Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  275  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Headway, Pre-Intermediate : Student's book, song ngữ / John Soan, Liz Soars ; Phan Thế Hưng dịch . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1994. - 646 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000113-000115
                                         NNG00019.0001-0003
  • 2 Practice and Progress : New concept English, song ngữ / L.G. Alexander ; Nguyễn Vũ Văn (dịch và giảng) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1994. - 364 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000256-000258
                                         NNG00026.0001-0003
  • 3 90 bài học Anh ngữ (tự học trong 90 ngày) : T.1 / Michel Savio, J. Berman, M. Marcheteau ; Hoàng Mai Tâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1993. - 120 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000438-000442
                                         NNG00027.0001-0003
  • 4 90 bài học Anh ngữ : tự học trong 90 : T.3 / Michel Savio, J. Berman, M. Marcheteau ; Hoàng Tâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1993. - 192 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000448-000452
                                         NNG00029.0001-0003
  • 5 Essential Grammar in Use / Raymond Murphy ; Trần Văn Thành, Nguyễn Thanh Yến (dịch và chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1994. - 272 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001907
                                         NNG00031.0001-0003
  • 6 Sử dụng tiếng Anh căn bản : Giúp tự học đơn giản và tiện dụng giải quyết các khó khăn sửa các lỗi / Michael Swan ; Lâm Lý Chi (dịch và chủ giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1994. - 370 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000626-000628
                                         NNG00032.0001-0007
  • 7 Cách dùng giới từ Anh ngữ / Trần Văn Điền . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1993. - 243 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000300-000301
                                         N/400/A.001773
                                         N/400/A.001945
                                         NNG00036.0001
  • 8 Cách dùng các thì Anh ngữ / Trần Văn Điền . - Tp. Hồ Chí Minh : , 1993. - 136 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001290
                                         N/400/A.001770
                                         NNG00038.0001-0006
  • 9 Luyện dịch tiếng Anh và tìm hiểu văn chương Anh / Đắc Sơn . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1993. - 407 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000555-000557
                                         NNG00039.0001-0006
  • 10 Để sử dụng đúng tính từ và trạng từ trong giao tiếp tiếng Anh hiện đại / Đức Tài, Tuấn Khanh . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1995. - 156 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000416-000420
                                         NNG00050.0001-0007
  • 11 Tiến vào kho tàng ngữ vựng Anh văn : Tiếng Anh thực hành / Lê Bá Kông . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1995. - 306 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000403-000407
                                         NNG00051.0001-0006
  • 12 Để sử dụng đúng giới từ trong giao tiếp tiếng Anh hiện đại / Đức Tài, Đức Hòa . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1995. - 201 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000298-000299
                                         NNG00061.0001-0003
  • 13 Giai thoại vui tiếng Anh-Mỹ : Tiếng Anh thực hành / L.A. Hill ; Kim Tiến (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1994. - 312 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000361-000365
                                         NNG00064.0001-0002
  • 14 Tiếng Anh dành cho người dịch thuật / Ninh Hùng . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1994. - 182 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000321-000325
                                         N/400/A.001778
                                         NNG00068.0001-0003
  • 15 Streamline English : Departures, song ngữ / Bernard Hartley, Peter Viney . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1995. - 375 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000116-000119
                                         N/400/A.001775
                                         NNG00069.0001-0003
  • 16 Streamline English : Connections, song ngữ / Bernard Hartley, Peter Viney ; Trần Huỳnh Phúc (dịch và chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1995. - 359 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000384-000388
                                         NNG00070.0001-0003
  • 17 Streamline English : Directions, song ngữ / Bernard Hartley, Peter Viney . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1995. - 685 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000144-000148
                                         NNG00071.0001-0003
  • 18 Streamline English : Student's book-workbook-speechwork: Destinations, song ngữ / Bernard Hartley, Peter Viney . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1995. - 615 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000139-000143
                                         NNG00072.0001-0003
  • 19 Interchange : English for international communication : Student's book 1, song ngữ / Jack C. Richards, ... ; Dịch và chú giải : Phạm Thúy Uyển , .. . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1995. - 270 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000166-000170
                                         NNG00073.0001-0003
  • 20 Interchange : English for international communication: Student's book 2, song ngữ / Jack C. Richards, ... ; Dịch và chú giải : Hoàng Xuân Minh, Hoàng Văn Lộc ; Nguyễn Văn Công . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1995. - 149 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000171-000175
                                         NNG00074.0001-0003
  • 21 The Cambridge English Course 1 : Student's book, song ngữ / Michael Swan, Catherine Walter ; Ninh Hùng (dịch và chú giải) . - Cà Mau : Mũi Cà Mau , 1993. - 370 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000151-000155
                                         NNG00076.0001-0003
  • 22 The Cambridge English Course 2 : Song ngữ / Michael Swan, Catherine Walter ; Ninh Hùng (dịch và chú giải) . - Cà Mau : Mũi Cà Mau , 1993. - 347 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000236-000240
                                         NNG00077.0001-0003
  • 23 Truyện hay quốc tế : T.1 : Luyện từ vựng và kỹ năng đàm thoại / Arlo T. Jansson, Đức Tài . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1993. - 147 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000829-000831
                                         NNG00082.0001-0002
  • 24 Headway, Pre-Intermediate : Student's book and workbook, song ngữ / John Soars, Liz Soars . - Đồng Nai : , 1995. - 344 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000104-000107
                                         NNG00086.0001-0003
  • Trang: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.626.188

    : 873.859