1 |  | Student teaching in the elementry school / M. Lindsey, W.T. Grurn . - New York : The Ronald press company , 1957. - 214 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 |  | Basic mathematical and statistical tables for psychology and education / W.M. Meredith . - New York : McGraw-Hill book company , 1967. - 334 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
3 |  | Progrès de L'éducation en Asie : Etude statietique . - H. : [S.l.] , 1969. - 207 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
4 |  | Sống trong thế giới nghiêng 23 độ 5 . - H. : Thanh niên , 1999. - 439 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.021672-021673 VNM.031223-031225 |
5 |  | Bài tập tình huống quản lý giáo dục / Nguyễn Đình Chỉnh . - H. : Giáo dục , 1995. - 104 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018728-018732 |
6 |  | Giáo dục học : T.1 : Những nguyên lý chung của giáo dục học / I.A. Ilina ; Nguyễn Hữu Chương (dịch) . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1978. - 236 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.004674-004676 |
7 |  | Giáo dục học : T.3 / I.A. Ilina ; Đỗ Thị Trang (dịch) . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1978. - 136 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.004680-004682 |
8 |  | Những vấn đề về giáo dục học : T.2 : Tài liệu tham khảo cho học sinh các trường sư phạm và giáo viên các cấp / Võ Thuần Nho (tổng ch.b.) . - H. : Giáo dục , 1984. - 323 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.009532-009534 |
9 |  | Giáo dục học đại cương I : Dùng cho các trường đại học và cao đẳng / Nguyễn Sinh Huy (ch.b.), Đặng Vũ Hoạt, Nguyễn Văn Lê . - H. : Chính trị Quốc gia , 1996. - 134 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VNG01723.0002-0019 |
10 |  | Giáo dục học đại cương II : Dùng cho các trường đại học và cao đẳng sư phạm / Đặng Vũ Hoạt, Nguyễn Sinh Huy, Hà Thị Đức . - H. : Chính trị Quốc gia , 1995. - 119 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018570-018573 VNG01724.0001-0019 |
11 |  | Thực hành về giáo dục học : Dùng cho các trường đại học sư phạm và cao đẳng sư phạm / Nguyễn Đình Chỉnh, Trần Ngọc Diễm . - H. : [Knxb] , 1995. - 104 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018548-018552 VNG01725.0001-0021 |
12 |  | Công nghệ giáo dục và công nghệ dạy tiếng việt tiểu học : T.1 : Tài liệu BDGV dạy theo phương án công nghệ giáo dục ở tiểu học / Hồ Ngọc Đại, Phạm Toàn . - H. : Bộ giáo dục và đào tạo , 1994. - 196 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.017182-017186 |
13 |  | Tình huống và cách ứng xử tình huống trong quản lý giáo dục và đào tạo : Sách dùng cho các trường từ mầm non đến Đại học, cho cán bộ QLGD, nghiên cứu KHGD và giáo viên / Phan Thế Sủng, Lưu Xuân Mới . - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 290 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022475-022479 VNM.032062-032063 VNM.032065-032066 |
14 |  | Gia huấn ca . - H. : Giáo dục , 1996. - 69 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.023352-023353 VNM.029784-029786 |
15 |  | Đạo đức lớp 2 / Bùi Thị Hội . - H. : Giáo dục , 1990. - 32 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013296-013298 |
16 |  | Những hình thức và phương pháp chủ yếu giáo dục cá nhân / N.X. Man-XuRốp, L.X. Cu-Tu-dô-va . - H. : Lao động , 1981. - 65 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.000735-000736 VNM.009323-009325 |
17 |  | Những vấn đề cơ bản giáo dục học hiện đại : Tài liệu dùng cho các trường ĐHSP, CĐSP, THSP, học viện cao học, nghiên cứu sinh, cán bộ quản lý giáo dục, giáo viên phổ thông và ĐH / Thái Duy Tuyên . - H. : Giáo dục , 1998. - 414 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020687-020688 VNM.030221-030223 |
18 |  | Giáo dục học : T.2 : Lý luận dạy học / I.A. Ilina ; Hoàng Hạnh (dịch) . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1978. - 204 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.004677-004679 |
19 |  | Văn hóa xã hội chủ nghĩa-một giai đoạn mới trong sự tiến bộ văn hóa của nhân loại / Nguyễn Khánh Toàn, V.I. Ermacốp, Nguyễn Hồng Phong,.. . - H. : Khoa học Xã hội , 1983. - 478tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007498-007500 VNM.014653-014658 |
20 |  | Vấn đề văn hóa và phát triển / Hoàng Trinh . - H. : Chính trị Quốc gia , 1996. - 121tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.020170-020171 VNM.029872-029874 |
21 |  | Cơ sở lý luận văn hóa Mac-Lênin / A.I. Acnônđôp ; Dịch : Hoàng Vịnh,.. . - H. : Văn hóa , 1981. - 350tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000594 VNM.009012-009013 |
22 |  | Tìm hiểu trẻ em : T.4 . - H. : Phụ nữ , 1987. - 151tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011622 VNM.025607-025608 |
23 |  | Lời khuyên cho những đôi vợ chồng trẻ / G.N. Gheraximôvich ; Hồ Ngọc Liên (dịch) . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1989. - 126 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.012464 |
24 |  | Văn hoá Việt Nam với Đông Nam á / Nguyễn Đăng Thục . - [S.] : Văn hoá á Châu , 1961. - 182 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.009801 |