| 1 |  | Chén rượu vĩnh biệt : Về nhà thơ Tản Đà / Sưu tầm và tuyển chọn : Nguyễn Khắc Xương, Nguyễn Thị Thu, Huy Giao . - H. : Văn hóa , 1989. - 137tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012542 VNM.026897 |
| 2 |  | Thủy thủ trên yên ngựa : Truyện ký về Giắc Lơnđơn / Iêcvin Xtâunơ ; Dịch : Đặng Ngọc Long,.. . - H. : Văn hóa , 1988. - 298tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012343 VNM.026571-026572 |
| 3 |  | Truyện cổ tích Triều Tiên / Thái Bá Tân (dịch) . - H. : Văn hóa , 1991. - 79tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.014718 VNM.027739-027740 |
| 4 |  | Truyện dân gian Phần Lan : Trường ca Kalevala / Hoàng Thái Anh (dịch) . - H. : Văn hóa , 1991. - 133tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.014719 VNM.027742 |
| 5 |  | Truyện cổ Khơ me Nam Bộ / B.s. : Nguyễn Liệu, Văn Đình Hy . - H. : Văn hóa , 1983. - 220tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002049-002050 |
| 6 |  | 10 kịch ngắn chọn lọc / Hồ Ngọc (tuyển chọn) ; Việt Hùng (giới thiệu) . - H. : Văn hóa , 1978. - 398tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005379 VNM.003843-003844 VNM.019560-019561 |
| 7 |  | Aivanhô : T.1 / Oantơ Scốt ; Trần Kiêm (dịch) . - H. : Văn hóa , 1986. - 364tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010506-010507 VNM.023844-023846 |
| 8 |  | Hội thoại về nghệ thuật tuồng / Hoàng Chương (giới thiệu) . - H. : Văn hóa , 1987. - 182tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011329 VNM.025128-025129 |
| 9 |  | Truyện dân gian Pháp / Phùng Văn Tửu (dịch và giới thiệu) . - H. : Văn hóa , 1988. - 236tr ; 19cm. - ( Tủ sách nhìn ra nước ngoài ) Thông tin xếp giá: VND.012217 VNM.026453-026454 |
| 10 |  | Bi kịch nhà vua : Truyện lịch sử / Vũ Ngọc Khánh . - H. : Văn hóa , 1990. - 133tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.013175 VNM.027225-027226 |
| 11 |  | Trạng Trình : Truyện danh nhân / Nguyễn Nghiệp . - H. : Văn hóa , 1990. - 200tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.013173 VNM.027227-027228 |
| 12 |  | Vết chân người đàn bà chết : Tập truyện tình Nam Mỹ / Phạm Thái (dịch và tuyển chọn) . - H. : Văn hóa , 1989. - 143tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.013177 VNM.027239-027240 |
| 13 |  | Diễn viên và sân khấu / Lưu Quang Vũ, Vương Trí Nhàn, Xuân Quỳnh . - H. : Văn hóa , 1979. - 495tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004743 VNM.021181-021184 |
| 14 |  | Hài kịch Môlierơ : T.1 / Tôn Gia Ngân (giới thiệu và dịch) . - H. : Văn hóa , 1979. - 274tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.004740-004741 VNM.004540-004554 VNM.018688-018690 |
| 15 |  | Câu truyện những dòng sông : Tùy bút / Võ Văn Trực . - H. : Văn hóa , 1983. - 184tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002171-002172 VNM.011834-011836 |
| 16 |  | Hạt giống mới : Truyện và ký : Sách in hai thứ tiếng : Quốc ngữ và Tày / Hoàng Hạc . - H. : Văn hóa , 1983. - 232tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002211 VNM.011901-011902 |
| 17 |  | Tiếng cười trên sân khấu truyền thống / Đặng Quốc Nhật . - H. : Văn hóa , 1983. - 197tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002233-002234 VNM.011951-011953 |
| 18 |  | Tuyển tập thơ lục bát Việt Nam / Trần Tuấn Khải, Băng Sơn, Bằng Việt,.. . - H. : Văn hóa , 1994. - 232tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.017307-017308 VNM.028940-028942 |
| 19 |  | Thi nhân Việt Nam 1932-1941 / Hoài Thanh, Hoài Chân . - H. : Văn hóa , 1994. - 367tr : ảnh ; 19cm. - ( Văn học hiện đại Việt Nam ) Thông tin xếp giá: VND.017311 VNM.028957-028959 |
| 20 |  | Nguyễn Bảo - nhà thơ, danh nhân văn hóa / Bùi Duy Tân . - H. : Văn hóa , 1991. - 143tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.018447-018448 VNM.029348-029350 |
| 21 |  | Câu chuyện làm phim về Bác Hồ / Trung Sơn . - H. : Văn hóa , 1983. - 93 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.007457-007458 VNM.014494-014496 |
| 22 |  | Những tên biệt kích của chủ nghĩa thực dân mới trên mặt trận văn hoá-tư tưởng : T.1 / Vũ Hạnh, Thạch Phương, Huy Khánh,.. . - H. : Văn hóa , 1980. - 317 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.000242-000243 VNM.002078-002080 |
| 23 |  | Truyền thuyết về chiếc thước ngọc : Truyện vui nước ngoài / Hồ Quốc Vĩ (sưu tầm và dịch) . - H. : Văn hóa , 1987. - 303tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011717 VNM.025744-025745 |
| 24 |  | Nhiếp ảnh và hiện thực : Nghiên cứu - Tiểu luận . - H. : Văn hóa , 1987. - 251tr,16tr.ảnh ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011902 VNM.025861-025862 |