Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  9  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Toán 4 / Phạm Văn Hoàn (ch.b.), Đào Nãi, Đỗ Trung Hiệu, .. . - Tái bản lần thứ 15. - H. : Giáo dục , 1994. - 220 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.016291-016293
  • 2 Toán 5 / Phạm Văn Hoàn, Đào Nãi, Đỗ Trung Hiệu, Đỗ Đình Hoan . - In lần thứ 10 có chỉnh lí. - H. : Giáo dục , 1995. - 220 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.016312
                                         VND.017593-017595
  • 3 Một số vấn đề về môn toán bậc tiểu học : T.2 : Tài liệu BDTX chu kỳ 1992-1996 cho giáo viên tiểu học / Đào Nãi . - H. : [Knxb] , 1994. - 176 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.017177-017181
  • 4 Toán 4 / Phạm Văn Hoàn (ch.b.), Đào Nãi, Đỗ Trung Hiệu,.. . - In lần thứ 12-Chỉnh lí năm 1994. - H. : Giáo dục , 1996. - 220 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.019661-019663
                                         VND.019665
  • 5 Toán 4 : Sách giáo viên / Đào Nãi, Đỗ Trung Hiệu, Đỗ Đình Hoan . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1996. - 249 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.019098-019102
  • 6 Toán 5 : Sách giáo viên / Đỗ Trung Hiệu, Đỗ Đình Hoan, Đào Nãi, Vũ Dương Thụy . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1996. - 276 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.019158-019162
  • 7 Vở bài tập Toán 4 : T.1 / Đào Nãi, Đỗ Đình Hoan, Đỗ Trung Hiệu . - H. : Giáo dục , 1995. - 128 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.017590-017592
  • 8 Vở bài tập Toán 4 : T.2 / Đào Nãi, Đỗ Đình Hoan, Đỗ Trung Hiệu . - H. : Giáo dục , 1995. - 80 tr ;
  • Thông tin xếp giá: VVD.001716-001718
  • 9 Vở bài tập toán 3 : T.1 / Đào Nãi (b.s.), Vũ Quốc Chung . - H. : Giáo dục , 1995. - 159 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.017578-017580
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.626.020

    : 873.691