1 |  | Ngữ pháp chức năng tiếng Việt : Câu trong tiếng Việt : Cấu trúc-Nghĩa-Công dụng / Ch.b. : Hoàng Xuân Tâm, Nguyễn Văn Bằng, Bùi Tất Tươm . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 2001. - 143tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.030727-030731 VNG02688.0001-0020 VNM.038764-038768 |
2 |  | Tiếng Việt 10 : Sách giáo viên / Hồng Dân (ch.b.), Cù Đình Tú, Nguyễn Văn Bằng, Bùi Tất Tươm . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1998. - 136 tr ; 20 cm |
3 |  | Tiếng Việt 10 / Hồng Dân (ch.b.), Cù Đình Tú, Nguyễn Văn Bằng, Bùi Tất Tươm . - Tái bản lần thứ 8. - H. : Giáo dục , 1990. - 112 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.013122-013126 |
4 |  | Tiếng Việt 10 / Hồng Dân (ch.b.), Cù Đình Tú, Nguyễn Văn Bằng, Bùi Tất Tươm . - Tái bản lần thứ 8. - H. : Giáo dục , 1998. - 112 tr ; 20 cm |
5 |  | Bài tập tiếng Việt 10 / Hồng Dân, Cù Đình Tú, Nguyễn Văn Bằng, Bùi Tất Tươm . - H. : Giáo dục , 1990. - 107 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.014188-014192 |
6 |  | Tiếng việt 11 : Sách chỉnh lí hợp nhất năm 2000 / Hồng Dân (ch.b.), Cù Đình Tú, Bùi Tất Tươm . - H. : Giáo dục , 2000. - 88 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.014200 VND.021857-021861 |
7 |  | Bài tập tiếng việt 11 : Sách chỉnh lí hợp nhất năm 2000 / Hồng Dân (ch.b.), Cù Đình Tú, Bùi Tất Tươm . - H. : Giáo dục , 2000. - 51 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021862-021866 |
8 |  | Tiếng việt 11 : Sách giáo viên: Sách chỉnh lý hợp nhất năm 2000 / Hồng Dân (Ch.b.), Cù Đình Tú, Bùi Tất Tươm . - H. : Giáo dục , 2001. - 100 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021932-021936 |
9 |  | Ngữ pháp chức năng tiếng Việt : Q.1 : Câu trong tiếng Việt : Cấu trúc, nghĩa, công dụng / Cao Xuân Hạo (ch.b,), Hoàng Xuân Tâm, Nguyễn Văn Bằng, Bùi Tất Tươm . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1999. - 143 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.022210-022214 VNG02319.0001-0008 VNM.031674-031678 |