| 1 |  | Các thuật toán ma trận tính kết cấu cầu / Phan Vị Thủy (ch.b.), Lê Đắc Chỉnh, Nguyễn Viết Trung . - H. : Giao thông vận tải , 1987. - 171tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011328 VNM.025121-025122 |
| 2 |  | Hướng dẫn sử dụng MS-DOS 6.22 / Bùi Thế Tâm (dịch) . - H. : Giao thông Vận tải , 1997. - 220 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.020735-020739 VNG02212.0001-0005 |
| 3 |  | Ngôn ngữ lập trình C / Ngô Trung Việt . - H. : Giao thông Vận tải , 1996. - 595 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020756-020758 VNG02209.0001-0005 |
| 4 |  | Ngôn ngữ lập trình C và C : Bài giảng, bài tập, lời giải mẫu / Ngô Trung Việt . - H. : Giao thông Vận tải , 1996. - 572 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020745-020749 VNG02210.0001-0005 |
| 5 |  | Giáo trình tin học văn phòng : Window 3.11, Winword 6.0, Excel 5.0, Windows 95: dùng cho sinh viên, học sinh, nhân viên văn phòng, người mới bắt đầu học, các trung tâm tin học / Bùi Thế Tâm, Võ Văn Tuấn Dũng, Phạm Văn Hải . - In lần thứ hai có bổ sung và chỉnh lý. - H. : Giao thông Vận tải , 1998. - 143 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002084-002088 VVG00280.0001-0003 |
| 6 |  | Huyền thoại dốc ba cây sến / Đặng Ai . - H. : Giao thông Vận tải , 1987. - 186tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011891 VNM.025851-025852 |
| 7 |  | Nổi chìm trong dòng xoáy : Tiểu thuyết / Triệu Xuân . - H. : Giao thông Vận tải , 1987. - 222tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011893 VNM.025845-025846 |
| 8 |  | Thông tin điện thoại chọn tần / Lê Cương Phượng . - H. : Giao thông Vận tải , 1985. - 215tr : hình vẽ ; 28cm Thông tin xếp giá: VVD.001064 VVM.002370-002371 |
| 9 |  | Công nghệ sửa chữa ô tô / Trịnh Chí Thiện (ch.b.), Nguyễn Chí Đốc . - H. : Giao thông Vận tải , 1985. - 128tr : minh họa ; 25cm Thông tin xếp giá: VVD.001100 |
| 10 |  | Sổ tay thiết bị tàu thủy : T.2 / Phạm Văn Hội (ch.b.), Phan Vĩnh Trị, Hồ Ngọc Tùng . - H. : Giao thông Vận tải , 1987. - 279tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VVD.001203 VVM.002559 |
| 11 |  | Luật lệ giao thông đường bộ : T.1 . - H. : Giao thông Vận tải , 1984. - 130 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.008013 VNM.015149-015150 |
| 12 |  | Hà Nội con đường dòng sông và lịch sử / Nguyễn Vinh Phúc, Nguyễn Văn Lê . - H. : Giao thông Vận tải , 1984. - 126 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.008239-008240 VNM.015478-015480 |
| 13 |  | Bê tông và phương pháp thi công trong xây dựng giao thông : Kết quả nghiên cứu chuyên đề "Công nghiệp hoá trong xây dựng giao thông": T.1 / Phạm Hữu Phức (ch.b.), Vũ Lưu, Lê Nguyên Vinh,.. . - H. : Giao thông Vận tải , 1987. - 189 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.011720 VNM.025716 |
| 14 |  | Chiến lược & chiến thuật quảng bá maketing du lịch / Nguyễn Văn Dung . - H. : Giao thông Vận tải , 2009. - 230 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008506-008510 |
| 15 |  | Chiến lược marketing tổng thể toàn cầu / Nguyễn Văn Dung . - H. : Giao thông Vận tải , 2009. - 213 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008511-008515 |
| 16 |  | Marketing căn bản / Philip Kotler, Phan Thăng . - Tái bản lần thứ 3, có sửa đổi bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Giao thông Vận tải , 2005. - 584 tr ; 24 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VVD.008214-008215 |
| 17 |  | Hoàn thiện công việc văn phòng với Access 2003 / Nguyễn Minh Đức . - Tp. Hồ Chí Minh : Giao thông Vận tải , 2004. - 423 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.032553-032557 VNG02744.0001-0005 VNM.040396-040400 |
| 18 |  | Các hợp đồng thương mại thông dụng / Nguyễn Mạnh Bách . - Tp. Hồ Chí Minh : Giao thông vận tải, 2007. - 387 tr. : ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 19 |  | Giáo trình tin học văn phòng / Hoàng Hồng . - H. : Giao thông Vận tải , 1998. - 272 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.021780-021782 VNM.031436-031437 |
| 20 |  | Bên trong mạng máy tính . - H. : Giao thông Vận tải , 2000. - 627tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.027698-027699 |
| 21 |  | Phân tích và thiết kế tin học hệ thống quản lý - kinh doanh - nghiệp vụ / Ngô Trung Việt (b.s.) . - H. : Giao thông Vận tải , 2000. - 556tr : sơ đồ ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.017672 VND.017966 VND.018006-018007 VND.027965-027969 VNM.036476-036480 VNM.039847-039849 |
| 22 |  | Thực hành sử dụng Excel 97/2000 : Các ứng dụng trong thực tiễn / Hoàng Hồng . - H. : Giao thông Vận tải , 2002. - 315tr : hình vẽ ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.028118-028122 |
| 23 |  | Kỹ thuật nhiệt / Vũ Duy Trường . - H. : Giao thông Vận tải , 2001. - 320tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.004546-004548 VVG00469.0001-0012 |
| 24 |  | Kỹ thuật lập trình không có lỗi / Peter Norton ; Nguyễn Việt Hải (dịch) . - H. : Giao thông vận tải , 2001. - 419tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.028470-028472 VNM.036887-036888 |