| 1 |  | Lịch sử tóm tắt văn học cổ đại Trung Quốc = 中国古代文学简史 / Từ Tài = A brief history of ancient Chinese Literature: . - Bắc Kinh : Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh, 2017. - 187 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: N/H.000340 |
| 2 |  | Văn học Trung Quốc đương đại = 中国当代文学 / Lý Xuân Vũ = Contemporary Chinese literature: . - Bắc Kinh : Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh, 2016. - 136 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: N/H.000444 |
| 3 |  | Giao tiếp tiếng Hán cấp tốc : = 汉语口语速成. Phần nhập môn, Q.Thượng / Mã Tiễn Phi (ch.b.) ; B.s.: Tô Anh Hà, Trạch Diễm = Short-term Spoken Chinese: . - Bản in lần thứ 2. - Bắc Kinh : Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh, 2004. - 161 tr. : tranh vẽ ; 26 cm Thông tin xếp giá: N/H.000505 |
| 4 |  | 301 câu đàm thoại tiếng Hán : = 汉语会话 301 句. T.1, Q.Thượng / Khang Ngọc Hoa, Lai Tư Bình = Conversational Chinese 301: . - Bản in lần thứ 3. - Bắc Kinh : Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh, 2009. - 198 tr. : tranh vẽ ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/H.000506 |
| 5 |  | Giáo trình Hán ngữ : = 汉语教程 : Loại kỹ năng ngôn ngữ – Giáo trình năm thứ nhất. T.1, Q.Thượng / Dương Ký Châu (b.s.) ; Đỗ Bằng (dịch) . - Bản in lần thứ 3. - Bắc Kinh : Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh, 2016. - 178 tr. : tranh vẽ ; 26 cm Thông tin xếp giá: N/H.000504 |
| 6 |  | Văn hóa chữ Hán = 汉字文化 / Hàn Giám Đường (b.s.) . - Bắc Kinh : Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh, 2010. - 287 tr. : hình vẽ ; 26 cm Thông tin xếp giá: N/H.000424 |
| 7 |  | Chủ đề Trung Quốc đương đại = 当代中国话题 / Lưu Khiêm Công = Topics in contemporary China: . - Bắc Kinh : Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh, 2020. - 305 tr. : hình vẽ ; 29 cm Thông tin xếp giá: N/H.000445 |