1 |  | Thị trường chứng khoán : Trò chơi và những thủ pháp làm giàu / Nguyễn Công Nghiệp . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Thống kê , 1995. - 150 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018388 |
2 |  | Kiếm tiền ở thị trường chứng khoán . - H. : Thống kê , 2001. - 302 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.024668-024672 VNM.033459-033463 |
3 |  | Thị trường chứng khoán và cổ phiếu / Brian J. Milard ; Noly Trần Hồ (dịch) . - H. : Thống kê , 2000. - 267 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.025283-025287 VNM.033925-033929 |
4 |  | Introduction to E - commerce / Jeffrey F. Rayport, Bernard J. Jaworski . - 2nd ed. - Boston Burr Ridge : McGraw-Hill , 2004. - XXVII, 516 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000517 |
5 |  | Reminiscences of a stock operator / Edwin Lefèvre . - Illustrated edition. - Hoboken : John Wiley & Sons , 2005. - XV,253 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000162-000163 |
6 |  | Screening the market : A four-step method to find, analyze, buy, and sell stocks / Marc H. Gerstein . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2002. - VII,296 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: 380/A.000011-000012 |
7 |  | How to get started in electronic day trading / David S. Nassar . - NewYork : McGraw Hill , 1999. - XIX, 233 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000122 |
8 |  | Handbook of product and service development in communication and information technology / Timo O. Korhonen, Antti Ainamo . - Boston : Kluwer Academic , 2003. - IX,269 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 380/A.000018 |
9 |  | What is sarbanes - oxley? / Guy P. Lander . - NewYork : McGraw Hill , 2004. - 114 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: N/3/A.000542 |