1 |  | Văn hoá, phát triển và con người Việt Nam / Nguyễn Phúc . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 476 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.028867-028871 VNG02651.0001-0010 VNM.037535-037542 |
2 |  | Understanding and using English grammar / Betty Schrampfer Azar ; Nguyễn Phúc (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1993. - 942 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000190-000191 NNM.000851-000852 |
3 |  | Đại số sơ cấp : T.1 : Tài liệu dùng trong các trường cao đẳng sư phạm 10 3 / Phan Hữu Châu, Nguyễn Phúc Hồng Dương . - H. : Giáo dục , 1978. - 83 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
4 |  | Toán học cao cấp : T.2 / Đỗ Đình Thanh, Nguyễn Phúc Thuần, Đỗ Khắc Hường . - H. : Giáo dục , 1989. - 332 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.012703-012707 |
5 |  | Những bài tập định tính về vật lý cấp hai : Sách tham khảo cho học sinh cấp 2 / Nguyễn Phúc Thuần, Trần Văn Quang . - H. : Giáo dục , 1980. - 102 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.000030-000033 VND.013234-013235 VNM.022780-022784 |
6 |  | Điện động lực học / Nguyễn Phúc Thuần . - H. : Đại học sư phạm Hà Nội I , 1994. - 349 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.017076-017080 |
7 |  | Vật lý 9 : Sách giáo viên / Phó Đức Hoan, Nguyễn Thượng Chung, Nguyễn Phúc Thuần . - In lần thứ 2, có sửa chữa. - H. : Giáo dục , 1994. - 128 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016405-016407 |
8 |  | Vật lý 9 / Phó Đức Hoan, Nguyễn Thượng Chung, Nguyễn Phúc Thuần . - H. : Giáo dục , 1994. - 168 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016402-016404 |
9 |  | Vật lý 9 : Sách giáo viên / Phó Đức Hoan, Nguyễn Phúc Thuần . - H. : Giáo dục , 1989. - 120 tr ; 21 cm |
10 |  | Vật lý 9 : T.1 / Phó Đức Hoan, Nguyễn Phúc Thuần, Nguyễn Thượng Chung . - H. : Giáo dục , 1989. - 80 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.012526-012527 VNM.026876-026878 |
11 |  | Vật lý 11 / Vũ Thanh Khiết, Phạm Quý Tư, Nguyễn Đức Thâm, Nguyễn Phúc Thuần . - H. : Giáo dục , 1991. - 232 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.014128-014132 |
12 |  | Vật lý 11 : Sách giáo viên / Vũ Thanh Khiết, Nguyễn Phúc Thuần, Bùi Gia Thịnh . - H. : Giáo dục , 1991. - 156 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.014123-014127 |
13 |  | Bài tập vật lí 11 / Vũ Thanh Khiết, Nguyễn Phúc Thuần, Trần Văn Quang . - H. : Giáo dục , 1991. - 224 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.014499-014501 |
14 |  | Vật lý 11 / Vũ Thanh Khiết, Phạm Quý Tư, Nguyễn Phúc Thuần, Nguyễn Đức Thâm . - H. : Giáo dục , 2001. - 216 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.022688-022692 |
15 |  | Vật lý 11 : Sách giáo viên / Vũ Thanh Khiết, Nguyễn Phúc Thuần, Bùi Gia Thịnh . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục , 2001. - 164 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023310-023314 |
16 |  | Bài tập vật lý 11 / Vũ Thanh Khiết, Nguyễn Phúc Thuần, Trần Văn Quang . - H. : Giáo dục , 1998. - 204 tr ; 20 cm |
17 |  | Những kỳ lạ trong thế giới sinh vật : Sách tham khảo được giải thưởng của nhà xuất bản giáo dục năm 1964 / Nguyễn Phúc Giác Hải, Hoàng Đức Nhuận . - In lại lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1977. - 178 tr ; 21 cm. - ( Sách hai tốt ) Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
18 |  | Pascal cho mọi người / K.L. Boon ; Tuấn Nghĩa (h.đ.) ; Dịch : Nguyễn Phúc Trường Sinh, Lê Trường Tùng . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Seatic và Hội tin học Tp. Hồ Chí Minh , 1991. - 175 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.015584-015588 |
19 |  | Điện động lực học / Nguyễn Phúc Thuần . - In lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1998. - 273 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023654-023663 VNG02434.0001-0032 VNM.032876-032880 |
20 |  | Đại số sơ cấp : T.2 / Phan Hữu Châu, Nguyễn Phúc Hồng Dương . - H. : Giáo dục , 1978. - 160 tr ; 21 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.006681-006688 VNM.001030-001034 |
21 |  | Vật lý 9 : Sách giáo viên / Phó Đức Hoan, Nguyễn Phúc Thuần . - H. : Giáo dục , 1989. - 128tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012794-012796 |
22 |  | Không được đụng đến Việt Nam : Kể chuyện chiến đấu bảo vệ biên giới phía Bắc / Minh Tiến, Nguyễn Phúc Âm, Đắc Trung,.. . - H. : Quân đội nhân dân , 1979. - 109tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.006270-006271 VNM.016434-016436 |
23 |  | Vùng điểm lúa : Truyện ngắn / Nguyễn Phúc Lai, Ông Văn Tùng, Nguyễn Thị Ngọc Tú,.. . - H. : Tác phẩm mới , 1977. - 170tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004256 VNM.002730 VNM.016373-016374 |
24 |  | Vật lý 9 : T.2 / Phó Đức Hoan, Nguyễn Thượng Chung, Nguyễn Phúc thuần . - H. : Giáo dục , 1989. - 92tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012528-012529 VNM.026879-026881 |