1 |  | African - American literature : An anthology / Demetrice A. Worley, Jesse Perry,Jr . - 2nd ed. - Lincolnwood : McGraw Hill , 2001. - XXII,495 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000162 |
2 |  | International business : The challenge of global competition / Donald A. Ball, Wendell H. McCulloch, Jr, Paul L. Frantz,.. . - Boston : McGraw-Hill , 2004. - XXVI, 714 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 1D/600/A.000160 |
3 |  | Vector mechanics for engineers : Dynamics / Ferdinand P. Beer, E. Russell Johnston, Jr, William E. Clausen, George H. Staab . - 7th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2004. - XXIII, tr. 602-1355 ; 26 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000476 |
4 |  | Vector mechanics for engineers : Statics and dynamics / Ferdinand P. Beer, E. Russell Johnston, Jr, Elliot R. Eisenberg.. . - 7th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2004. - XXXI, 1328 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000477-000478 |
5 |  | Computing concepts : Introductory edition / Stephen Haag, Maeve Cummings, Alan I Rea, Jr . - 2nd ed. - Boston : McGraw Hill , 2004. - XXIV, 428 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000053-000057 |
6 |  | Assessment and treatment of cancer pain / Richard Payne, Richard B. Patt, C. Stratton Hill, Jr . - Seattle : IASP Press , 1998. - X, 331 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000554-000555 |
7 |  | Tiếng Anh kinh doanh theo kiểu Mỹ : Song ngữ : Chương trình 11 - 20 / Adwin T. Coraelius Jr. ; Phan Quang Định (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1995. - 251 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000553-000554 NNM.000932 |
8 |  | Organizations : Behavior, structure, processes / James L. Gibson, John M. Ivancevich, James H. Donnelly, Jr. Robert Konopaske . - 11th ed. - Boston : McGraw-Hill , 2003. - XVIII, 574 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000110 |
9 |  | Biographical dictionary of modern Egypt / Arthur Goldschmidt Jr . - Boulder : Lyne Rienner , 2000. - X, 299 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 900/A.000172 |
10 |  | Essentials of corporate performance measurement / George T. Friedlob, Lydia L. F. Schleifer, Franklin J. Plewa Jr . - NewYork : John Wiley & Sons , 2002. - IX,209 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000195 |
11 |  | International M & A, joint ventures & beyond : Doing the deal / David J. BenDaniel, Arthur H. Rosenbloom, James J. Hanks Jr . - 2nd ed. - NewYork : John Wiley & Sons , 2002. - XXIV,592 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000768 |
12 |  | Âm nhạc dân gian dân tộc Êđê Kpă và Jrai : Nhạc cụ cổ truyền của người Êđê Kpă. Một số đặc trưng cơ bản của âm nhạc Jrai / Lý Vân Linh Niê Kdam, lê Xuân Hoan . - H. : Văn hoá Dân tộc , 2012. - 419 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034301 |
13 |  | Nghi lễ và âm nhạc trong nghi lễ của người Jrai / Tô Đông Hải . - H. : Văn hóa dân tộc , 2018. - 393 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
14 |  | Financial accounting : International financial reporting standards / Walter T. Harrison Jr., Charles T. Horngren, C. William (Bill) Thomas,.. . - 11th ed. - London : Pearson , 2018. - xxxii,779 tr ; 28 cm. - ( Global edition ) Thông tin xếp giá: 600/A.001465-001466 |
15 |  | Lỗi chính tả và dùng từ tiếng Việt của học sinh JRai bậc Trung học Phổ thông tỉnh Gia Lai : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ học : Chuyên ngành Ngôn ngữ học: 8 22 90 20 / Đinh Thị Như ; Nguyễn Thị Vân Anh (h.d.) . - Bình Định , 2019. - 95 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV16.00100 |
16 |  | Quản lý công nghiệp xây dựng / Donald S. Barrie, Boyd C. Paulson JR ; Dịch : Đỗ Văn Toản,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1996. - 546 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.001951-001953 VVG00255.0001-0007 |
17 |  | Cộng đồng người JRai trong tiến trình đô thị hóa Thành phố Pleiku giai đoạn 1991 - 2015 : Luận văn Thạc sĩ Lịch sử Việt Nam: Chuyên ngành Lịch sử Việt Nam / Lâm Thị Mận ; Bùi Văn Ban (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 113 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV11.00283 |
18 |  | Essentials of business research methods / Joe F. Hair, Jr., Michael Page, Niek Brunsveld,.. . - 5th ed. - New York : Routledge, 2023. - xix, 507 p. : ill. ; 26 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001600 |