| 1 |  | Không có gì ngoài cả cuộc đời : Tập truyện về Các Mác và Phri-đrích ăngghen / Vla-đi-mia Busin ; Dịch : Dương Minh Sơn,.. . - H. : Thanh niên , 1978. - 314 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.002696-002697 VNM.002923-002927 VNM.012742-012744 VNM.013090-013094 |
| 2 |  | Social customer relationship management : Fundamentals, applications, technologies / Rainer Alt, Olaf Reinhold . - Switzerland : Springer, 2020. - xv, 115 p. : ill. ; 24 cm. - ( Management for professionals ) Thông tin xếp giá: 600/A.001592 |
| 3 |  | CRM fundamentals / Scott Kostojohn, Mathew Johnson, Brian Paulen . - New York. : Apress, 2011. - 230 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001557 600/A.001630 |
| 4 |  | The oxford handbook of united nations treatites / Ed. : Simon Chesterman, David M. Malone, Santiago Villalpando, A lexandra Ivanovic . - New York : Oxford University Press, 2019. - xix, 716 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: 340/A.000096 |
| 5 |  | Public Relations : The Profession and the practice / Otis Baskin, Craig Aronoff, Dan Lattimore . - 4th ed. - Boston : McGraw-Hill , 1997. - XV, 508 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000709 |
| 6 |  | Searching for peace in central and South Asia : An overview of conflict prevention and peacebuilding activities / Monique Mekenkamp, Paul Van Tongeren, Hans Van De Veen . - Boulder : Lynne Rienner , 2002. - 665 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: N/3/A.000406-000407 |
| 7 |  | The tender land : The family love story / Kathleen Finneran . - Boston : Houghton Mifflin , 2000. - X, 285 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: 360/A.000058-000059 |
| 8 |  | Race and ethnic relations / John A. Kromkowski . - 13th ed. - Dushkin : McGraw-Hill , 2004. - XVIII, 221 tr ; 27,5 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000123 |
| 9 |  | Về quan hệ giữa công nghiệp và nông nghiệp / C. Mác, Ph.ănghen, V.I. Lênin,.. . - In lần thứ hai. - H. : Sự thật , 1978. - 235 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.003378-003379 |
| 10 |  | Tổng quan về mối quan hệ kinh tế và giáo dục xét trong phạm vi nhà trường gắn với cộng đồng / Nguyễn Sinh Huy . - H. : [Knxb] , 1995. - 46 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLD.000781 |
| 11 |  | Classroom management strategies : Gaining and maintaining students' cooperation / James S. Cangelosi . - 7th ed. - Hoboken : Wiley, 2014 Thông tin xếp giá: 370/A.000199 |
| 12 |  | Sociology matters / Richard T. Shaefer . - 3rd ed. - Boston : McGraw Hill , 2008. - XXIII,358 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000179 |
| 13 |  | Piecing a democratic quilt ? : Regional organizations and universal norms / Edward R. McMahon, Scott H. Baker . - Bloomfield : Kumarian , 2006. - XVIII,244 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 340/A.000057 |
| 14 |  | Families and Intimate relationships : Assessment manual and study guide to accompany Bird/Melville / Thomas B. Holman . - NewYork : McGraw Hill , 1994. - V,129 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000170 |
| 15 |  | Today's teen / Joan Kelly-Plate, Eddye Eubanks . - 5th ed. - NewYork : Glencoe , 1997. - 640 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000705 |
| 16 |  | Quan hệ giữa kinh tế thị trường với định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam hiện nay / Đoàn Thế Hùng . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 251 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.038015 |
| 17 |  | Intimate relationps, marriage & families / Mary Kay DeGenova . - 7th ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2008. - [540 tr. đánh số từng phần] ; 26 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000272 |
| 18 |  | Social problems 09/10 : Annual editions / Kurt Finsterbusch (ed.) . - 36th ed. - Boston Burrridge : McGraw Hill , 2009. - xviii,237 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 360/A.000143 |
| 19 |  | Join the conversation : How to engage marketing - weary consumers, with power of community, dialogue, and partnership / Joseph Jaffe . - Hoboken : John wiley & Sons , 2007. - xix,300 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001136 |
| 20 |  | Taking sides : Clashing views on social issues / Kurt Finsterbusch (selected, edited, introduction) . - 16th ed. - New York : McGraw Hill , 2011. - xxvii,401 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000280 |
| 21 |  | Bài tập Đại số đại cương / Bùi Huy Hiền . - Tái bản chỉnh lí. - H. : Giáo dục , 2005. - 283 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.032415-032419 VNG02593.0021-0025 |
| 22 |  | Các quốc gia và vùng lãnh thổ có quan hệ kinh tế với Việt Nam . - H. : Thông Tấn , 2006. - 682 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: VVD.006137-006139 |
| 23 |  | Thành thạo Oracle 9i-Quản trị cơ sở dữ liệu : T.1 / Nguyễn Thiên Bằng, Nguyễn Ngọc Minh, Hoàng Đức Hải ; Phương Lan (h.đ) . - H. : Lao động Xã hội , 2005. - 246 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: VVD.006240-006241 VVM.005477-005479 |
| 24 |  | Public & private families : An introduction / Andrew J. Cherlin . - 4th ed. - Boston : McGraw Hill , 2005. - [596 tr.đánh số từng phần] ; 26 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000107-000108 |