Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  18  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 English in Focus : Level A, Teacher's Book / Nicholas Sampson, Nguyễn Quốc Hùng . - Hong Kong : Macmillan , 1995. - 416 tr ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001270-001274
                                         NVG00011.0001-0010
  • 2 English in Focus : Level A, Workbook, Teacher's Book / Diana Green, Sandra Allen, Nguyễn Quốc Hùng . - Hong Kong : Macmillan , 1995. - 216 tr ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001265-001269
                                         NVG00012.0001-0010
  • 3 Sổ tay sử dụng từ tiếng Anh hiện đại : The essential companion to today's standard English / Đỗ Lệ Hằng, Nguyễn ánh Hồng . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1996. - 526 tr ; 19 cm
    4 Word perfect : Book six / Ronald Ridout . - Cambridge : Ginn and company , 1957. - 60 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000840
  • 5 Word skills two / R.K. Sadler, T.A.S. Hayllar, C.J. Powell . - London : Macmillan , 1980. - 236 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001298
  • 6 Mạo từ tiếng Anh thực hành / Trần Vĩnh Bảo (biên dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000. - 147 tr ; 15 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 7 Essential words for the TOEFL 2000 : Test of English as a foreign language / Steven J. Matthiesen ; Nguyễn Văn Phước (dịch) . - Second edition. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000. - 294 p ; 21 cm. - ( Chương trình luyện thi TOEFL )
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001994-001995
                                         NNM.001357-001358
  • 8 English vocabulary in use : Elementary: Self-study reference and practice for Elementary English learners: With answers / Michael Mccarthy, Felicity O'dell ; Nguyễn Văn Phước (Chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1999. - 168 p ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000397-000399
                                         NNM.001396-001397
  • 9 English vocabulary in use : An essential reference & practice book for self-study & classroom : use of pre-intermediate and intermediate students : with answer / Stuart Redman ; Vũ Tài Hoa (dịch) . - H. : Nxb. Trẻ , 1998. - 367 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: NNG00120.0001-0003
  • 10 Methodology / Nguyễn Thu Hiền . - Quy Nhơn : Nxb. Trường Đại học Sư phạm Quy Nhơn , 2002. - ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/NT.0000001-0000005
                                         TLG00198.0001-0005
  • 11 Methodology : P.2 : For the fourth-year students / Nguyễn Thu Hiền . - Quy Nhơn : Đại học Sư phạm Quy Nhơn , 2002. - 127 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/NT.0000006-0000010
                                         TLG00199.0001-0005
  • 12 500 thành ngữ thông tục trong tiếng Anh hiện đại / Đinh Kim Quốc Bảo . - H. : Văn hóa Thông tin , 2001. - 224tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001095-001099
                                         NNG00139.0001-0005
  • 13 English on your own : Dùng cho người chưa biết tiếng Anh có thể tự học / Trần Anh Kim, Trần Giáng Hương . - Tái bản có sửa chữa và bổ sung. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng , 2001. - 216tr : hình vẽ, bảng ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000970-000974
                                         NNM.001821-001825
  • 14 English vocabulary in use : Intermediate : Self-Study reference and practice for intermediate English learners: with answers / Stuart Redman, Ellen Shaw ; chú giải : Nguyễn Văn Phước,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb.Trẻ , 2002. - 265 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001551-001554
                                         NNG00201.0001-0005
  • 15 English vocabulary in use / Michael McCarythy . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000. - 168 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: NNG00211.0001-0005
  • 16 Từ điển Anh ngữ đồng nghĩa phản nghĩa / Trần Văn Điền . - S. : Sống mới , 1975. - 581tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 17 Tiếng Anh 7 : Sách giáo viên / Ch.b. : Nguyễn Văn Lợi (tổng ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung, Đặng Văn Hùng, Thân Trọng Liên Nhân . - H. : Giáo dục , 2003. - 171 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.005605-005609
  • 18 Tiếng Anh 8 : sách giáo viên / Ch.b. : Nguyễn Văn Lợi (tổng ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung, Đặng Văn Hùng,.. . - H. : Giáo dục , 2004. - 160 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.005981-005985
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.609.957

    : 857.628