| 1 |  | Kinh tế, xã hội huyện miền núi Văn Canh, tỉnh Bình Định (1989-2010) : Luận văn Thạc sĩ Lịch sử : Chuyên ngành Lịch sử Việt Nam: 60 22 54 / Đinh Văn Trọng ; Phan Văn Cảnh (h.d.) . - Bình Định , 2011. - 101 tr. ; 29 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV11.00098 |
| 2 |  | Kinh tế xã hội huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định (1989-2010) : Luận văn Thạc sĩ Lịch sử : Chuyên ngành Lịch sử Việt Nam: 60 22 54 / Nguyễn Thị Hồng Nhung ; Nguyễn Ngọc Cơ (h.d.) . - Bình Định , 2011. - 98 tr. ; 29 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV11.00099 |
| 3 |  | Chuyển biến kinh tế, xã hội ở huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định (1991-2010) : Luận văn Thạc sĩ Lịch sử : Chuyên ngành Lịch sử Việt Nam: 60 22 54 / Lê Thành Thái ; Hồ Xuân Quang (h.d.) . - Bình Định , 2011. - 116 tr. ; 29 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV11.00102 |
| 4 |  | Kinh tế, xã hội huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định (1989-2010) : Luận văn Thạc sĩ Lịch sử : Chuyên ngành Lịch sử Việt Nam: 60 22 54 / Lê Thị Ngọc Thảo ; Nguyễn Ngọc Cơ (h.d.) . - Bình Định , 2011. - 86 tr. ; 29 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV11.00103 |
| 5 |  | Kinh tế, xã hội huyện miền núi An Lão, tỉnh Bình Định (1989-2010) : Luận văn Thạc sĩ Lịch sử : Chuyên ngành Lịch sử Việt Nam: 60 22 54 / Trần Văn Chung ; Phan Văn Cảnh (h.d.) . - Bình Định , 2011. - 102 tr. ; 29 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV11.00104 |
| 6 |  | Kinh tế, xã hội các xã, phường ven đầm Thị Nại (Bình Định) từ 1975 đến nay : Luận văn Thạc sĩ Lịch sử : Chuyên ngành Lịch sử Việt Nam: 60 22 54 / Cao Quốc Bảo ; Phan Văn Cảnh (h.d.) . - Bình Định , 2011. - 100 tr. ; 29 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV11.00105 |
| 7 |  | Kinh tế, xã hội huyện miền núi Vĩnh Thạnh, tỉnh Bình Định thời kỳ đổi mới (1989-2010) : Luận văn Thạc sĩ Lịch sử : Chuyên ngành Lịch sử Việt Nam: 60 22 54 / Phạm Thị Hà ; Dương Thị Huệ (h.d.) . - Bình Định , 2011. - 81 tr. ; 29 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV11.00106 |
| 8 |  | Kinh tế, xã hội huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An (1986-2006) : Luận văn Thạc sĩ Lịch sử : Chuyên ngành Lịch sử Việt Nam: 60 22 54 / Phạm Thị Nguyệt ; Nguyễn Thị Thanh Hương (h.d.) . - Bình Định , 2011. - 91 tr. ; 29 cm + ảnh 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV11.00107 |
| 9 |  | Chuyển biến kinh tế, xã hội huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi từ năm 1991 đến năm 2015 : Luận văn Thạc sĩ Lịch sử : Chuyên ngành Lịch sử Việt Nam: 60 22 03 13 / Đoàn Quang Cương ; Phan Văn Cảnh (h.d.) . - Bình Định , 2016. - 119 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV11.00236 |
| 10 |  | Địa lí kinh tế - xã hội Việt Nam : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Địa lí tự nhiên . - Bình Định : [Knxb] , 2015. - 90 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00772.0001 |
| 11 |  | Địa lí kinh tế - xã hội Việt Nam : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Địa lí tự nhiên . - Bình Định : [Knxb] , 2015. - 90 tr. ; 30 cm |
| 12 |  | Nâng cao trách nhiệm xã hội trong việc sử dụng lao động tại Nhà khách tỉnh ủy Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Quản trị kinh doanh: Chuyên ngành Quản trị kinh doanh / Nguyễn Hữu Huy ; Đỗ Thị Thanh Vinh (h.d.) . - Bình Định, 2021. - 86 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV19.00048 |
| 13 |  | Chuyển biến kinh tế, xã hội tỉnh Bình Định thời thuộc Pháp ( 1897-1945) : Luận văn Thạc sĩ Lịch sử : Chuyên ngành Lịch sử Việt Nam: 60 22 54 / Phan Văn Cảnh (h.d) ; Trần Hà Như Thảo . - _Quy Nhơn , 2011. - 98 tr. ; 29 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV11.00080 |
| 14 |  | Kinh tế, xã hội huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh (1986-2005) : Luận văn Thạc sĩ Lịch sử : Chuyên ngành Lịch sử Việt Nam: 60 22 54 / Lê Cung (h.d) ; Nguyễn Thị Hiền . - Quy Nhơn , 2011. - 86 tr. ; 29 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV11.00076 |
