1 |  | Hoa Pangiơ / Trần Hữu Tòng, Phạm Xuân Lục, Phạm Xuân,.. . - H. : Thanh niên , 1982. - 102tr ; 19cm. - ( Tủ sách dành cho các bạn trẻ miền núi ) Thông tin xếp giá: VND.001673-001674 VNM.010872-010874 |
2 |  | 6000 câu giao tiếp tiếng Anh / Phạm Xuân Thảo . - Xb. lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 476 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
3 |  | Văn phạm tiếng Pháp thực hành, 350 bài tập kèm lời giải : Trình độ trung cấp, song ngữ / Y. Delatour,... ; Phạm Xuân Bá (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1994. - 424 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/F.000071-000074 NNG00035.0001 |
4 |  | Văn phạm tiếng Pháp thực hành, 350 bài tập kèm theo lời giải : Trình độ sơ cấp / J. Bady,... ; Phạm Xuân Bá (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1993. - 588 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/F.000068-000070 |
5 |  | Lịch sử cách mạng Cu Ba : Giai đoạn cách mạng giải phóng dân tộc 1953-1959 / Phạm Xuân Nam . - H. : Khoa học Xã hội , 1975. - 358 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.006159-006160 |
6 |  | Phòng ngừa người chưa thành niên phạm tội / Vũ Đức Khiển (ch.b.), Bùi Hữu Hùng, Phạm Xuân Chiến . - H. : Pháp lý , 1987. - 178tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011468 VNM.025425 |
7 |  | Quá trình phát triển công nghiệp ở Việt Nam. Triển vọng công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước / Ch.b. : Phạm Xuân Nam, Thanh Sơn, Nguyễn Mạnh Tuấn,.. . - H. : Khoa học Xã hội , 1994. - 315tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.018443 VNM.129301 |
8 |  | Truyện cổ Chàm / B.s. : Phạm Xuân Thông, Thiên Sanh Cảnh, Nông Quốc Thắng, Lục Ngự . - H. : Văn hóa , 1982. - 244tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008163-008164 VNM.015267-015269 |
9 |  | Truyền dẫn thuỷ lực trong chế tạo máy / Trần Doãn Đỉnh, Nguyễn Ngọc Lê, Phạm Xuân Mão, Nguyễn Thế Thưởng . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1984. - 305tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009155 VNM.017710-017711 |
10 |  | Truyện cổ Chàm / B.s. : Phạm Xuân Thông, Thiên Sanh Cảnh, Nông Quốc Thắng, Lục Ngự . - H. : Văn hóa dân tộc , 1978. - 259tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005395-005397 VNM.005351-005354 VNM.005356 VNM.005358-005363 VNM.005365-005366 |
11 |  | Ký sinh trùng và bệnh ký sinh trùng ở gia súc : Giáo trình dùng cho học sinh các lớp chăn nuôi thú y các trường trung học nông nghiệp / Nguyễn Trọng Nội, Lưu Ngọc Bích, Phạm Xuân Dự . - H. : Nông nghiệp , 1980. - 304tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007987-007989 VNM.001672-001681 VNM.015081-015087 VNM.018523-018525 VNM.021641-021643 |
12 |  | Chiến trường sống và viết : T.2 : Hồi ức, kỷ niệm, tư liệu về đời sống văn học những năm chống mỹ / B.s. : Ngô Vĩnh Bình, Phạm Xuân Nguyên, Ngô Thảo . - H. : Nxb. Hội nhà văn , 1995. - 356tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.018721 VNM.029543-029544 |
13 |  | Nông dân Việt Nam tiến lên chủ nghĩa xã hội / Văn Tạo, Phạm Xuân Nam, Thanh Đạm,.. . - H. : Khoa học Xã hội , 1979. - 446tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003284-003286 |
14 |  | Quỷ ám : Tiểu thuyết / William Peter Blatty ; Phạm Xuân Thảo (dịch) . - H. : Nxb. Hội nhà văn , 1990. - 402tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.013453 VNM.027299-027300 |
15 |  | Cấp cứu trẻ sơ sinh bằng y học cổ truyền / Phạm Xuân Trường . - Nghệ Tĩnh : Nxb. Nghệ Tĩnh , 1987. - 26tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011672 VNM.025651 |
16 |  | Địa chất công trình thạch luận công trình : Được Bộ Đại học và trung học chuyên nghiệp Liên Xô cho phép dùng làm sách giáo khoa cho học sinh các trường đại học chuyên ngành "Địa chất thủy văn và Địa chất công trình" / V.Đ Lômtađze, Người dịch : Phạm Xuân,... ; Phạm Xuân (h.đ.) . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1978. - 455tr.: minh họa ; 26cm Thông tin xếp giá: VVD.000453 VVM.001847-001850 |
17 |  | Văn phạm tiếng Pháp thực hành : 350 bài tập trình độ trung cấp / Y. Delatour, D. Jennepin, M. Leon- Dufour ; Phạm Xuân Bá (dịch) . - Paris : Hachette , 1992. - 365 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/F.000170 |
18 |  | Lý Tiểu Long cuộc đời và võ công : Hạnh phúc và những ngôi sao điện ảnh thế giới / Biên dịch : Lạc Việt, Phạm Xuân Thảo . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1991. - 251 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013746 VNM.027377 |
19 |  | Phòng bệnh cho gà nuôi công nghiệp / T. Bojcop, X. Xonop, N. Siscop,... ; Nguyễn Đình Chí (dịch) ; Phạm Xuân (h.đ.) . - H. : Nông nghiệp , 1977. - 239 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.002993-002994 VNM.001539-001545 VNM.013832-013834 |
20 |  | Triết lý về mối quan hệ giữa cái kinh tế và cái xã hội trong phát triển / B.s : Phạm Xuân Nam (ch.b), Bùi Đình Thanh, Vũ Khiêu,.. . - H. : Khoa học Xã hội , 2001. - 314tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.025494-025496 VNM.034256-034257 |
21 |  | Luận Anh văn từ sơ cấp đến nâng cao : Luyện thi chứng chỉ quốc gia A-B-C. Luyện thi Việt Anh - Anh Việt / Phạm Xuân Thảo . - Tái bản lần thứ 4. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1999. - 239 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.002006-002009 NNM.001695-001699 |
22 |  | 6000 câu giao tiếp tiếng Anh / Phạm Xuân Thảo (b.s.) . - Tái bản lần thứ 3. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 476 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001974-001975 NNG00127.0001-0005 |
23 |  | Cách mạng tháng Mười và cách mạng Việt Nam / Nguyễn Khánh Toàn, Văn Tạo, Phạm Xuân Nam,.. . - H. : Khoa học xã hội , 1977. - 390_tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
24 |  | Cách mạng tháng Mười và cách mạng Việt Nam / Nguyễn Khánh Toàn, Văn Tạo, Phạm Xuân Nam,.. . - H. : Khoa học xã hội , 1977. - 390_tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |