1 |  | Một số vấn đề tuyển chọn và đào tạo vận động viên trẻ / Biên dịch : Xuân Ngà, Kim Minh . - H. : Thể dục Thể thao , 1996. - 231 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.022913-022917 VNM.032420-032424 |
2 |  | Thể dục 11 : Sách giáo viên / Lê Văn Lẫm (ch.b.), Trần Đồng Lâm, Nguyễn Kim Minh, .. . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1996. - 161 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019504-019508 |
3 |  | Hướng dẫn sử dụng thiết bị dạy học toán ở tiểu học / B.s. : Nguyễn Duy Hứa, Đỗ Kim Minh . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 2001. - 91tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.026126-026130 VNG02617.0001-0030 VNM.034821-034824 |
4 |  | Về một số bất đẳng thức chuẩn và ứng dụng : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Toán giải tích: 60 46 01 02 / Phạm Thị Kim Minh ; Đinh Thanh Đức (h.d.) . - Bình Định , 2012. - 40 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00142 |
5 |  | Đàm thoại tiếng Trung Quốc cấp tốc : = 路: 短期速成外国人汉语会话课本. T.2 / Triệu Kim Minh (ch.b.) ; B.s.: Tô Anh Hà, Hồ Hiếu Bân ; Nguyễn Thị Minh Hồng (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2015. - 203 tr. : hình vẽ ; 26 cm + 1CD Thông tin xếp giá: N/H.000179 NVG00047.0001-0002 |
6 |  | Đàm thoại tiếng Trung Quốc cấp tốc : = 路: 短期速成外国人汉语会话课本. T.1 / Triệu Kim Minh (ch.b.) ; B.s.: Tô Anh Hà, Hồ Hiếu Bân ; Nguyễn Thị Minh Hồng (dịch) . - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2018. - 242 tr. : tranh vẽ ; 26 cm + 1CD Thông tin xếp giá: N/H.000178 NVG00046.0001-0002 |