1 |  | Sự tích Lạc Long Quân và Âu Cơ : Truyện tranh / Hoàng Dân, Minh Trí . - H. : Giáo dục , 2002. - 35tr : tranh vẽ ; 16cm Thông tin xếp giá: VND.031335-031339 VNM.039263-039267 |
2 |  | Phương trình đạo hàm riêng / Nguyễn Minh Chương, Hà Tiến Ngoạn, Nguyễn Minh Trí, Lê Quang Trung . - H. : Giáo dục , 2000. - 331 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021711-021715 VNG02265.0001-0033 |
3 |  | Kinh nghiệm quản trị doanh nghiệp : Những điều nhà quản lý cần nghe, những điều mỗi nhân viên muốn nói / J.R. William B. Werther ; Lê Minh Trí (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1993. - 223 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.015641 VNM.028183-028184 |
4 |  | Nam Cao tác phẩm / Nam Cao ; Hà Minh Trí (sưu tầm và giới thiệu) . - H. : Văn học , 1976. - ; 20 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
5 |  | Nam Cao tác phẩm : T.2 / Sưu tầm và giới thiệu : Nam Cao, Hà Minh Trí . - H. : Văn học , 1977. - 527 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
6 |  | Sơ đồ chân linh kiện bán dẫn / Dương Minh Trí . - Tp. Hồ Chí Minh : Sở Giáo dục , 1989. - 195 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.012927 |
7 |  | ứng dụng Oracle : Oracle 8 Enterprise Edition for Windows NT and Windows 95/98 / Lê Minh Trí . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000. - 496tr ; 21cm. - ( Tủ sách Tin học Phương Nam ) Thông tin xếp giá: VND.025901-025903 VNM.033916-033917 |
8 |  | SQL Plus for Windows NT và Windows 95/98 / Lê Minh Trí . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000. - 365tr ; 21cm. - ( Tủ sách Tin học Phương Nam ) Thông tin xếp giá: VND.025892-025894 VNM.034593-034594 |
9 |  | Lotus Notes 5 : Hướng dẫn sử dụng nhanh, dễ hiểu / Lê Minh Trí . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 201tr ; 21cm. - ( Tủ sách Tin học phương Nam ) Thông tin xếp giá: VND.026576-026583 VNM.035318-035326 |
10 |  | Oracle 8 net for Widows NT & Windows 95/98 : T.1 / Lê Minh Trí . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000. - 247tr : hình vẽ ; 21cm. - ( Tủ sách Tin học Phương Nam ) Thông tin xếp giá: VND.014372 VND.026734-026736 VNG02530.0001-0015 |
11 |  | Hướng dẫn sử dụng nhanh Microsoft Windows Me : Đơn giản và dễ hiểu-lý thuyết ngắn gọn-hình ảnh minh hoạ / Lê Minh Trí . - H. : Thống kê , 2001. - 336tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.030238-030240 VNM.038412-038413 |
12 |  | Em bé thông minh và tài trí : Truyện tranh / Nguyễn Thị Vân Lâm (lời) ; Minh Trí (tranh) . - H. : Giáo dục , 2001. - 31tr : tranh vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.031231-031235 VNM.039370-039373 |
13 |  | Voi con và chuột nhắt : Sách tranh dùng cho các cháu mẫu giáo và tiểu học / Nguyễn Ngọc Tú (lời) ; Minh Trí (tranh) . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 2002. - 28tr : tranh vẽ ; 16cm Thông tin xếp giá: VND.031415-031419 VNM.039498-039501 |
14 |  | Trò chơi luyện giác quan cho trẻ / Lời : Nguyễn Thị Tuất, Hồ Lam Hồng ; Minh Trí (tranh) . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2002. - 39tr : tranh vẽ ; 15x20cm Thông tin xếp giá: VND.031376-031380 VNM.039429-039433 |
15 |  | Cảm xạ y học / Dư Quang Châu, Trần Văn Ba, Nguyễn Minh Trí, Nguyễn Đĩnh . - H. : Thanh niên , 2001. - 364 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: VVD.004036-004038 VVM.004479-004480 |
16 |  | Cô giáo của em / Chu Huy (lời) ; Minh Trí (tranh) . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 2002. - 23 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.031426-031430 VNM.039483-039487 |
17 |  | Lập trình ứng dụng Windows : T.2 / Lê Minh Trí (b.s.) . - H. : Thanh niên , 2002. - 1078 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.027574-027575 VNM.034386 |
18 |  | Lập trình ứng dụng Windows : T.1 / Lê Minh Trí (biên dịch) . - H. : Thanh niên , 2002. - 794 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.027571-027572 VNM.034380 |
19 |  | Nghiên cứu điểm đặc bù tối ưu của SCV bằng phương pháp phân tích hệ số tham gia PF (Participation factor) : Luận văn Thạc sĩ Kỹ thuật điện : Chuyên ngành Kỹ thuật điện: 60 52 02 02 / Lê Minh Trí ; Lê Cao Quyền (h.d.) . - Bình Định , 2017. - 53 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV09.00045 |
20 |  | Nghiên cứu thiết kế và đánh giá quy trình công nghệ xử lý nước thải của trung tâm thí nghiệm thực hành (10m3/ngày.đêm) tại Trường Đại học Phú Yên : Luận văn Thạc sĩ Hóa học : Chuyên ngành Hóa vô cơ: 8 44 01 13 / Nguyễn Thị Xuân Quý ; Trương Minh Trí (h.d.) . - Bình Định , 2019. - 97 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV05.00045 |
21 |  | Di tích khảo cổ học Đàn Xã Tắc Thăng Long: = Thăng Long - Xã Tắc altar archaeological site/ B.s.: Tống Trung Tín (ch.b.), Nguyễn Hồng Kiên, Bùi Minh Trí.. . - H.: Nxb. Hà Nội, 2019. - 300 tr; 24 cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Thông tin xếp giá: VVD.014594 |
22 |  | Quy hoạch toán học : Các phương pháp tối ưu hoá, các mô hình thực tế, các chương trình mẫu Pascal / Bùi Minh Trí . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1999. - 560 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.002586-002588 VVG00329.0001-0005 VVM.003431-003433 |
23 |  | Sơ đồ chân linh kiện bán dẫn / Dương Minh Trí . - In lần thứ 6, có sữa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2005. - 672 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.032483-032487 VNG03084.0001-0005 |
24 |  | Tổng hợp vật liệu xúc tác quang BiO(ClBr)(1-x)/2Ix theo phương pháp thủy nhiệt : Luận văn Thạc sĩ Hóa vô cơ: Chuyên ngành Hóa vô cơ / Phạm Minh Trí ; Nguyễn Tấn Lâm (h.d.) . - Bình Định, 2022. - 50 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV05.00105 |