| 1 |  | Từ điển Nga - Việt nông nghiệp . - H. : Khoa học , 1970. - 771 tr ; 18 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000047-000048 |
| 2 |  | Văn hóa Việt Nam = 越南文化 / Cổ Tiểu Tùng . - Bắc Kinh : Khoa học, 2018. - 330 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/H.000432 |
| 3 |  | Tuyển tập địa lý : T.2 : Những vấn đề lý luận và thực tiễn của khoa học địa lý / A.A. Grigôriep, I.M. Zabơlin, K.K. Mackp ... ; Dịch : Nguyễn Đức Chính,.. . - H. : Khoa học , 1968. - 173tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.016073 |
| 4 |  | Đơn vị đo lường hợp pháp của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa . - In lần 2. - H. : Khoa học , 1967. - 34tr ; 25cm Thông tin xếp giá: VND.005320-005322 VNM.021294-021301 VVM.000646 |