1 |  | Danh nhân Hồ Chí Minh . - H. : Lao động , 2000. - 1171 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023130-023131 |
2 |  | 106 nhà thông thái : Cuộc đời. Số phận. Học thuyết. Tư tưởng / P.S. Taranốp ; Đỗ Minh Hợp (dịch) . - H. : Chính trị Quốc gia , 2000. - 914tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VND.024068-024070 VNM.034046 |
3 |  | Trịnh Công Sơn một người thơ ca một cõi đi về / S.t. và b.s. : Nguyễn Trọng Tạo, Nguyễn Thụy Kha, Đoàn Tử Huyến . - H. : Âm nhạc , 2001. - 522tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024518-024520 VNM.038242-038243 |
4 |  | Những mẩu chuyện lý thú về các danh nhân thời trẻ / Vũ Bội Tuyền . - H. : Văn hóa Thông tin , 2000. - 266tr : tranh vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.024915-024917 VNM.033676-033677 |
5 |  | 10 nhân vật nổi tiếng thế giới thế kỷ XX / B.s : Trần Bình Dân, Hồng Thanh Quang . - H. : Văn hoá Thông tin , 2002. - 618tr : ảnh ; 19cm. - ( Tủ sách Chân dung những người nổi tiếng thế giới ) Thông tin xếp giá: VND.027174-027178 VNM.035925-035928 |
6 |  | Những người Việt Nam đi tiên phong : Ph.2 / Lê Minh Quốc . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2002. - 171tr ; 19cm. - ( Kể chuyện danh nhân Việt Nam ) Thông tin xếp giá: VND.028204-028208 |
7 |  | Lý Thường Kiệt lịch sử ngoại giao và tông giáo Triều Lý / Hoàng Xuân Hãn . - H. : Văn học , 1995. - 368tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.018627 VNM.029427-029428 |
8 |  | Phạm Phú Thứ với tư tưởng canh tân / Phạm Phú Hạt, Lâm Quang Huyên, Mai Thúc Luân,.. . - Tp Hồ Chí Minh : Nxb. Hội khoa học lịch sử Tp Hồ Chí Minh , 1995. - 180tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.018703 VNM.029585-029586 |
9 |  | Nhà sử học Trần Văn Giáp : Tuyển tập / Trần Văn Giáp . - H. : Khoa học Xã hội , 1996. - 436tr : ảnh chân dung ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.019697-019698 VNM.029607-029608 |
10 |  | Địa danh về Hồ Chí Minh / Bùi Thiết (ch.b.), Lê Kim Dung, Nguyễn Chí Thắng . - H. : Thanh niên , 1999. - 367tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.029406-029408 |
11 |  | Những kiệt nhân của nền văn minh cổ đại Trung Quốc . - H. : Văn hóa Thông tin , 2001. - 379tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.029731-029735 VNM.037960-037964 |
12 |  | Phạm Thế Hiển con người và sự nghiệp : Kỷ yếu hội thảo khoa học về danh nhân: Kỷ niệm 140 năm ngày mất danh nhân Phạm Thế Hiển . - H. : [Knxb] , 2001. - 77 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.028170-028174 |
13 |  | Sổ tay danh nhân châu á : những tấm gương sáng : T.2 / Phạm Trường Tam . - H. : Thanh niên , 2000. - 316 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.030137-030140 VNM.038261-038263 |
14 |  | Sổ tay danh nhân Châu á : Những tấm gương sáng : T.1 / Phạm Trường Tam . - H. : Thanh niên , 2000. - 355 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.030457-030461 VNM.038259-038260 VNM.040016-040017 |
15 |  | Vũ Tông Phan với văn hoá Thăng Long-Hà Nội / Vũ Thế Khôi . - H. : Trung tâm văn hoá ngôn ngữ Đông Tây , 2001. - 355 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.031037-031039 VNM.039081-039082 |
16 |  | Ka-Li-Nin / A. Tônmasép ; Đào Nguyên Hưng (dịch) . - H. : Thanh niên , 1978. - 365tr ; 20cm |
17 |  | Danh nhân toán học thế giới / Lê Hải Châu . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 214 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.022838-022840 VNM.032336-032338 |
18 |  | Kể chuyện doanh nhân Việt Nam : T.10 : Các nhà chính trị / Lê Minh Quốc . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb.Trẻ , 2009. - 235 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034000-034004 |
19 |  | Kể chuyện danh nhân Việt Nam : T.6: Danh nhân Cách mạng Việt Nam / Lê Minh Quốc . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb.Trẻ , 2009. - 243 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033995-033999 |
20 |  | Kể chuyện danh nhân Việt Nam : T.2 : Những người Việt Nam đi tiên phong / Lê Minh Quốc . - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chi Minh : Nxb.Trẻ , 2010. - 226 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033994 |
21 |  | Những vì sao đất nước : T.3 : Phần giữ nước. Truyện ngắn / Nguyễn Anh, Quỳnh Cư . - In lần 3. - H. : Thanh niên , 1985. - 111tr ; 20cm. - ( Danh nhân Việt Nam ) Thông tin xếp giá: VND.010640 VNM.024153-024154 |
22 |  | Nguyễn Khuyến : 1835-1909 / Giang Hà Vị, Viết Linh . - H. : Văn hóa , 1987. - 197tr ; 19cm. - ( Tủ sách danh nhân văn hóa ) Thông tin xếp giá: VND.011301 VNM.025067-025068 |
23 |  | Những vì sao đất nước : P.4 : Phần giữ nước / Văn Lang, Quỳnh Cư, Nguyễn Anh . - In lần 3. - H. : Thanh niên , 1985. - 107tr ; 20cm. - ( Danh nhân Việt Nam ) Thông tin xếp giá: VND.010843-010844 VNM.024384 |
24 |  | Danh nhân Hồ Chí Minh : T.1 / B.s. : Thành Duy, Trần Đình Huỳnh, Đặng Quốc Bảo,.. . - H. : Lao động , 2000. - 1039tr. : 144 tờ ảnh ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.025245 |