Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  15  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Chuyên đề Hán Nôm 1 : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [Knxb] , 2014. - 36 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: TLG00444.0001-0010
  • 2 Chuyên đề Hán Nôm 2 : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [Knxb] , 2014. - 19 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: TLG00445.0001-0010
  • 3 Cơ sở ngữ văn Hán Nôm 1 : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Sư phạm ngữ văn, cử nhân văn học . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 95 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: TLG00804.0001
  • 4 Cơ sở ngữ văn Hán Nôm 3 : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Sư phạm ngữ văn, Cử nhân văn học . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 39 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: TLG00805.0001
  • 5 Văn bản Hán văn Việt Nam : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Ngữ văn . - Bình Định : [Knxb] , 2015. - 83 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: TLG00825.0001
  • 6 Cơ sở Ngữ văn Hán Nôm 1 : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Sư phạm ngữ văn, cử nhân văn học . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 95 tr. ; 30 cm
    7 Cơ sở ngữ văn Hán Nôm 3 : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Sư phạm Ngữ văn, Cử nhân văn học . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 39 tr. ; 30 cm
    8 Văn bản Hán văn Việt Nam : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Ngữ văn . - Bình Định : [Knxb] , 2015. - 83 tr. ; 30 cm
    9 Tân giáo trình Hán ngữ : T.2 / Biên dịch: Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục . - H. : Khoa học xã hội, 2011. - 328tr. : hình vẽ, bảng, 21cm + 2 Đĩa CD
  • Thông tin xếp giá: N/H.000177
                                         NNG00230.0001
  • 10 Tân giáo trình Hán ngữ : T.1 / Biên dịch: Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục . - H. : Khoa học xã hội, 2011. - 303tr. : bảng, 21cm + 2 CD
  • Thông tin xếp giá: N/H.000176
                                         NNG00229.0001-0002
  • 11 301 câu đàm thoại tiếng Trung Quốc : Giáo trình luyện nói tiếng Trung Quốc cấp tốc dành cho người nước ngoài. T.1 / B.s.: Khang Ngọc Hoa, Lai Tư Bình ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch . - Bản in lần thứ 4. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2019. - 212 tr. : bảng, tranh vẽ ; 26 cm + 1CD
  • Thông tin xếp giá: N/H.000183
                                         NVG00053.0001-0004
  • 12 301 câu đàm thoại tiếng Trung Quốc : Giáo trình luyện nói tiếng Trung Quốc cấp tốc dành cho người nước ngoài. T.2 / B.s.: Khang Ngọc Hoa, Lai Tư Bình ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch . - Bản in lần thứ 4. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2019. - 234 tr. : bảng, tranh vẽ ; 26 cm + 1CD
  • Thông tin xếp giá: N/H.000184
                                         NVG00054.0001-0004
  • 13 Vương quốc Hán Tự = 汉字王国 / Nhậm Tây Nhiên . - [K.đ] : Kim Đồng, 2017. - 243 tr. : hình vẽ ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000202
  • 14 Phương pháp ghi nhớ nhanh chữ Hán = 汉字简明速记法 / Đường Á Vĩ, Đường Khả Trí . - Bắc Kinh : Hoa Kiều Trung Quốc, 1995. - 159 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000203
  • 15 Vương quốc Hán tự = 汉字 王国 / Lâm Tây Lị . - Bắc Kinh : Tam Liên Thư Điếm, 2008. - 401 tr. : hình vẽ ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000302
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.626.177

    : 873.848