1 |  | Sơ đồ kinh tế chính trị Mác-Lênin : T.1 : Phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa / Mai Thanh (ch.b.), Lê Thị Hà, Nguyễn Hữu Hiệp . - H. : Sách giáo khoa Mác-Lênin , 1987. - 64 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: VVD.001217-001221 |
2 |  | Sơ đồ kinh tế chính trị Mác-Lênin : T.2 : Chủ nghĩa xã hội-Giai đoạn đầu của phương thức sản xuất cộng sản chủ nghĩa / Mai Thanh (ch.b.), Lê Thị Hà, Nguyễn Hữu Hiệp . - H. : Sách giáo khoa Mác-Lênin , 1986. - 48 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: VVD.001116 VVM.002438 |
3 |  | Sơ đồ kinh tế chính trị Mác-Lênin : T.2 : Chủ nghĩa xã hội-Giai đoạn đầu của phương thức sản xuất cộng sản chủ nghĩa / Mai Thanh (ch.b.), Lê Thị Hà, Nguyễn Hữu Hiệp . - H. : Sách giáo khoa Mác-Lênin , 1987. - 48 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: VVD.001222-001226 |
4 |  | Đen vỏ đỏ lòng : T.1 : Truyện tình báo / Mai Thanh Hải . - H. : Công an nhân dân , 1987. - 234tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012037 VNM.026191-026192 |
5 |  | Đen vỏ đỏ lòng : T.2 : Truyện tình báo / Mai Thanh Hải . - H. : Công an nhân dân , 1988. - 213tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012038 VNM.026193-026194 |
6 |  | Hai mươi mùa xuân thầm lặng / Mai Thanh Hải . - Nha Trang : Nxb. Tổng hợp Phú Khánh , 1985. - 142tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010417 VNM.012455 VNM.023584-023585 |
7 |  | Hỏi đáp về kỹ thuật truyền thanh truyền hình : T.3 / Ch.b. : Nguyễn An Ninh, Mai Thanh Thụ . - H. : Nxb. Nghe nhìn , 1986. - 167tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011167-011168 VNM.024892-024893 |
8 |  | Điện tử học?... không có gì đơn giản hơn! / J.P. Oehmichen ; Mai Thanh Thu (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1984. - 404tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007842-007843 VNM.014857-014859 |
9 |  | Đèn hình và đèn điện tử : Dùng trong máy thu hình / Mai Thanh Thụ . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1988. - 230tr : sơ đồ ; 14cm Thông tin xếp giá: VND.012255-012256 VNM.026362-026364 |
10 |  | Truyền hình màu cũng đơn giản thôi / E. Aisberg, J.P. Doury ; Trần Lưu Hân (dịch) ; Mai Thanh Thụ (h.đ.) . - In lần thứ hai. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1987. - 159tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.011304 VNM.013301-013303 |
11 |  | Đèn điện tử thông dụng / Mai Thanh Thụ, Đỗ Quang Trung . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1983. - 186tr : sơ đồ ; 13cm Thông tin xếp giá: VND.002578-002580 VNM.012605-012611 VNM.019219-019223 |
12 |  | Truyền hình màu ? ... cũng đơn giản thôi / E. Aisberg, J. P. Doury ; Trần Lưu Hân (dịch) ; Mai Thanh Thụ (h.đ.) . - In lần thứ hai. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1983. - 183tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003027-003028 VNM.025029-025030 |
13 |  | Đường sáng / Lữ Giang, Mai Thanh Hải, Hồng Liên . - H. : Phụ nữ , 1978. - 187tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003641-003642 VNM.002879-002886 VNM.014201-014205 |
14 |  | Hương đồng : Thơ / Ngô Hoàng Anh, Văn Anh, Mai Thanh Chương, Đồng Bằng . - H. : Tác phẩm mới , 1981. - 136tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000614 VNM.009065-009066 |
15 |  | Sách tra cứu đèn điện tử : Đèn phát / Mai Thanh Thụ . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1982. - 390tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000222 VVM.001303-001306 |
16 |  | Linh kiện vô tuyến điện thông dụng / Mai Thanh Thụ, Nguyễn Xuân Lộc . - H. : Nghe nhìn , 1987. - 256 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.012114-012115 VNM.026265-026267 |
17 |  | Bất đẳng thức hoán vị và một số áp dụng : Luận văn Thạc sĩ Toán học: Chuyên ngành Phương pháp toán sơ cấp / Nguyễn Thiên Huy ; Mai Thanh Tấn (h.d.) . - Bình Định, 2021. - 88 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00293 |
18 |  | Một số áp dụng của giải tích toán học trong Machine Learning và Deep Learning : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Toán giải tích: 8 46 01 02 / Mai Thanh Tấn (h.d.) ; Đặng Hải Triều . - Bình Định , 2020. - 46 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00269 |
19 |  | Hoàn thiện kênh phân phối sản phẩm phân bón NPK Phú Mỹ tại Công ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí miền Trung : Luận văn Thạc sĩ Ngành Quản trị kinh doanh / Mai Thanh Hải ; Đỗ Ngọc Mỹ (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 104 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV19.00193 |
20 |  | Giáo trình Nguyên lý thống kê kinh tế : Ứng dụng trong kinh doanh và kinh tế / B.s.: Hà Văn Sơn (ch.b.), Trần Văn Thắng, Mai Thanh Loan.. . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Thống kê, 2010. - 383 tr. ; 24 cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: VVD.015241 VVG01747.0001-0002 |