1 |  | Từ loại tiếng Việt hiện đại / Lê Biên . - In lần thứ 3. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1993. - 189 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VNG01274.0001-0020 |
2 |  | Ngữ dụng học : T.1 / Nguyễn Đức Dân . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2001. - 259tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.028032-028036 VNG02563.0001-0027 |
3 |  | Lỗi chính tả và cách khắc phục / Lê Trung Hoa . - H. : Khoa học Xã hội , 2002. - 179 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.026641-026643 VNG02533.0001-0015 |
4 |  | Giáo trình tiếng việt thực hành : Đào tạo Đại học Hành chính / B.s.: Lưu Kiếm Thanh (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Vân, Nguyễn Thị Hà,.. . - H. : Khoa học và Kỹ thuật , 2009. - 190 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034854-034860 VNG03020.0001-0006 |
5 |  | Phong cách học tiếng việt : Đã được Hội đồng thẩm định sách của Bộ Giáo dục và Đào tạo giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường Đại học Sư phạm / Đinh Trọng Lạc (ch.b.), Nguyễn Thái Hòa . - Tái bản lần thứ 11. - H. : Giáo dục , 2012. - 319 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.035102-035111 VNG01632.0001-0029 |
6 |  | Tiếng việt thực hành / Bùi Minh Toán (ch.b.), Lê A, Đỗ Việt Hùng . - Tái bản lần thứ 14. - H. : Giáo dục , 2012. - 279 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VNG02774.0001-0019 |
7 |  | Câu đồng nghĩa nghĩa học tiếng anh (So với tiếng Việt) : Luận văn Thạc sĩ Khoa học : Chuyên ngành Ngôn ngữ học: 60 22 01 / Hoàn Tất Thắng (h.d.) ; Nguyễn Thị Xuân Trang . - Huế , 2008. - 101 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV16.00002 |
8 |  | Đối chiếu hệ thống thuật ngữ điện - điện tử trong tiếng việt hiện nay : Luận văn Thạc sĩ khoa học : Chuyên ngành ngôn ngữ học: 60 22 01 / Hoàn Tất Thắng (h.d.) ; Lê Thị Thanh Thúy . - Huế , 2008. - 102 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV16.00001 |
9 |  | Cụm từ với chức năng nối kết trong Tiếng Việt : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ học : Chuyên ngành Ngôn ngữ học: 60 22 02 40 / Trần Thị Giang (h.d) ; Nguyễn Thị Ngọc Hà . - Bình Định , 2014. - 114 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV16.00012 |
10 |  | Từ ngữ nghề mía đường ở huyện Đồng Xuân, Phú Yên : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ học : Chuyên ngành Ngôn ngữ học: 60 22 02 40 / Nguyễn Quý Thành (h.d) ; Hồ Thị Mai . - Bình Định , 2014. - 53 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV16.00014 |
11 |  | Từ nghề nghiệp của ba nghề thủ công truyền thống tại Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ học : Chuyên ngành Ngôn ngữ học: 60 22 02 40 / Tạ Ngọc Hiệp ; Trương Thị Diễm (h.d) . - Bình Định , 2014. - 89 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV16.00015 |
12 |  | Lỗi chính tả của học sinh trung học phổ thông tỉnh Phú Yên : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ học : Chuyên ngành Ngôn ngữ học: 60 22 02 40 / Lê Thị Lập ; Nguyễn Quý Thành (h.d) . - Bình Định , 2014. - 72 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV16.00016 |
13 |  | Ngôn ngữ quảng cáo trên báo tuổi trẻ : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ học : Chuyên ngành Ngôn ngữ học: 60 22 02 40 / Đặng Trường Sơn ; Võ Xuân Hào (h.d.) . - Bình Định , 2015. - 105 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV16.00027 |
14 |  | Tiếng địa phương huyện Thạch Hà (Hà Tĩnh) những đặc điểm từ vựng-ngữ nghĩa : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ học : Chuyên ngành Ngôn ngữ học: 60 22 02 40 / Nguyễn Thị Quỳnh Nga ; Trần Thị Ngọc Lang (h.d.) . - Bình Định , 2015. - 89 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV16.00032 |
15 |  | Hành vi mời và hồi đáp lời mời trong tiếng Việt : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ học : Chuyên ngành Ngôn ngữ học: 60 22 02 40 / Phan Thị Thuý ; Võ Xuân Hào (h.d.) . - Bình Định , 2015. - 99 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV16.00034 |
16 |  | Các phương thức tu từ trong thơ Bích Khê : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ học : Chuyên ngành Ngôn ngữ học: 60 22 02 40 / Huỳnh Thị Hồng Hạnh (h.d.) ; Nguyễn Lệ Kiều Ngân . - Bình Định , 2015. - 91 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV16.00039 |
17 |  | Phép lịch sự âm tính với hành vi chê và trách trong giao tiếp tiếng Việt : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ học : Chuyên ngành Ngôn ngữ học: 60 22 02 40 / Lê Thuỳ Nguyên Vũ ; Võ Xuân Hào (h.d.) . - Bình Định , 2015. - 105 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV16.00042 |
18 |  | Ngôn ngữ trên mạng của học sinh, sinh viên ở Quảng Ngãi : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ học : Chuyên ngành Ngôn ngữ học: 60 22 02 40 / Trần Thị Mai Đào (h.d.) ; Tạ Ngọc Trí . - Bình Định , 2015. - 89 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV16.00046 |
19 |  | Lỗi diễn đạt trong bài làm văn của học sinh lớp 12 ở huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ học : Chuyên ngành Ngôn ngữ học: 60 22 02 40 / Lê Hoài Cương ; Võ Xuân Hào (h.d.) . - Bình Định , 2016. - 105 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV16.00047 |
20 |  | So sánh tu từ trong thơ Việt Nam hiện đại sau 1975 : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ học : Chuyên ngành Ngôn ngữ học: 60 22 02 40 / Trần Thị Giang (h.d.) ; Hồ Thị Như Thủy . - Bình Định , 2016. - 106 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV16.00048 |
21 |  | Phương tiện tu từ và biện pháp tu từ trong thơ Nguyễn Bính : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ học : Chuyên ngành Ngôn ngữ học: 60 22 02 40 / Nguyễn Thị Thu Hiền ; Mai Thị Kiều Phượng (h.d.) . - Bình Định , 2016. - 105 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV16.00049 |
22 |  | Hành vi ở lời trong ca dao Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ học : Chuyên ngành Ngôn ngữ học: 60 22 02 40 / Trương Thị Nhàn (h.d.) ; Phan Thị Huỳnh Nhơn . - Bình Định , 2016. - 78 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV16.00051 |
23 |  | Ngôn ngữ văn bản hành chính ở Thành uỷ Quy Nhơn từ góc nhìn phân tích diễn ngôn : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ học : Chuyên ngành Ngôn ngữ học: 60 22 02 40 / Đặng Thị Lệ Hoa ; Trần Thị Giang (h.d.) . - Bình Định , 2016. - 115 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV16.00052 |
24 |  | Phương thức chiếu vật trong tác phẩm Tắt đèn của Ngô Tất Tố : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ học : Chuyên ngành Ngôn ngữ học: 60 22 02 40 / Nguyễn Thị Mỹ Luyện ; Võ Xuân Hào (h.d.) . - Bình Định , 2016. - 89 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV16.00053 |