1 |  | Nghị quyết về xây dựng xã, phường, thị trấn vững mạnh toàn diện / Tỉnh ủy Bình Định . - Tp. Quy Nhơn : [Knxb] , 1999. - 40 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.023786 |
2 |  | Nhà văn hoá quận, huyện, xã / Nguyễn Văn Kiêu . - H. : Văn hóa , 1983. - 103tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007685 VNM.014706-014707 |
3 |  | Cộng đồng làng xã Việt Nam hiện nay / B.s. : Nguyễn Văn Sáu, Hồ Văn Thông (ch.b.), Lê Văn Lý,.. . - H. : Chính trị Quốc gia , 2001. - 581tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.028009-028011 VNM.036530-036531 |
4 |  | Tên làng xã và địa dư các tỉnh Bắc kỳ : Tuyển tập các công trình địa chí Việt Nam / Ngô Vi Liễn . - H. : Văn hóa Thông tin , 1999. - 1181tr ; 24cm. - ( Tuyển tập các công trình địa chí Việt Nam ; T.1 ) Thông tin xếp giá: VVD.004489-004491 VVM.003988-003989 |
5 |  | Tên làng xã Việt Nam đầu thế kỷ XIX : Thuộc các tỉnh từ Nghệ Tĩnh trở ra / Dịch và biên soạn : Dương Thị The, Phạm Thị Thoa . - H. : Khoa học Xã hội , 1981. - 653tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000100 VVM.001068-001069 |
6 |  | Địa chí xã Bế Triều - Huyện Hoà An / Nguyễn Thiên Tứ . - H. : Thời Đại , 2011. - 451 tr : bảng ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034125 |
7 |  | Địa chí xã Hồng Việt huyện Hòa An - tỉnh Cao Bằng / Triều Ân . - H. : Lao động , 2011. - 337 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034075 |
8 |  | Cẩm nang công tác chính quyền xã, phường : Tìm hiểu những qui định / Nguyễn Trí Hòa, Nguyễn Thương Huyền . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1994. - 323 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.017427-017429 |
9 |  | Thị tứ làng xã / Đặng Đức Quang . - H. : Xây dựng , 2000. - 226tr : hình, ảnh ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.005172-005175 VVM.005133-005136 |
10 |  | Việt Nam học : T.3 : Kỷ yếu hội thảo quốc tế lần thứ nhất Hà Nội 15-17.07.1998 . - In lần thứ 2. - H. : Thế giới , 2002. - 679 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: VVD.003618-003620 VVM.004188-004189 |
11 |  | Địa lý hành chính Kinh Bắc / Nguyễn Văn Huyên ; Nguyễn Khắc Đạm (dịch) . - H. : Nxb. Hội khoa học lịch sử Việt Nam , 1997. - 255tr : bản đồ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.020041 VNM.029820-029821 |
12 |  | Làng xã tỉnh Bắc Ninh : T.2 / Nguyễn Quang Khải . - H. : Thanh Niên , 2011. - 566 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034416 |
13 |  | Đào tạo và bồi dưỡng công chức cấp xã người dân tộc thiểu số ở huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ chuyên ngành Chính trị học / Lê Thanh Nhơn ; Lê Văn Đính (h.d.) . - Bình Định, 2021. - 86 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV01.00027 |
14 |  | Xã, phường, thị trấn Hà Nội . - H.: Nxb. Hà Nội, 2019. - 984 tr; 24 cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Thông tin xếp giá: VVD.014593 |
15 |  | Xây dựng đội ngũ công chức cấp xã tại thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ chuyên ngành Chính trị học / Mai Ngọc Hoàng ; Ngô Thị Nghĩa Bình (h.d.) . - Bình Định, 2022. - 114 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV01.00030 |
16 |  | Quản lý chi thường xuyên ngân sách xã phường trên địa bàn thị xã An Nhơn, tình Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế: Chuyên ngành Quản lý kinh tế / Huỳnh Thị Như Hạnh ; Bùi Quang Bình (h.d.) . - Bình Định, 2022. - 85 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV20.00100 |