| 1 |  | Màn đêm bí ẩn : T.1 / Thu Hoàng Giang, Hoàng Dương . - H. : Văn hoá , 1985. - 169 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.010376 VNM.023569-023570 |
| 2 |  | Khổng tử / Nguyễn Hiến Lê . - H. : Văn hoá , 1991. - 233 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014729 VNM.027743-027744 |
| 3 |  | Chu dịch với dự đoán học / Thiệu Vĩ Hoa ; Mạnh Hà (dịch) . - In lần thứ 3 có bổ sung. - H. : Văn hoá , 1997. - 499 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020144 VNM.030049-030050 |
| 4 |  | Chu dịch với dự đoán học / Thiệu Vĩ Hoa ; Mạnh Hà (dịch) . - H. : Văn hoá , 1995. - 496 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018662 VNM.029481-029482 |
| 5 |  | 35 năm trưởng thành của các dân tộc thiểu số Việt Nam (1945-1980) . - H. : Văn hoá , 1981. - 130 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: VVD.000089-000090 |
| 6 |  | Từ điển tác gia văn học và sân khấu nước ngoài : Có thêm triết gia quan trọng / Hữu Ngọc, Hoàng Oanh, Nguyễn Đức Đàn,.. . - H. : Văn hoá , 1982. - 551tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000283-000284 VVM.001452 VVM.001454 |
| 7 |  | ánh hồng Điện Biên : Thơ : Sách in hai ngữ : Quốc ngữ và Thái / Cầm Biêu . - H. : Văn hoá , 1984. - 165 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.008251-008252 VNM.015459-015461 |
| 8 |  | Văn phạm Việt Nam / Bùi Đức Tịnh . - Tái bản lần thứ 2,có sửa chữa và bổ sung. - H. : Văn hoá , 1996. - 435 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018659 VNM.029534-029535 |
| 9 |  | Từ vị tiếng Việt miền Nam / Vương Hồng Sển . - H. : Văn hoá , 1993. - 769 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.016652 |
| 10 |  | Biên giới lòng người : Thơ / Lương Quý Nhân . - H. : Văn hoá , 1983. - 162tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002912 VNM.013046-013047 |
| 11 |  | Đồng bằng sông Cửu Long / Phan Quang . - H. : Văn hoá , 1981. - 233 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.000592 VNM.009007-009008 |
| 12 |  | Dân ca soạn cho sáo : T.1 . - H. : Văn hoá , 1978. - 22 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.000771-000772 VVM.001908-001915 |
| 13 |  | Lịch thế kỷ XX 1901-2000 . - In lần thứ 4 có bổ sung sửa chữa. - H. : Văn hoá , 1987. - 305 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: VVD.001276 VVM.002622-002623 |
| 14 |  | Lịch thế kỷ XX 1901-2000 . - In lần thứ 5, có bổ sung sửa chữa. - H. : Văn hoá , 1990. - 306 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: VVD.001506 VVM.002702-002703 |
| 15 |  | Đất thắng cảnh Vũng Tàu / Lữ Huy Nguyên, Giang Tấn . - H. : Văn hoá , 1987. - 187 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.011523 VNM.025362 |
| 16 |  | Bài hát chọn lọc : T.1 . - H. : Văn hoá , 1978. - 71tr ; 23cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 17 |  | Độc tấu ghi ta . - H. : Văn hoá , 1978. - 7tr ; 27cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 18 |  | Hồ Chí Minh danh nhân văn hoá / Đào Phan . - H. : Văn hoá , 1991. - 283 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013793 VNM.027421-027422 |
| 19 |  | Từ điển danh ngôn Đông Tây : Tinh hoa tư tưởng nhân loại / Nguyễn Duy Nhường . - H. : Văn hoá , 1993. - 1304 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000103-000104 VVM.002708 |
| 20 |  | Xecgây âydenxtanh / Vichto Sklopxki ; Dịch : Vương Trí Nhàn, . - H. : Văn hoá , 1999. - 551 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.021538-021540 VNM.031024-031030 |
| 21 |  | Từ điển nhân vật lịch sử Việt Nam / Nguyễn Quang Thắng, Nguyễn Bá Thế . - H. : Văn hoá , 1999. - 1419 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000250-000251 VND.021620-021621 |
| 22 |  | Khoa cử và giáo dục Việt Nam / Nguyễn Q. Thắng . - Tái bản có sửa chữa và bổ sung. - H. : Văn hoá , 1998. - 510 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.024562-024564 VNM.033394-033395 |
| 23 |  | Việt Nam phong tục / Phan Kế Bính . - H. : Văn hóa , 2006. - 355 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.032892-032893 |
| 24 |  | Những đơn vị văn hoá cơ sở xuất sắc / Việt Hùng, Vũ Quang Vinh, Hà Văn Kỉnh,.. . - H. : Văn hoá , 1986. - 119tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010747 VNM.024272-024273 |