Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  25  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Từ điển tiếng Việt căn bản / Nguyễn Như ý (ch.b.), Đỗ Việt Hùng, Phan Xuân Thành . - H. : Giáo dục , 1998. - 879 tr ; 18 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.023004-023008
                                         VNM.032494-032498
  • 2 Đại từ điển tiếng Việt / Nguyễn Như ý (ch.b.) . - H. : Văn hoá Thông tin , 1999. - 1890 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000269-000270
                                         VVD.002711
  • 3 Từ điển thành ngữ Việt Nam / Nguyễn Như ý, Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành . - H. : Văn hóa , 1993. - 679 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000100-000101
                                         VVM.002709
  • 4 Từ điển tiếng Việt thông dụng / Nguyễn Như ý (ch.b.), Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành . - H. : Giáo dục , 1995. - 1330 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000177-000181
                                         VNM.029591-029595
  • 5 Phụ nữ Việt Nam làm theo lời Bác - Chủ tịch Hồ Chí Minh với phụ nữ, phong trào phụ nữ và bình đẳng giới / B.s. : Đinh Xuân Dũng, Nguyễn Như ý . - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 119 tr. ; 21 cm. - ( Tủ sách Hồ Chí Minh )
  • Thông tin xếp giá: VND.037989-037990
  • 6 Kinh tế vi mô / Lê Bảo Lâm, Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ . - Tái bản lần thứ 14, có sửa chữa và bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2024. - 237 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.015237
                                         VVG01733.0001-0002
  • 7 Từ điển giáo khoa tiếng Việt : Tiểu học / B.s. : Nguyễn Như ý, Đào Thản, Nguyễn Đức Tồn . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1999. - 378tr : tranh vẽ ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VND.021064-021065
                                         VNM.030587-030589
  • 8 Từ điển chính tả tiếng Việt / B.s. : Nguyễn Như ý, Đỗ Việt Hùng . - H. : Giáo dục , 1997. - 555tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000563-000565
                                         VNM.034626-034627
  • 9 Phụ nữ Việt Nam làm theo lời Bác - Chủ tịch Hồ Chí Minh với công tác giáo dục gia đình và chính sách thiếu niên, nhi đồng / B.s. : Đinh Xuân Dũng, Nguyễn Như ý . - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 119 tr. ; 21 cm. - ( Tủ sách Hồ Chí Minh )
  • Thông tin xếp giá: VND.037987-037988
  • 10 Tóm tắt, bài tập, trắc nghiệm kinh tế vĩ mô / Nguyễn Như ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ,.. . - Tái bản lần 3 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Thống kê , 1999. - 274 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.000796-000798
                                         VVD.003536-003540
                                         VVG00415.0001-0012
  • 11 Phụ nữ Việt Nam làm theo lời Bác - 55 năm thực hiện di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh / B.s. : Đinh Xuân Dũng, Nguyễn Như ý . - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2024. - 100 tr. ; 21 cm. - ( Tủ sách Hồ Chí Minh )
  • Thông tin xếp giá: VND.038083
  • 12 Từ điển chính tả phân biệt các từ có phụ âm cuối N và NG / Nguyễn Như ý (b.s.) . - H. : Từ điển Bách khoa , 2007. - 275 tr ; 16 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000772-000773
  • 13 Từ điển chính tả phân biệt X và S / Nguyễn Như ý . - H. : Từ điển Bách khoa , 2007. - 91 tr ; 16 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000776-000777
  • 14 Từ điển chính tả phân biệt hỏi và ngã / Nguyễn Như ý (b.s.) . - H. : Từ điển Bách khoa , 2007. - 143 tr ; 16 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000778-000779
  • 15 Từ điển chính tả phân biệt L và N / Nguyễn Như ý (b.s.) . - H. : Từ điển Bách khoa , 2007. - 111 tr ; 16 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000782-000783
  • 16 Từ điển chính tả phân biệt D - GI - R / Nguyễn Như ý (b.s.) . - H. : Từ điển Bách khoa , 2007. - 103 tr ; 16 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000784-000785
  • 17 Từ điển chính tả phân biệt TR - CH - GI / Nguyễn Như ý (b.s.) . - H. : Từ điển Bách khoa , 2007. - 135 tr ; 16 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000780-000781
  • 18 Từ điển giáo khoa tiếng Việt : Tiểu học / Nguyễn Như ý (ch.b), Đào Thản, Nguyễn Đức Tồn . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục , 2001. - 378tr : tranh vẽ ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VNG02473.0001-0009
  • 19 Kinh tế vĩ mô / Nguyễn Như ý, Trần thị Bích Dung . - Tái bản lần 2, có bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp Hồ chí Minh , 2011. - 266 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.010056-010065
                                         VVG01228.0001-0010
  • 20 Phụ nữ Việt Nam làm theo lời Bác - Chủ tịch Hồ Chí Minh bàn về công tác cán bộ / B.s. : Đinh Xuân Dũng, Nguyễn Như ý . - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2024. - 100 tr. ; 21 cm. - ( Tủ sách Hồ Chí Minh )
  • Thông tin xếp giá: VND.038081-038082
  • 21 An analysis of parental speechacts in the peppa pig English series = Hành động ngôn từ của cha mẹ trong phim hoạt hình the peppe pig : Luận văn Thạc sĩ Tiếng Anh : Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh: 60 22 02 01 / Tôn Nữ Mỹ Nhật (h.d.) ; Nguyễn Như ý . - Bình Định , 2016. - 80, VIII tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt 1CD
  • Thông tin xếp giá: LV15.00086
  • 22 Từ điển giải thích thành ngữ tiếng Việt / B.s. : Nguyễn Như ý (ch.b.), Hoàng Văn Hành, Lê Xuân Thái,.. . - H. : Giáo dục , 1998. - 731 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.023001-023003
                                         VNG02375.0001-0023
                                         VNM.032484-032487
                                         VNM.032489-032493
  • 23 Hồ Chí Minh tác gia tác phẩm nghệ thuật ngôn từ / Tuyển chọn : Nguyễn Như ý, Nguyên An, Chu Huy . - H. : Giáo dục , 1997. - 483 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.002185-002186
                                         VVM.003000-003001
  • 24 Từ điển chính tả phân biệt các từ có phụ âm cuối T và C / Nguyễn Như ý (b.s.) . - H. : Từ điển Bách khoa , 2007. - 147 tr ; 16 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000774-000775
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.610.117

    : 857.788