1 |  | Bài giảng lý sinh y học / Nguyễn Văn Thiện (ch.b.), Phan Sỹ An . - H. : Y học , 1994. - 246 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001880-001884 VVG00229.0001-0003 |
2 |  | Giáo trình y học thể dục thể thao Sách dùng cho sinh viên đại học và cao đẳng sư phạm thể dục thể thao B.s.: Nông Thị Hồng (ch.b.), Lê Quý Phượng, Vũ Chung Thuỷ, Phạm Thị Thiệu . - H : Thể dục Thể thao, 2007. - 319tr : hình vẽ, bảng ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.037646-037648 VNG02841.0001-0012 |
3 |  | Từ điển y dược Pháp - Việt : Khoảng 60.000 từ . - In lần 2 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Y học , 1976. - 701 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000090-000091 |
4 |  | Giữ vẻ đẹp / Nguyễn Đăng Quảng . - H. : Phụ nữ , 1982. - 103tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001654-001655 VNM.010864-010865 VNM.019374-019377 |
5 |  | Bí quyết để sống lâu và khỏe mạnh / Ngô Hy . - H. : Quân đội Nhân dân , 2001. - 150tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.027879-027883 VNM.036525-036529 |
6 |  | Bản thảo cương mục. T.2 = 本草纲目 - 第二册 / Lý Thời Trân . - Hắc Long Giang : Văn nghệ Phương Bắc, 2015. - 293 tr. : hình vẽ ; 25 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
7 |  | Cấp cứu tai mũi họng / Lê Văn Bích, Ngô Mạnh Sơn . - H. : Y học , 1977. - 195tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004744-004745 VNM.008038-008040 |
8 |  | Theo dõi và săn sóc trẻ mới đẻ / Nguyễn Cận, Phạm Gia Đức, Đinh Thế Mỹ . - In lần 2 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Y học , 1977. - 166tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004973-004974 VNM.007993-007997 VNM.020470-020471 |
9 |  | Điều trị loạn nhịp tim bằng tạo nhịp / Trần Đỗ Trinh, Đỗ Thị Kim Chi, Hàn Thanh Long . - H. : Y học , 1983. - 268tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002235 VNM.011949-011950 |
10 |  | Vết thương sọ não / Lê Xuân Trung . - Tp. Hồ Chí Minh : Y học , 1982. - 100tr : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000175 VVM.001180-001181 |
11 |  | Thống kê trong nghiên cứu y học / Ngô Như Hòa . - H. : Y học , 1982. - 416tr : bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000195-000196 VVM.001182-001186 VVM.001249-001251 |
12 |  | Vi rút học : Phần đại cương / V.M. Zđanôp, S.I. Gaiđamôvich ; Đoàn Xuân Mượu (dịch) . - H. : Y học , 1977. - 239tr.: hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000365-000366 VVM.000782-000783 |
13 |  | Bệnh học bào thai và sơ sinh : T.2 / J. Edgar Morison ; Phan Hiếu (dịch) . - H. : Y học , 1979. - 406tr : minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000731-000732 VVM.002224-002225 |
14 |  | ứng dụng xác suất thống kê trong y, sinh học / Lê Khánh Trai, Hoàng Hữu Như . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1979. - 199tr : minh họa ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000776-000777 VVM.002126-002127 |
15 |  | Bài giảng y pháp : Chương trình y 6 đa khoa / Trần Văn Liễu . - H. : Y học , 1985. - 80tr: minh họa ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.001101 VVM.002425-002426 |
16 |  | Bệnh nghề nghiệp : T.1 / Lê Trung . - H. : Y học , 1987. - 243tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.001197-001198 VVM.002560-002562 |
17 |  | Hán văn trong Đông y. T.1, Từ ngữ y dược / Trần Khiết, Mã Kiếm Minh . - [Knxb] : Đồng Nai, 1989. - 160 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: N/H.000426 |
18 |  | Địa hóa môi trường : Giáo trình / Mai Trọng Nhuận . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 340tr : hình vẽ, biểu đồ ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.029496-029500 |
19 |  | Kiểm tra y học về thể dục trong sản xuất / Biên soạn: G.B. Axêep, B.A. Đuscôp,X.A. Kôxilốp (chủbiên.) ; Dịch: Lê Văn Lâm, Hồ Thiệu . - H. : Thể dục thể thao , 1978. - 314tr : bảng biểu ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
20 |  | Y học và tuổi già : T.2 / Nguyễn Huy Dung, Phạm Kiến Nam . - H. : Y học , 1978. - 394tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
21 |  | Các hội chứng lớn và những xét nghiệm cần làm : Xét nghiệm định hướng chẩn đoán trong y học thực hành hàng ngày / Phan Chúc Lâm, Lê Đức Tu . - H. : Y học , 1978. - 175tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
22 |  | Xoa bóp trong phòng bệnh và chữa bệnh / Tạ Lân . - H. : Y học , 1981. - 148tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
23 |  | Hướng dẫn đọc điện tin / Trần Đỗ Trinh, Trần Văn Đồng . - Tái bản lần thứ 3, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Y học , 1994. - 183 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.019732-019734 |
24 |  | Hồi sức cấp cứu : T.1 / Vũ Văn Đính . - H. : Y học , 1994. - 173 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.019735-019737 |