1 |  | Passort to IELTS / Diana Hopkins, Mark Nettle ; Chú giải : Vũ Tài Hoa, Nguyễn Văn Phước . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2003. - 196 tr ; 21 cm |
2 |  | 202 useful exercises for IELTS : Internation Edition / Garry Adams, Terry Peck . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2005. - 134 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001699-001703 NVM.00228-00232 |
3 |  | How to prepare for IELTS : Tài liệu luyện thi IELTS đọc-viết-nghe-nói / Ray De Witt . - New edition. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp , 2004. - 125 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: NNG00226.0001-0025 NNM.002260-002264 |
4 |  | Stydy english : Ielts preparation : Resource book : Series one / Anna Shymkiw, David larbalestier . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2002. - 311 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.002055 |
5 |  | IELTS 14 academic with answers : Authentic practice tests . - New York : Cambridge University Press, 2019. - 141 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000436 |
6 |  | Cambridge English IELTS 12 academic with answers : Authentic examination papers . - New York : Cambridge University Press, 2017. - 136 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000434 |
7 |  | Cambridge English IELTS 13 academic with answers : Authentic examination papers . - New York : Cambridge University Press, 2018. - 140 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000435 |
8 |  | Basic IELTS listening: Consolidating your English ability, Improving your English listening skill, providing general knowledge, Developing your test - taking skill/ Li Ya Bin . - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh; Công ty Nhân Trí Việt, 2018. - 190 tr; 26 cm + 1CD Thông tin xếp giá: 1CD/400/A.000384 |
9 |  | Action plan for IELTS : Last-minute preparation, practice test, self-study guide / Vanessa Jakeman, Clare McDowell . - New York : Cambridge University Press, 2006. - 123 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000433 |
10 |  | Reading for IELTS with answer key 4.5 - 6.0/ Sam McCarter, Norman Whitby . - London: Macmillan, 2014. - 96 tr; 27 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000373 |
11 |  | Basic IELTS speaking/ Zhang Juan, Alison Wong . - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh; Công ty Nhân Trí Việt, 2020. - 204 tr; 26 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000376 |
12 |  | Speaking for IELTS/ Karen Kovacs . - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh; Công ty Nhân Trí Việt, 2020. - 144 tr ; 25 cm + 1 CD. - ( Collins English for exams ) Thông tin xếp giá: 1CD/400/A.000383 |