1 |  | Hình học 12 : Sách giáo viên / Trần Văn Hạo, Lê Khắc Bảo, Nguyễn Mộng Hy, Trần Đức Huyên . - H. : Giáo dục , 1992. - 116 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.014890-014894 |
2 |  | Hình học 12 : Sách giáo viên / Trần Văn Hạo, Lê Khắc Bảo, Nguyễn Mộng Hy, Trần Đức Huyên . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 1998. - 116 tr ; 21 cm |
3 |  | Toán 5 : Sách giáo viên / Đỗ Trung Hiệu, Đỗ Đình Hoan, Đào Nãi, Vũ Dương Thụy . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1996. - 276 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019158-019162 |
4 |  | Đại số 11 : Sách giáo viên : Ban khoa học xã hội / Phan Đức Chính, Nguyễn Hữu Dũng, Trân Kiều . - H. : Giáo dục , 1996. - 36 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019423-019427 |
5 |  | Đại số và giải tích 11 : Sách giáo viên : Ban khoa học tự nhiên - kĩ thuật / Phan Đức Chính, Ngô Hữu Dũng, Hàn Liên Hải, Trần Văn Hạo . - H. : Giáo dục , 1996. - 48 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019530-019534 |
6 |  | Tin học 10 : Sách giáo viên : Khoa học tự nhiên : Ban khoa học tự nhiên - kĩ thuật: Ban khoa học xã hội / Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Đào Kiến Quốc, Hà Quang Thuỵ, Nguyễn Thanh Tùng . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1994. - 175 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016958-016962 |
7 |  | Toán 1 : Sách giáo viên / Phạm Văn Hoàn, Đỗ Trung Hiệu . - In lần thứ 9 có sửa chữa. - H. : Giáo dục , 1995. - 152 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018936-018938 |
8 |  | Tài liệu bồi dưỡng dạy sách giáo khoa lớp 11 cải cách giáo dục : Môn toán . - H. : Bộ Giáo dục và Đào tạo , 1991. - 121 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013962-013966 |
9 |  | Toán 2 : Sách giáo viên / Phạm Văn Hoàn, Đỗ Đình Hoan, Nguyên áng . - In lần thứ 9, đã sửa chữa. - H. : Giáo dục , 1996. - 182 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018987-018991 |
10 |  | Toán 10 : Sách giáo viên / Trần Văn Hạo, Cam Duy Lễ . - H. : Giáo dục , 1998. - 72 tr ; 20 cm |
11 |  | Đại số và giải tích 11 : Sách giáo viên / Trần Văn Hạo, Phan Trương Dần . - H. : Giáo dục , 1991. - 116 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014088-014092 |
12 |  | Một số vấn đề về môn toán bậc tiểu học : T.2 : Tài liệu BDTX chu kỳ 1992-1996 cho giáo viên tiểu học / Đào Nãi . - H. : [Knxb] , 1994. - 176 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.017177-017181 |
13 |  | Tài liệu hướng dẫn giảng dạy Toán 11 : Sách chỉnh lí hợp nhất năm 2000 / Văn Như Cương, Trần Văn Hạo, Ngô Thúc Lanh . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2000. - 168 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021952-021956 |
14 |  | Tài liệu hướng dẫn giảng dạy toán 12 : Sách chỉnh lí hợp nhất năm 2000 / Văn Như Cương, Ngô Thúc Lanh . - H. : Giáo dục , 2000. - 144 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022025-022029 |
15 |  | Tài liệu hướng dẫn giảng dạy toán 11 : Sách chỉnh lí hợp nhất năm 2000 / Văn Như Cương, Trần Văn Hạo, Ngô Thúc Lanh . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2001. - 168 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023305-023309 |
16 |  | Tài liệu hướng dẫn giảng dạy toán 10 : Sách chỉnh lí hợp nhất năm 2000 / Văn Như Cương, Trần Văn Hạo . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục , 2001. - 112 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023245-023249 |
17 |  | Dạy học phép đo đại lượng ở bậc tiểu học / Nguyễn Phụ Hy (ch.b.), Bùi Thị Hường . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 2001. - 92 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023482-023486 VNG02406.0001-0043 |
18 |  | Phương pháp sáng tác đề toán ở tiểu học / Phạm Đình Thực . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2000. - 116 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023507-023511 VNG02414.0001-0040 |
19 |  | Toán 6 : Sách giáo viên / Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Phạm Gia Đức . - H. : Giáo dục , 2002. - 176 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003219-003223 |
20 |  | Toán 6 : T.2 : Sách giáo viên / Lê Hải Châu, Nguyễn Gia Cốc, Phạm Gia Đức . - Sách chỉnh lí. - H. : Giáo dục , 1994. - 160 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016321-016323 |
21 |  | Toán 6 : T.2 : Sách giáo viên / Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Phạm Gia Đức . - H. : Giáo dục , 2002. - 132 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003224-003228 |
22 |  | Toán 6 : T.2 : Số học - hình học / Lê Hải Châu, Nguyễn Gia Cốc . - H. : Giáo dục , 1986. - 143tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011837-011838 VNM.025817-025819 |
23 |  | Bài soạn Toán 2 : T.2 : Soạn theo sách giáo khoa chỉnh lí . - H. : Giáo dục , 1995. - 148 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.018992-018994 |
24 |  | Toán : Sách dùng cho giáo sinh trung học sư phạm . - In lần thứ 2,có chỉnh lý,bổ sung. - H. : [Knxb] , 1990. - 227 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013761 VNM.027392 |