng Trung học / Võ Đại Mau . - In lần thứ 7. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 215 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.025429-025435 VNM.034240-034247 |
10 |  | Prealgebra : Mathematics for a variable world / Daniel J. Bach, Patricia J. Leitner . - 3rd ed. - Boston : McGraw Hill , 2006. - [912 tr. đánh số từng phần] ; 28 cm Thông tin xếp giá: N/51/A.0000308 |
11 |  | Prealgebra : Mathematics for a variable world / Daniel J. Bach, Patricia J. Leitner . - 3rd ed. - Boston : McGraw Hill , 2006. - [911 tr.đánh số từng phần] ; 28 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000169-000170 |
12 |  | Consumer mathematics / Francis G. Lanfork, Terrence G. Coburn . - Boston : Allyn and Bacon , 1981. - 486 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000240 |
13 |  | Đại số và giải tích 11 : Sách giáo viên / Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Vũ Tuấn (ch.b.), Đào Ngọc Nam . - H. : Giáo dục , 2009. - 207 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007952-007956 |
14 |  | Basic number theory / André Weil . - 3rd ed. - Berlin : Springer Verlag , 1995. - XVII,312 tr ; 23 cm. - ( Classics in mathematics ) Thông tin xếp giá: 510/A.000294 |
15 |  | Toán rời rạc / Nguyễn Đức Nghĩa, Nguyễn Tô Thành . - In lần thứ 8. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2009. - 290 tr ; 27 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VVD.008746-008750 |
16 |  | Một số vấn đề về lý thuyết chia hết trong miền nguyên vẹn : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Phương pháp Toán sơ cấp / Mai Quí Năm (h.d.) ; Lê Công Hạnh . - Quy Nhơn , 2003. - 88 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00029 |
17 |  | Một số vấn đề về phương pháp quy nạp toán học và áp dụng trong việc giải toán : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Phương pháp Toán sơ cấp: 60 46 40 / Đinh Thanh Đức (h.d.) ; Nguyễn Thái Quang . - Quy Nhơn , 2006. - 89 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00040 |
18 |  | Nguyên lý bù trừ và ứng dụng : Luận văn Thạc sĩ toán học : Chuyên ngành Phương pháp toán sơ cấp: 8 46 01 13 / Đặng Thị Đào ; Trịnh Đào Chiến (h.d.) . - Bình Định , 2019. - 65 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00244 |
19 |  | Chuyên đề toán 1 : Bài giảng lưu hành nội bộ : . - Bình Định : [Knxb] , . - 24 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00996.0001 |
20 |  | Discrete mathematics and its applications/ Kenneth H. Rosen . - 8th ed. - New York: McGraw-Hill, 2019. - [1094 tr, đánh số từng phần]; 27 cm. - ( This international student edition is for use outside of the U.S ) Thông tin xếp giá: 510/A.000457 |