| 1 |  | Hướng dẫn học văn học Trung Hoa cổ đại. Quyển thượng = 中国 古代 文学 学习 指导 - 上 . - Bắc Kinh : Đại học Bắc Kinh, 1986. - 276 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/H.000291 |
| 2 |  | Giáo trình Hán ngữ chuyên ngành Văn học Trung Quốc = 中国文学专业汉语教程 / Triệu Trường Chinh . - Bắc Kinh : Đại học Bắc Kinh, 2007. - 160 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: N/H.000389 |
| 3 |  | Ngôn ngữ và văn hóa : Bản chú giải và bổ sung = 语言与文化 : 注释增订本 / La Thường Bồi, Hồ Song Bảo (chú giải) . - Bắc Kinh : Đại học Bắc Kinh, 2017. - 240 tr. : hình vẽ ; 23 cm Thông tin xếp giá: N/H.000437 |
| 4 |  | Nghiên cứu định lượng phó từ phục vụ giảng dạy tiếng Hán cho người nước ngoài = 面向对外汉语教学的副词定量研究 / Dương Đức Phong . - Bắc Kinh : Đại học Bắc Kinh, 2008. - 243 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000457 |
| 5 |  | Lịch sử tư tưởng pháp luật Trung Quốc = 中国法律思想史 / B.s.: Dương Hạc Trác, Đoạn Thu Quan (ch.b.), Uông Hán Triều.. . - Bắc Kinh : Đại học Bắc Kinh, 1988. - 584 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000324 |
| 6 |  | Hướng dẫn học văn học Trung Hoa cổ đại. Quyển trung = 中国 古代 文学 学习 指导 - 中 . - Bắc Kinh : Đại học Bắc Kinh, 1987. - 297 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/H.000292 |
| 7 |  | Hướng dẫn học văn học Trung Hoa cổ đại. Quyển hạ = 中国 古代 文学 学习 指导 - 下 . - Bắc Kinh : Đại học Bắc Kinh, 1987. - 265 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/H.000293 |
| 8 |  | Giáo trình Hán ngữ chuyên ngành Ngôn ngữ Trung Quốc = 中国语言专业汉语教程 / Chương Quỳnh . - Bắc Kinh : Đại học Bắc Kinh, 2007. - 156 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: N/H.000390 |