1 |  | Vấn đề phục hồi chức năng cho người điếc / Phạm Kim . - H. : Y học , 1984. - 271tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008245 VNM.015442-015443 |
2 |  | ám ảnh một tình yêu : Tiểu thuyết / Phạm Kim Anh . - Phú Khánh : Thông tin Phú Khánh , 1989. - 175 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.012618 VNM.026965-026966 |
3 |  | Lễ tục Việt Nam xưa và nay : Gia lễ xưa thế nào ? Nay nên thế nào ? / Phạm Kim Huệ : S.t. và b.s . - H. : Thanh niên , 2000. - 159 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.024024-024026 VNM.039126-039127 |
4 |  | Một cuộc du lịch / Phạm Kim phương, Bùi Đức Lâm . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1983. - 30tr ; 21cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
5 |  | Giáo dục công dân 8 : Sách giáo viên / Ch.b. : Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Đặng Thúy Anh, Phạm Kim Dung,.. . - H. : Giáo dục , 2004. - 128 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.005875-005879 |
6 |  | Giọt nước mắt mối tình đầu : Truyện vụ án / Phạm Kim Anh . - Lâm Đồng : Nxb. Sở Văn hóa Thông tin Lâm Đồng , 1987. - 129 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
7 |  | Giáo dục công dân 9 : Sách giáo viên / Ch.b. : Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Đặng Thuý Anh, Phạm Kim Dung,.. . - Tái bản lần thứ tư. - H. : Giáo dục , 2009. - 104tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007612-007616 |
8 |  | Giáo dục công dân 11 / Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Trần Văn Thắng (ch.b.), Phạm Kim Dung,.. . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2009. - 119 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008070-008074 |
9 |  | Giáo trình quản lý nhà nước về đô thị : Dùng cho đào tạo Đại học hành chính / B.s.: Phạm Kim Giao (ch.b.), Nguyễn Thuý Anh, Nguyễn Ngọc Hiếu . - H. : Khoa học và Kỹ thuật , 2009. - 151 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034861-034867 VNG03004.0001-0006 |
10 |  | Giáo trình quản lý nhà nước về nông nghiệp và nông thôn : Đào tạo Đại học Hành chính / B.s.: Phạm Kim Giao (ch.b.), Hoàng Sỹ Kim, Phạm Lệ Minh, Nguyễn Thị Thanh Thủy . - H. : Khoa học và Kỹ thuật , 2010. - 107 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034987-034993 VNG03016.0001-0006 |
11 |  | Windows MS office internet : Dùng trong giảng dạy và nghiên cứu địa lý / Nguyễn Viết Thịnh (ch.b.), Phạm Kim Chung, Đỗ Thị Minh Đức, Nguyễn Tường Huy . - H. : Đại học Sư phạm , 2010. - 240 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.011830-011839 VVG01170.0001-0010 |
12 |  | Kĩ năng sử dụng thí nghiệm trong dạy học vật lí - lí luận và thực hành tổ chức luyện tập, đánh giá trình độ phát triển / Phạm Xuân Quế (ch.b.), Phạm Kim Chung . - H. : Đại học Sư phạm , 2016. - 167 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.013786-013793 VVG01321.0001-0007 |
13 |  | Giáo dục công dân 8 : Sách giáo khoa / Ch.b. : Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Đặng Thúy Anh, Phạm Kim Dung,.. . - H. : Giáo dục , 2004. - 64 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.005872-005874 VVG00609.0001-0005 |
14 |  | Vật liệu kỹ thuật / Nguyễn Khắc Xương (ch.b.), Bùi Chương, Phạm Kim Đĩnh.. . - H. : Bách khoa Hà Nội, 2016. - 715 tr. : minh họa ; 27 cm. - ( Tủ sách Ngành Khoa học và Kỹ thuật vật liệu ) Thông tin xếp giá: VVD.014760 VVG01078.0001-0004 |
15 |  | Conversation analysis of the conversations in the current high school English textbooks in Vietnam : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ Anh: Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh / Phạm Kim Nga ; Nguyễn Quang Ngoạn (h.d.) = Phân tích đoạn hội thoại trong sách giáo khoa tiếng Anh phổ thông trung học hiện nay ở Việt Nam: . - Bình Định, 2021. - 73 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV15.00240 |
16 |  | Nghệ sĩ, nghệ nhân Bình Định 2011 - 2020 / B.s.: Mai Thìn, Lê Hoài Lương, Phạm Kim Sơn.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2020. - 443 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015052 |