1 |  | Gương mặt còn lại : Nguyễn Thi / Nhị Ca . - H. : Tác phẩm mới , 1983. - 332tr : ảnh ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007644-007645 VNM.014710-014712 |
2 |  | Anna Karênina : T.1 / Liep Tonxtoi ; Dịch : Nhị Ca,.. . - Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa. - H. : Văn học , 1978. - ; 19 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
3 |  | Anna Karênina : T.2 / Liep Tonxtoi ; Dịch : Nhị Ca,.. . - Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa. - H. : Văn học , 1978. - 504 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.000524-000528 VNM.008768-008769 VNM.021064-021065 |
4 |  | Nhà thờ Đức Bà Pari : 1482 / Vichto Huygo ; Nhị Ca (dịch) . - H. : Văn học , 1980. - 633tr : chân dung ; 18cm. - ( Văn học cổ điển nước ngoài ) Thông tin xếp giá: VND.000174-000175 |
5 |  | Nhà thờ đức bà Pari : Tiểu thuyết / Vichto Huygo ; Nhị Ca (dịch) . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Văn học , 2001. - 846tr ; 19cm. - ( Văn học cổ điển nước ngoài ; Văn học Pháp ) Thông tin xếp giá: VND.030480-030481 VNM.038571-038573 |
6 |  | Nhà thờ đức bà ba Pari 1482 : T.1 / Vichto Huygô ; Nhị Ca (dịch) . - H. : Văn học , 1985. - 435tr ; 19cm. - ( Văn học cổ điển nước ngoài ) Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
7 |  | Nhà thờ đức bà pari 1482 : T.2 / Vichto Huygo ; Nhị Ca (dịch) . - H. : Văn học , 1985. - 260tr ; 19cm. - ( Văn học cổ điển nước ngoài ) Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
8 |  | Anna Karênina : T.1 / Liep. Tônxtôi ; dịch : Nhị Ca,.. . - Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa. - H. : Văn học , 1978. - 622 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.000519-000523 |
9 |  | Chim hải âu. Cậu Va - Ni - A. Ba chị em. Vườn anh đào : Kịch / An Tôn Tsê Khốp ; Dịch : Nhị Ca,.. . - H. : Văn hóa , 1961. - 394 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |