| 1 |  | Giáo trình tài nguyên khí hậu / Mai Trọng Thông (ch.b.), Hoàng Xuân Cơ . - H. : Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội , 2000. - 144 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023354-023358 VNM.032725-032729 |
| 2 |  | Môi trường và tài nguyên Việt Nam / Nguyễn Ngọc Sinh, Tạ Hoàng Tinh, Nguyễn Nguyên Cương,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1984. - 201tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008573-008574 VNM.015729-015731 |
| 3 |  | Dân số, tài nguyên, môi trường và chất lượng cuộc sống : Sách hướng dẫn về các lĩnh vực sư phạm và cơ sở kiến thức của giáo dục dân số / R.C. Sharma ; Dịch : Đỗ Thị Bình,.. . - Delhi-ấn độ : Dhandat Rai & Sons , 1990. - 200 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013652-013654 |
| 4 |  | Cơ sở sinh thái học : Giáo trình dùng cho sinh viên khoa sinh học, trường đại học khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội / Vũ Trung Tạng . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2001. - 263tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.005063-005067 VVG00511.0001-0005 VVM.005065-005069 |
| 5 |  | Dân số tài nguyên môi trường : Dùng bồi dưỡng thường xuyên giáo viên PTTH / Đỗ Thị Minh Đức, Nguyễn Viết Thịnh . - H. : Giáo dục , 1996. - 103 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019271-019273 VNG01784.0001-0035 |
| 6 |  | Chuyên đề dân số-tài nguyên môi trường : Tài liệu bồi dưỡng giáo viên Phổ thông trung học chu kỳ 1993-1996 . - Quy Nhơn : Đại học sư phạm Quy Nhơn , 1995. - 50 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLD.000796 |
| 7 |  | Science voyages : Grade 8 : Exploring the life, earth, and physical sciences / Alton Biggs, John Eric Burns, Lucy Daniel . - NewYork : Glencoe , 2000. - NC32,XXIV,644 tr ; 27 cm. - ( National geographic society ) Thông tin xếp giá: 500/A.000048-000049 |
| 8 |  | Science voyages : Exploring the life, earth, and physical sciences / Alton Biggs, John Eric Burns, Lucy Daniel,.. . - NewYork : Glencoe , 2000. - N32,XXIV,642 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 500/A.000042-000046 |
| 9 |  | Tài nguyên đất : Dành cho sinh viên và học viên cao học các ngành : Khoa học Môi trường, khoa học Thổ những / Trần Kông Tấu . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2006. - 204 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033166-033170 |
| 10 |  | The national wildlife refuges : Coordinating a conservation system through law / Robert L. Fischman . - Washington : Island press , 2003. - XV,278 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000221 |
| 11 |  | Land conservation financing / Mike McQueen, Edward McMahon . - Washington : Island press , 2003. - XVI,223 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000224 330/A.000273 |
| 12 |  | Địa lý học và vấn đề môi trường : Nghiên cứu - khai thác - bảo vệ : Tuyển tập / F.F. Đavitaia, X.V. Kelexnik, L.P. Geraximov,... ; Dịch : Nguyễn Hồng Hạnh,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1979. - 283tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.006102-006103 VNM.021322-021323 |
| 13 |  | Are global resources becoming more scarce? . - San Diego : Greenhaven Press , 1991. - 36 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 360/A.000087-000089 |
| 14 |  | Cork oak woodlands on the edge : Ecology, adaptive management, and restoration / James Aronson, João S. Pereira, Juli G. Pausas . - Washington : Oisland , 2009. - xvii,315 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001130 |
| 15 |  | Chương trình đào tạo Đại học theo học chế tín chỉ ngành quản lí tài nguyên rừng và môi trường . - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ , 2013. - 245 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.010761-010770 VVG00791.0001-0010 VVM.007286-007295 |
| 16 |  | Earth and its resources . - NewYork : McGraw Hill , 2000. - [143 tr. đánh số từng phần] tr ; 28 cm. - ( McGraw Hill science ) Thông tin xếp giá: 330/A.000114 |
| 17 |  | Human dimensions of ecological restoration : Integrating science, nature, and culture / Dave Egan, Evan E. Hjerpe, Jesse Abrams . - Washington : Island press , 2011. - 409 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001327 |
| 18 |  | Môi trường : T.1 : Tuyển tập nghiên cứu / Nguyễn Viết Phổ, Lê Ngọc bảo, Lê Thạt Cán,.. . - H. : Khoa học và kỹ thuật , 1997. - 95 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.008580 |
| 19 |  | Đánh giá tài nguyên khí hậu phục vụ phát triển du lịch tham quan tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Chuyên ngành Địa lý tự nhiên / Nguyễn Tú Ngân ; Dương Thị Nguyên Hà (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 83 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV03.00007 |
| 20 |  | Nghiên cứu đặc điểm tài nguyên đất và một số vấn đề môi trường đất ở huyện Tây Sơn , tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Chuyên ngành Địa lý tự nhiên / Trần Xuân Tình ; Lương Thị Vân (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 88 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV03.00021 |
| 21 |  | Sử dụng và bảo vệ các tài nguyên thiên nhiên / Dịch : Đào Trọng Năng, Nguyễn Kim Cương . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 287tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VND.004900 VNM.020262-020263 VNM.022134-022135 |
| 22 |  | Thiên nhiên vùng biển nước ta / Nguyễn Ngọc Thụy . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 118tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004488-004489 VNM.020667-020669 |
| 23 |  | Kết quả điều tra cơ bản động vật miền Bắc Việt Nam : (1955 - 1975) / B.s. : Đào Văn Tiến, Nguyễn Duy Tạo, Nguyễn Kim Long, Vũ Đình Tuân . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1981. - 477tr : hình vẽ ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.000559-000560 VNM.008934-008936 |
| 24 |  | Việt Nam đất nước giàu đẹp : T.1 . - H. : Sự thật , 1978. - 200tr.: 19 tờ ảnh, bản đồ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.002793-002794 VNM.012831-012832 |