1 |  | Những vấn đề thi pháp của truyện / Nguyễn Thái Hòa . - H. : Giáo dục , 2000. - 204tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024541-024545 VNM.033354-033358 |
2 |  | Tài liệu giáo dục công dân 6 / Trịnh Thị Bích Ba, Nguyễn Văn Quy, Nguyễn Thái Long . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1989. - 60 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.012764-012766 |
3 |  | Tài liệu giáo dục công dân 7 / Trịnh Bích Ba, Nguyễn Thái Long . - H. : Giáo dục , 1988. - 67 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.012758-012760 |
4 |  | Phong cách học tiếng Việt / Cù Đình Tú, Lê Anh Hiền, Nguyễn Thái Hòa,.. . - H. : Giáo dục , 1982. - 269 tr ; 19 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.002634-002636 |
5 |  | Phong cách học tiếng Việt : Đã được hội đồng thẩm định sách của Bộ giáo dục và đào tạo giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường ĐHSP / Đinh Trọng Lạc (ch.b.), Nguyễn Thái Hoà . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1995. - 320 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018052-018056 |
6 |  | Giải bài tập đại số 8 : Giúp học tốt môn toán trung học cơ sở: Soạn theo sách giáo khoa chỉnh lí: Tóm tắt giáo khoa: Hướng dẫn và giải / Nguyễn Thái Hòa, Phan Văn Song . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1994. - 143 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016378-016380 |
7 |  | Giải bài tập toán 6 : T.1 / Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Thái Hòa . - H. : Giáo dục , 1994. - 95 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016330-016332 |
8 |  | Giải bài tập hình học 7 : Tóm tắt giáo khoa : Giải bài tập trong sách giáo khoa: Bài tập luyện tập - nâng cao / Nguyễn Thái Hòa, Phan Văn Song . - H. : Giáo dục , 1994. - 103 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016363-016365 |
9 |  | Thực hành động vật có xương sống : T.2 / Trần Kiên, Nguyễn Thái Tự . - H. : Giáo dục , 1980. - 117 tr ; 27 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) |
10 |  | Thực hành động vật có xương sống : T.1 / Trần Kiên, Nguyễn Thái Tự . - H. : Giáo dục , 1979. - 79 tr ; 27 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VVD.000590 |
11 |  | Động vật có xương sống : T.1 / Trần Gia Huấn, Trần Kiên, Nguyễn Thái Tự, Đoàn Hiễn . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1979. - 152tr ; 26 cm. - ( Tủ sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VVD.000585-000586 |
12 |  | Lịch sử địa phương / Trương Hữu Quýnh, Phan Ngọc Liên, Nguyễn Thái Hoàng,.. . - H. : Giáo dục , 1989. - 100 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.012866-012868 |
13 |  | Tài liệu giáo dục công dân 6 / Trịnh Thị Bích Ba, Nguyễn Văn Quy, Nguyễn Thái Long . - H. : Giáo dục , 1987. - 69tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011835-011836 VNM.025814-025816 |
14 |  | Lặng im mùa hạ / Nguyễn Thái Vận, Xuân Tùng, Hoàng Vũ Thuật . - In lần 1. - H. : Tác phẩm mới , 1984. - 195tr : 3 ảnh chân dung ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009052 VNM.017904-017906 |
15 |  | Bản nhạc xanh : Tập thơ văn được giải của Trung ương Đoàn thanh niện cộng sản Hồ Chí Minh / Ngô Minh, Nguyễn Thái Vân, Phạm Đức,.. . - H. : Thanh niên , 1984. - 172tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009244-009245 VNM.018062-018064 |
16 |  | Hợp chủng quốc Hoa kỳ / Đào Huy Ngọc (ch.b.), Nguyễn Thái Yên Hương, Bùi Thanh Sơn . - H. : Chính trị quốc gia , 1994. - 151tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.016648-016649 VNM.028694-028696 |
17 |  | Hồ Chí Minh biên niên tiểu sử : T.6 : 1955-1957 / Ch.b. : Đặng Xuân Kỳ, Song Thành, Nguyễn Thái Thắng,.. . - H. : Chính trị Quốc gia , 1995. - 619tr : ảnh ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.020188 VNM.030240-030241 |
18 |  | Thực hành động vật có xương sống : T.2 / Trần Kiên, Nguyễn Thái Tự . - H. : Giáo dục , 1980. - 117tr : hình vẽ, ảnh ; 27cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VVD.000001-000005 |
19 |  | Rèn luyện tư duy qua việc giải bài tập toán / Nguyễn Thái Hòe . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 2001. - 300tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.025318-025322 VNG02496.0001-0011 VNM.034140-034144 |
20 |  | Dẫn luận phong cách và phong cách học : Phong cách và phong cách học / Nguyễn Thái Hòa . - Tái bản lần 1, có sửa chữa bổ sung. - H. : Giáo dục , 1998. - 180tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.030318-030322 VNM.038453-038457 |
21 |  | Những điều kì thú xung quanh em : Sách tranh / Trần Thị Ngọc Trâm (lời) ; Nguyễn Thái Hùng (tranh) . - H. : Giáo dục , 2001. - 39tr : tranh vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.031247-031251 VNM.039375-039379 |
22 |  | Thế giới màu xanh / Nguyễn Thái Dinh (b.s) ; Đào Thế Tuấn (h.đ) . - H. : Kim Đồng , 1976. - 97tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
23 |  | Nguyễn Thái Bình / Lời : Cao Nguyên, Sơn Mỹ ; Nguyễn Thành Công (tranh) . - Long An : Sở văn hoá và thông tin , 1984. - 33 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
24 |  | Văn hóa phi vật thể các dân tộc tỉnh Sóc Trăng : Sưu tầm, giới thiệu, dịch nghĩa / Ch.b. : Lâm Nhân, Triệu Thế Hùng, Nguyễn Thái Hòa,.. . - H. : Hội Nhà Văn , 2017. - 497 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.036483 |