Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  676  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Toán học rời rạc ứng dụng trong tin học / Kenneth H. Rosen ; Người dịch : Phạm Văn Thiều,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật, 1998. - 875 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.002279-002281
                                         VVG00398.0020-0026
  • 2 Thống kê toán học / Đào Hữu Hồ, Nguyễn Văn Hữu, Hoàng Hữu Như . - In lần 2. - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1984. - 505tr ; 19cm. - ( Sách đại học sư phạm )
  • Thông tin xếp giá: VND.008697-008698
                                         VNM.015986-015988
  • 3 Phép tính vi phân và tích phân của hàm nhiều biến chuỗi số và chuỗi hàm : Nhóm ngành II / Phan Văn Hạp, Đào Huy Bích, Phạm Thị Oanh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1998. - 116 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.022996-023000
                                         VNG02374.0001-0022
                                         VNM.032479-032483
  • 4 Calculus / James Stewart . - 2nd ed. - California : Brooks Publishing Company , 1991. - XVIII,974,A112 tr ; 26 cm. - ( Sách Đại học sư phạm )
  • Thông tin xếp giá: 510/A.000214
  • 5 Discrete mathematics with graph theory . - 3rd ed. - India : Person, 2019. - [1094 tr, đánh số từng phần]; 27 cm. - ( This international student edition is for use outside of the U.S )
  • Thông tin xếp giá: 510/A.000462
  • 6 Các phát minh toán học / Irving Adler ; Lê Đình Phi (dịch) . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 2001. - 140 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.023502-023506
                                         VNM.032801-032805
  • 7 Giảng dạy các yếu tố hình học ở tiểu học / Phạm Đình Thực . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2000. - 157 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.023477-023481
                                         VNG02405.0001-0040
  • 8 Dạy học phép đo đại lượng ở bậc tiểu học / Nguyễn Phụ Hy (ch.b.), Bùi Thị Hường . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 2001. - 92 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.023482-023486
                                         VNG02406.0001-0043
  • 9 Dạy học các tập hợp số ở bậc tiểu học / Nguyễn Phụ Hy (ch.b.), Phạm Đình Hoà . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2000. - 107 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.023487-023491
                                         VNG02407.0001-0044
  • 10 Các bài toán về suy luận lôgic / Trần Diên Hiển . - H. : Giáo dục , 2000. - 120 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.023497-023501
                                         VNG02415.0001-0013
  • 11 Cơ sở giải tích toán học : T.1 / Fich G.M. Tengôn . - H. : Đại học chuyên nghiệp , 1972. - 407 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.002808-002809
                                         VVM.003615-003617
  • 12 Từ điển toán học / O.V. ManTurow, Lu.K. Xolnxev, Lu in sorkin, N.G. Fêđin ; H.đ. : Hoàng Thuỵ ; Người dịch : Hoàng Hữu Như,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 686 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.004633-004634
                                         VNM.020477-020478
                                         VNM.032867-032869
  • 13 Giải tích 12 : Ban khoa học xã hội / Phan Đức Chính . - H. : Giáo dục , 1995. - 100 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.018294-018298
  • 14 Bài tập giải tích : T.3 / Triệu Khuê, Nguyễn Ngãi, Cấu Tuất . - H. : Giáo dục , 1980. - 169 tr ; 21 cm. - ( Sách đại học sư phạm )
  • Thông tin xếp giá: VND.000367-000370
  • 15 Lý thuyết qui hoạch tuyến tính và lý thuyết đồ thị hữu hạn / Doãn Châu Long, Lê Huy Hùng . - H. : Giáo dục , 1971. - 252 tr ; 19 cm
    16 Các ví dụ và bài tập ánh xạ bảo giác / Nguyễn Thuỷ Thanh . - H. : [Knxb] , 1991. - 191 tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.015708-015712
  • 17 Bài soạn đại số 9 / Ngô Hữu Dũng . - H. : Giáo dục , 1989. - 176 tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VND.012812-012814
  • 18 Bài tập toán cao cấp I : Dùng cho sinh viên khoa Giáo dục tiểu học / Đinh Công Hướng . - Quy Nhơn : Trường Đại học Sư phạm Quy Nhơn , 2001. - 104 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TLD.001028-001032
                                         TLG00196.0001-0010
  • 19 Bài tập lý thuyết hàm biến phức / L.I. Vônkôvưski, G.L. Lunxơ, I.G. Aramanôvich ; Nguyễn Thủy Thanh (dịch) . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1979. - 619 tr ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.003076-003085
                                         VVG00370.0001-0003
                                         VVM.003800
                                         VVM.003802-003804
                                         VVM.003808-003809
  • 20 Lý thuyết chuỗi và phương trình vi phân / Nguyễn Văn Mậu, Đặng Huy Ruận, Nguyễn Thủy Thanh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 182tr : hình vẽ ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.003506-003510
                                         VVG00410.0001-0017
  • 21 Mathematical modeling : Models, analysis and applications / Sandip Banerjee . - Boca Raton : CRC Press, 2014. - xv,254 p.; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: 510/A.000478
  • 22 Từ điển toán học Anh - Việt / Tổ từ điển của nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật . - In lần 2, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học kỹ thuật , 1976. - 301 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000036-000037
  • 23 Từ điển toán học / O.V. Manturov, Iu.K. Xolnxev, Iu.In. Sorkin, N.G. Fêđin ; Dịch: Hoàng Hữu Như,.. . - H. : Khoa học kỹ thuật , 1977. - 686 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000053-000054
  • 24 Từ điển toán học Anh - Việt : Khoảng 17.000 từ . - In lần 2, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học kỹ thuật , 1976. - 276 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000085
                                         N/TD.000677
  • Trang: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.609.045

    : 856.716