1 |  | Giáo trình tiếng việt : T.1 / Trịnh Mạnh (b.s.), Nguyễn Huy Đàn . - In lại lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1978. - 174 tr ; 21 cm |
2 |  | Tiếng việt 4 : T.1 / Lê Cận (ch.b.), Nguyễn Huy Đàn, Nguyễn Bùi Vơi, .. . - In lần thứ 12, chỉnh lí 1994. - H. : Giáo dục , 1996. - 166 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019083-019087 |
3 |  | Tiếng Việt 4 : T.1 / Lê Cận (ch.b.), Nguyễn Huy Đàn, Nguyễn Bùi Vợi, .. . - In lần thứ 10, có chỉnh lí. - H. : Giáo dục , 1994. - 168 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016279-016281 |
4 |  | Giáo trình tiếng việt : T.2 / Trịnh Mạnh (b.s.), Nguyễn Huy Đàn . - In lại lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1978. - 157 tr ; 21 cm |
5 |  | Tiếng việt 4 : T.2 / Lê Cận (ch.b.), Nguyễn Huy Đàn, Nguyễn Bùi Vơi, .. . - In lần thứ 12, chỉnh lí 1994. - H. : Giáo dục , 1996. - 164 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019088-019092 |
6 |  | Tiếng Việt 4 : T.2 / Lê Cận (ch.b.), Nguyễn Huy Đàn, Nguyễn Bùi Vợi, .. . - In lần thứ 10, có chỉnh lí. - H. : Giáo dục , 1994. - 163 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016282-016284 |
7 |  | Văn 4 / B.s. : Nguyễn Huy Đàn (ch.b.), Nguyễn Bùi Vợi, Nguyễn Tú Sinh . - In lần 6. - H. : Giáo dục , 1990. - 168 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013386-013388 |
8 |  | Kể chuyện lớp 3 / B.s. : Nguyễn Huy Đàn, Nguyễn Có . - In lần 2. - H. : Giáo dục , 1990. - 128 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013335-013337 |
9 |  | Hướng dẫn giảng dạy văn lớp 4 / B.s. : Nguyễn Huy Đàn, Nguyễn Bùi Vợi, Nguyễn Thị Tú Sinh . - In lần 2. - H. : Giáo dục , 1990. - 128 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013389-013391 |
10 |  | Truyện đọc 3 : Tuyển chọn / Tuyển chọn và chú giải : Nguyễn Huy Đàn, Nguyễn Có . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1996. - 107 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019061-019065 |
11 |  | Kể chuyện cho trẻ / Nguyễn Huy Đàn (Chọn và phỏng dịch) . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2002. - 92 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.030676-030680 VNG02687.0001-0018 VNM.038719-038723 |