1 |  | Giao tiếp anh ngữ trong kinh thương / Longman ; Phạm Vũ Lửa Hạ (dịch và chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1994. - 184 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000601-000603 NNM.000869-000870 |
2 |  | Developing skills : With Exercises and Key / L.G. Alexander . - London : Longman , 1974. - 63 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000269-000273 NNG00005.0001-0045 |
3 |  | First things first : Student's book / L.G. Alexander . - London : Longman , 1973. - 146 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000138-000142 NNG00008.0001 |
4 |  | Well Spoken / Gaynor Ramsey, Hilary Rees Parnall . - London : Longman , 1989. - 64 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000493-000497 N/400/A.001774 NNG00016.0001-0003 |
5 |  | Longman English Grammar Practice : For intermediate students / L.G. Alexander . - England : Longman House , 1992. - 296 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000632-000634 NNG00088.0001-0003 |
6 |  | First thing first : Student's book / L.G. Alexander . - London : Longman , 1973. - 146 tr ; 20 cm |
7 |  | Longman physics handbook : The language and concepts of physics explained / Percy Harrison . - London : York Press , 1992. - 256 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/530/A.000013 |
8 |  | Tài liệu luyện thi cử nhân Anh văn : Longman test in context / Nguyễn Thị Tuyết . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1996. - 288 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000431 |
9 |  | David Copperfield : Longman structural readers : Fiction stage 3 / Charles Dickens . - Harlow : Longman House , 1986. - 100 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/800/A.000311-000316 |
10 |  | The thirty-nine steps : Easy reading edition . - Harlow : Longman House , 1990. - 32 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/800/A.000330 NNM.001297-001300 |
11 |  | The prisoner of zenda : Easy reading edition / Anthony Hope . - Harlow : Longman House , 1989. - 32 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/800/A.000331-000334 NNM.001296 |
12 |  | Beowulf : Longman structural readers : stage 2 / Gordon Walsh . - Harlow : Longman , 1975. - 44 tr ; 17 cm Thông tin xếp giá: N/800/A.000309-000310 NNM.001301-001302 |
13 |  | Situational English part 1 : Students' book . - London : Longman , 1965. - 160 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001309 |
14 |  | Situational English part 2 : Students' book . - London : Longman , 1966. - 233 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001310 NNM.001295 |
15 |  | Situational English part 2 : Teachers' book . - London : Longman , 1967. - 247 tr ; 18 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001299 |
16 |  | Man against nature, stage 4 : Pleasant books in easy English / Norman Wymer . - London : Longman group , 1964. - 98 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/800/A.000306 |
17 |  | Antony and Cleopatra / John Ingledew . - Harlow : Longman , 1971. - 220 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/800/A.000325-000326 |
18 |  | The Longman guide to graded reading . - Harlow : Longman group limited , 1987. - 32 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000521-000524 |
19 |  | Round the world in eighty days : Longman structural readers : fiction stage 3 / Jules Verne . - Burnt Mill Harlow-England : Longman House , 1964. - 86 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/800/A.000013-000017 |
20 |  | Down the river : Longman structural readers : Fiction stage 3 / Donn Byrne . - Harlow : Longman House , 1968. - 72 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/800/A.000317-000320 |
21 |  | Foundations of English : Students'book one / David Hicks . - 2nd ed. - London : Longman , 1956. - 183 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001292 |
22 |  | Mainline progress A and B : Teacher's book / L.G. Alexander . - London : Longman , 1974. - 218 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001317 |
23 |  | Discoveries : Students'book 2 / Brian Abbs, Ingrid Freebairn . - Harlow : Longman house , 1986. - 91 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001171-001174 NVM.00139 |
24 |  | Discoveries : Students'book 3 / Brian Abbs, Ingrid Freebairn . - Harlow : Longman house , 1987. - 91 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001176-001178 NVM.00140 |