Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  60  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Màn đêm bí ẩn : T.1 / Thu Hoàng Giang, Hoàng Dương . - H. : Văn hoá , 1985. - 169 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.010376
                                         VNM.023569-023570
  • 2 Khổng tử / Nguyễn Hiến Lê . - H. : Văn hoá , 1991. - 233 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.014729
                                         VNM.027743-027744
  • 3 Chu dịch với dự đoán học / Thiệu Vĩ Hoa ; Mạnh Hà (dịch) . - In lần thứ 3 có bổ sung. - H. : Văn hoá , 1997. - 499 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.020144
                                         VNM.030049-030050
  • 4 Chu dịch với dự đoán học / Thiệu Vĩ Hoa ; Mạnh Hà (dịch) . - H. : Văn hoá , 1995. - 496 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.018662
                                         VNM.029481-029482
  • 5 35 năm trưởng thành của các dân tộc thiểu số Việt Nam (1945-1980) . - H. : Văn hoá , 1981. - 130 tr ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.000089-000090
  • 6 Từ điển tác gia văn học và sân khấu nước ngoài : Có thêm triết gia quan trọng / Hữu Ngọc, Hoàng Oanh, Nguyễn Đức Đàn,.. . - H. : Văn hoá , 1982. - 551tr ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.000283-000284
                                         VVM.001452
                                         VVM.001454
  • 7 ánh hồng Điện Biên : Thơ : Sách in hai ngữ : Quốc ngữ và Thái / Cầm Biêu . - H. : Văn hoá , 1984. - 165 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.008251-008252
                                         VNM.015459-015461
  • 8 Văn phạm Việt Nam / Bùi Đức Tịnh . - Tái bản lần thứ 2,có sửa chữa và bổ sung. - H. : Văn hoá , 1996. - 435 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.018659
                                         VNM.029534-029535
  • 9 Từ vị tiếng Việt miền Nam / Vương Hồng Sển . - H. : Văn hoá , 1993. - 769 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.016652
  • 10 Biên giới lòng người : Thơ / Lương Quý Nhân . - H. : Văn hoá , 1983. - 162tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.002912
                                         VNM.013046-013047
  • 11 Đồng bằng sông Cửu Long / Phan Quang . - H. : Văn hoá , 1981. - 233 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.000592
                                         VNM.009007-009008
  • 12 Dân ca soạn cho sáo : T.1 . - H. : Văn hoá , 1978. - 22 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.000771-000772
                                         VVM.001908-001915
  • 13 Lịch thế kỷ XX 1901-2000 . - In lần thứ 4 có bổ sung sửa chữa. - H. : Văn hoá , 1987. - 305 tr ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.001276
                                         VVM.002622-002623
  • 14 Lịch thế kỷ XX 1901-2000 . - In lần thứ 5, có bổ sung sửa chữa. - H. : Văn hoá , 1990. - 306 tr ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.001506
                                         VVM.002702-002703
  • 15 Đất thắng cảnh Vũng Tàu / Lữ Huy Nguyên, Giang Tấn . - H. : Văn hoá , 1987. - 187 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.011523
                                         VNM.025362
  • 16 Bài hát chọn lọc : T.1 . - H. : Văn hoá , 1978. - 71tr ; 23cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 17 Độc tấu ghi ta . - H. : Văn hoá , 1978. - 7tr ; 27cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 18 Hồ Chí Minh danh nhân văn hoá / Đào Phan . - H. : Văn hoá , 1991. - 283 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.013793
                                         VNM.027421-027422
  • 19 Từ điển danh ngôn Đông Tây : Tinh hoa tư tưởng nhân loại / Nguyễn Duy Nhường . - H. : Văn hoá , 1993. - 1304 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000103-000104
                                         VVM.002708
  • 20 Xecgây âydenxtanh / Vichto Sklopxki ; Dịch : Vương Trí Nhàn, . - H. : Văn hoá , 1999. - 551 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.021538-021540
                                         VNM.031024-031030
  • 21 Từ điển nhân vật lịch sử Việt Nam / Nguyễn Quang Thắng, Nguyễn Bá Thế . - H. : Văn hoá , 1999. - 1419 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000250-000251
                                         VND.021620-021621
  • 22 Khoa cử và giáo dục Việt Nam / Nguyễn Q. Thắng . - Tái bản có sửa chữa và bổ sung. - H. : Văn hoá , 1998. - 510 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.024562-024564
                                         VNM.033394-033395
  • 23 Việt Nam phong tục / Phan Kế Bính . - H. : Văn hóa , 2006. - 355 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.032892-032893
  • 24 Những đơn vị văn hoá cơ sở xuất sắc / Việt Hùng, Vũ Quang Vinh, Hà Văn Kỉnh,.. . - H. : Văn hoá , 1986. - 119tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.010747
                                         VNM.024272-024273
  • Trang: 1 2 3
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    24.925.610

    : 239.545