1 |  | Hướng dẫn soạn thảo văn bản lập quy / Lưu Kiếm Thanh . - H. : Thống kê , 1999. - 310 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.002366 |
2 |  | Luật hiến pháp Việt Nam : Tìm hiểu các ngành luật Việt Nam / Dịch : Nguyễn Đăng Dung, Ngô Đức Tuấn . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1996. - 447 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019869-019871 |
3 |  | Giáo trình Luật nhà nước Việt Nam / Nguyễn Đăng Dung, Bùi Xuân Đức, Nguyễn Đình Lộc,.. . - In lần thứ, 3 có chỉnh lý. - H. : Nxb. Trường Đại học Tổng hợp Hà Nội , 1994. - 410 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.019230-019232 |
4 |  | Những quy định pháp luật về bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng . - H. : Chính trị Quốc gia , 1993. - 1036 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018459-018460 |
5 |  | Mối quan hệ pháp lý giữa cá nhân công dân với nhà nước / Trần Ngọc Đường, Chu Văn Thành . - H. : Chính trị Quốc gia , 1994. - 142 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018467-018469 |
6 |  | Pháp lệnh hải quan . - H. : Pháp lý , 1991. - 125 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018488-018490 |
7 |  | Pháp lệnh thú y và văn bản hướng dẫn thi hành . - H. : Chính trị Quốc gia , 1994. - 132 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.017556-017560 |
8 |  | Pháp lệnh bảo vệ và kiểm dịch thực vật. Các điều ước quốc tế có liên quan . - H. : Chính trị Quốc gia , 1994. - 112 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.017430-017434 |
9 |  | Pháp lệnh chất lượng hàng hoá và những văn bản hướng dẫn thi hành . - H. : Pháp lý , 1992. - 346 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018527-018529 |
10 |  | Tìm hiểu về nhà nước và pháp luật : Chương trình giáo dục các chuyên đề lý luận dành cho cơ sở . - H. : Chính trị Quốc gia , 1994. - 100 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.016544-016548 |
11 |  | Các văn bản pháp luật về hải quan : T.1 . - H. : Pháp lý , 1992. - 514 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018524-018526 |
12 |  | Luật khoa học và công nghệ . - H. : Chính trị Quốc gia , 2000. - 49 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.022076-022078 VNM.031570-031571 |
13 |  | Lý luận chung về nhà nước và pháp luật : T.1 / Trần Ngọc Đường . - H. : Chính trị Quốc gia , 2000. - 480 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.022106-022110 VNG02300.0001-0010 VNM.031535-031539 |
14 |  | Nghi thức nhà nước / Lưu Kiếm Thanh . - H. : Thống kê , 2001. - 838 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.022626-022627 VND.024147-024149 VNM.033063-033064 |
15 |  | Văn bản pháp luật về quản lý học sinh sinh viên . - H. : Chính trị Quốc gia , 2001. - 534 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023102-023104 VNG02392.0001-0008 VNM.032635-032636 |
16 |  | Hiến pháp là gì / Phùng Văn Tửu . - H. : Phổ thông , 1977. - 41 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.004152 VNM.008001-008010 VNM.014179-014186 |
17 |  | Niên giám 1998 / Chính phủ nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam_ . - H. : Chính trị Quốc gia , 1999. - 1099 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002156-002157 VVM.002967-002969 |
18 |  | Luật đất đai . - H. : Pháp lý , 1988. - 30 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.011931 VNM.025901-025902 |
19 |  | Pháp luật về lao động - tiền lương và bảo hiểm : Tìm hiểu pháp luật / Mạc Hoa, Châu Loan . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1992. - 887 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.015643 VNM.028232-028234 |
20 |  | Hiến pháp mới, đạo luật cơ bản của nước cộng hoà xã hội chủ nghĩa việt nam . - H. : Sự thật , 1982. - 233 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.001872-001873 VNM.010995-010997 |
21 |  | Những quy định về thanh tra nhân dân : Lưu hành nội bộ . - H. : [Knxb] , 1991. - 75 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014716 VNM.027749-027750 |
22 |  | Pháp luật về quyền hội họp, lập hội và tự do tín ngưỡng của công dân . - H. : Pháp lý , 1992. - 120 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.015608 VNM.028160-028161 |
23 |  | Pháp luật về quản lý thị trường : T.2 . - H. : Pháp lý , 1985. - 402tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009314-009315 VNM.018054-018055 |
24 |  | Pháp lệnh lãnh sự / Việt Nam (CHXHCN) . - H. : Pháp lý , 1992. - 76tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.018442 VNM.029305 |