1 |  | Politics as the master science : from Plato to Mao / H.HJ. Spiro . - New York : Harper Row, publishers , 1970. - 238 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 |  | Scienes politiques . - M. : Academie des sciences de E.U.R.S.S. , 1982. - 144 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
3 |  | Tài liệu về Nga và các nước SNG : 10 tài liệu . - H. : [Knxb] , 1999. - ; 26 cm. - ( Tài liệu phục vụ nghiên cứu ) Thông tin xếp giá: TLD.001006-001009 |
4 |  | Tài liệu châu á Thái Bình Dương và những vấn đề có liên quan . - H. : [Knxb] , 2000. - 145 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: TLD.000981-000985 |
5 |  | Đẩy mạnh hơn nữa công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội, nâng cao hơn nữa chất lượng công tác và điều kiện sinh hoạt của nhân dân / Etva Ghirếch . - H. : Sự thật , 1979. - 257tr : 1 ảnh chân dung ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.005942-005943 VNM.016859-016866 |
6 |  | Cuộc sống mới trên đất nước Ăng-Co / Hồng Cảnh . - Hồng Cảnh. - H. : Sự thật , 1983. - 55tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
7 |  | The geopolitics of hunger, 2000-2001 : Hunger and power . - Boulder : Lynne Rienner , 2001. - XIV, 354 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 360/A.000061 |
8 |  | The united nations & regional security : Europe and Beyond / Michael Pugh, Waheguru Pal, Singh Sidhu . - London : Rienner , 2003. - IX,308 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 340/A.000018-000019 |
9 |  | Modern politics and government / Allan R. Ball, B. Guy Peters . - 6th ed. - Houndmills : Palgrave , 2000. - XII,322 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 320/A.000067 |
10 |  | Comparative politics : A global introduction / Michael J. Sodaro . - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2001. - XXV,870 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: 320/A.000042 |
11 |  | Comparative politics 00/01 : Annual editions / Christina Soe . - 18th ed. - Guilford : McGraw Hill , 2000. - 245 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 900/A.000049-000050 |