1 |  | Headway, Pre-Intermediate : Student's book, song ngữ / John Soan, Liz Soars ; Phan Thế Hưng dịch . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1994. - 646 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000113-000115 NNG00019.0001-0003 |
2 |  | Practice and Progress : New concept English, song ngữ / L.G. Alexander ; Nguyễn Vũ Văn (dịch và giảng) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1994. - 364 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000256-000258 NNG00026.0001-0003 |
3 |  | 90 bài học Anh ngữ (tự học trong 90 ngày) : T.1 / Michel Savio, J. Berman, M. Marcheteau ; Hoàng Mai Tâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1993. - 120 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000438-000442 NNG00027.0001-0003 |
4 |  | 90 bài học Anh ngữ : tự học trong 90 : T.3 / Michel Savio, J. Berman, M. Marcheteau ; Hoàng Tâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1993. - 192 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000448-000452 NNG00029.0001-0003 |
5 |  | Essential Grammar in Use / Raymond Murphy ; Trần Văn Thành, Nguyễn Thanh Yến (dịch và chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1994. - 272 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001907 NNG00031.0001-0003 |
6 |  | Sử dụng tiếng Anh căn bản : Giúp tự học đơn giản và tiện dụng giải quyết các khó khăn sửa các lỗi / Michael Swan ; Lâm Lý Chi (dịch và chủ giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1994. - 370 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000626-000628 NNG00032.0001-0007 |
7 |  | Cách dùng giới từ Anh ngữ / Trần Văn Điền . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1993. - 243 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000300-000301 N/400/A.001773 N/400/A.001945 NNG00036.0001 |
8 |  | Cách dùng các thì Anh ngữ / Trần Văn Điền . - Tp. Hồ Chí Minh : , 1993. - 136 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001290 N/400/A.001770 NNG00038.0001-0006 |
9 |  | Luyện dịch tiếng Anh và tìm hiểu văn chương Anh / Đắc Sơn . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1993. - 407 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000555-000557 NNG00039.0001-0006 |
10 |  | Để sử dụng đúng tính từ và trạng từ trong giao tiếp tiếng Anh hiện đại / Đức Tài, Tuấn Khanh . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1995. - 156 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000416-000420 NNG00050.0001-0007 |
11 |  | Tiến vào kho tàng ngữ vựng Anh văn : Tiếng Anh thực hành / Lê Bá Kông . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1995. - 306 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000403-000407 NNG00051.0001-0006 |
12 |  | Để sử dụng đúng giới từ trong giao tiếp tiếng Anh hiện đại / Đức Tài, Đức Hòa . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1995. - 201 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000298-000299 NNG00061.0001-0003 |
13 |  | Giai thoại vui tiếng Anh-Mỹ : Tiếng Anh thực hành / L.A. Hill ; Kim Tiến (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1994. - 312 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000361-000365 NNG00064.0001-0002 |
14 |  | Tiếng Anh dành cho người dịch thuật / Ninh Hùng . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1994. - 182 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000321-000325 N/400/A.001778 NNG00068.0001-0003 |
15 |  | Streamline English : Departures, song ngữ / Bernard Hartley, Peter Viney . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1995. - 375 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000116-000119 N/400/A.001775 NNG00069.0001-0003 |
16 |  | Streamline English : Connections, song ngữ / Bernard Hartley, Peter Viney ; Trần Huỳnh Phúc (dịch và chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1995. - 359 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000384-000388 NNG00070.0001-0003 |
17 |  | Streamline English : Directions, song ngữ / Bernard Hartley, Peter Viney . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1995. - 685 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000144-000148 NNG00071.0001-0003 |
18 |  | Streamline English : Student's book-workbook-speechwork: Destinations, song ngữ / Bernard Hartley, Peter Viney . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1995. - 615 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000139-000143 NNG00072.0001-0003 |
19 |  | Interchange : English for international communication : Student's book 1, song ngữ / Jack C. Richards, ... ; Dịch và chú giải : Phạm Thúy Uyển , .. . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1995. - 270 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000166-000170 NNG00073.0001-0003 |
20 |  | Interchange : English for international communication: Student's book 2, song ngữ / Jack C. Richards, ... ; Dịch và chú giải : Hoàng Xuân Minh, Hoàng Văn Lộc ; Nguyễn Văn Công . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1995. - 149 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000171-000175 NNG00074.0001-0003 |
21 |  | The Cambridge English Course 1 : Student's book, song ngữ / Michael Swan, Catherine Walter ; Ninh Hùng (dịch và chú giải) . - Cà Mau : Mũi Cà Mau , 1993. - 370 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000151-000155 NNG00076.0001-0003 |
22 |  | The Cambridge English Course 2 : Song ngữ / Michael Swan, Catherine Walter ; Ninh Hùng (dịch và chú giải) . - Cà Mau : Mũi Cà Mau , 1993. - 347 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000236-000240 NNG00077.0001-0003 |
23 |  | Truyện hay quốc tế : T.1 : Luyện từ vựng và kỹ năng đàm thoại / Arlo T. Jansson, Đức Tài . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1993. - 147 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000829-000831 NNG00082.0001-0002 |
24 |  | Headway, Pre-Intermediate : Student's book and workbook, song ngữ / John Soars, Liz Soars . - Đồng Nai : , 1995. - 344 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000104-000107 NNG00086.0001-0003 |