| 15 |  | Kinh tế - xã hội thành phố Buôn Ma Thuột từ 1986-2000 : Luận văn Thạc sĩ Lịch sử : Chuyên ngành Lịch sử Việt Nam: 60 22 54 / Trần Bá Đệ (h.d.) ; Lương Thy Cân . - Quy Nhơn , 2005. - 108 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV11.00017 |
| 16 |  | Kinh tế xã hội Bình Định nửa đầu thế kỷ XIX : Luận văn Thạc sĩ Lịch sử : Chuyên ngành Lịch sử Việt Nam: 60 22 54 / Nguyễn Thị Thanh Hương (h.d.) ; Đinh Thị Thảo . - Bình Định , 2011. - 105 tr. ; 29 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV11.00100 |
| 17 |  | Binh đoàn 15 với việc phát triển kinh tế - xã hội - quốc phòng - An ninh trên địa bàn Tây Nguyên (1985-2010) : Luận văn Thạc sĩ Lịch sử : Chuyên ngành Lịch sử Việt Nam: 60 22 03 13 / Hồ Xuân Quang (h.d.) ; Nguyễn Văn Sáng . - Bình Định , 2013. - 96 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV11.00146 |
| 18 |  | Các biện pháp xây dựng xã hội học tập ở thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định trong giai đoạn hiện nay : Luận văn Thạc sĩ Giáo dục học : Chuyên ngành Quản lý giáo dục: 60 14 05 / Hoàng Tú Hảo ; Vũ Văn Dân (h.d.) . - Quy Nhơn , 2008. - 83 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV18.00014 |
| 19 |  | Biện pháp quản lý quá trình xây dựng xã hội học tập ở phường Ghềnh Ráng, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Khoa học : Chuyên ngành Quản lý Giáo dục: 60 14 01 14 / Nguyễn Đức Toàn ; Võ Nguyên Du (h.d.) . - Bình Định , 2012. - 98 tr. ; 29 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV18.00104 |
| 20 |  | Kinh tế xã hội tỉnh Phú Yên : Luận văn Thạc sĩ Lịch sử : Chuyên ngành Lịch sử Việt Nam: 60 22 03 13 / Đào Nhật Kim (h.d.) ; Nguyễn Thị Hải Đường . - Bình Định , 2013. - 111 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV11.00143 |
| 21 |  | Tạp chí nghiên cứu lịch sử . - H. : Viện khoa học Xã hội Việt Nam. - 29 cm Thông tin xếp giá: NCLS/1979.0001-0006 NCLS/1980.0001-0003 NCLS/1981.0002-0006 NCLS/1982.0001-0006 NCLS/1983.0001-0006 NCLS/1984.0001-0004 NCLS/1984.0006 NCLS/1985.0001-0006 NCLS/1986.0001-0006 NCLS/1987.0001-0006 NCLS/1988.0001-0004 NCLS/1989.0001-0004 NCLS/1990.0001-0006 NCLS/1991.0001-0006 NCLS/1992.0001-0006 NCLS/1993.0001-0003 NCLS/1994.0001-0006 NCLS/1995.0001-0006 NCLS/1997.0001-0006 NCLS/1998.0001-0006 NCLS/1999.0001-0006 NCLS/2000.0001-0006 NCLS/2001.0001-0006 NCLS/2002.0001-0006 NCLS/2003.0001-0006 NCLS/2004.0001-0012 NCLS/2005.0001-0012 NCLS/2006.0001-0012 NCLS/2007.0001-0012 NCLS/2008.0001-0012 NCLS/2020.0001-0009 NCLS/2020.0011-0012 NCLS/2021.0001-0012 NCLS/2022.0002-0004 NCLS/2022.0006-0012 NCLS/2023.0001-0009 NCLS/2023.0011-0012 NCLS/2024.0001-0006 NCLS/2024.0010-0012 NCLS/2025.0001-0008 NCLS1/1997.0001-0006 NCLS1/1999.0001-0006 NCLS1/2000.0001-0006 NCLS1/2001.0001-0006 NCLS1/2002.0001-0006 NCLS1/2003.0001-0006 NCLS1/2004.0001-0012 NCLS1/2005.0001-0012 NCLS1/2006.0001-0012 NCLS1/2007.0001-0012 NCLS1/2008.0001-0012 NCLS1/2020.0001-0009 NCLS1/2020.0011-0012 NCLS1/2021.0001-0006 |
| 22 |  | Tạp chí nghiên cứu Đông Nam Á . - H. - 27 cm Thông tin xếp giá: NCDNA/1991.0003-0004 NCDNA/1993.0004 NCDNA/1994.0001-0004 NCDNA/1995.0001-0003 NCDNA/1996.0001-0004 NCDNA/1997.0001-0004 NCDNA/1998.0001-0004 NCDNA/1999.0001-0006 NCDNA/2001.0001-0006 NCDNA/2002.0001-0006 NCDNA/2003.0001-0006 NCDNA/2004.0001-0006 NCDNA/2005.0001-0006 NCDNA/2006.0001-0006 NCDNA/2007.0001-0012 NCDNA/2008.0001-0012 NCDNA/2009.0001-0012 NCDNA/2010.0001-0012 NCDNA/2011.0001-0012 NCDNA/2012.0001-0012 NCDNA/2013.0001-0012 NCDNA/2014.0001-0010 NCDNA/2015.0001-0008 NCDNA/2015.0010-0012 NCDNA/2016.0001-0012 NCDNA/2017.0001-0012 NCDNA/2018.0001-0012 NCDNA/2019.0001 NCDNA/2019.0003-0012 NCDNA/2020.0001-0009 NCDNA/2020.0011-0012 NCDNA/2021.0001-0012 NCDNA/2022.0001-0012 NCDNA/2023.0001-0012 NCDNA/2024.0001-0006 NCDNA/2024.0010-0012 NCDNA/2025.0001-0002 NCDNA1/1997.0004 NCDNA1/2003.0001-0006 NCDNA1/2004.0001-0006 NCDNA1/2005.0001-0006 |
| 23 |  | Tạp chí nghiên cứu Đông Bắc Á . - H. : Trung tâm KHXH và NV Quốc gia. - 27 cm |
| 24 |  | Tạp chí nghiên cứu châu Âu . - H. - 27 cm |