| 1 |  | Nâng cao chất lượng dịch vụ Vietinbank iPay Mobile tại Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam - Chi nhánh Bình Định : Đề án Thạc sĩ Ngành Tài chính Ngân hàng / Trần Thành Việt ; Nguyễn Hoàng Phong (h.d.) . - Gia Lai, 2025. - 74 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV25.00010 |
| 2 |  | Nâng cao sự hài lòng của khách hàng cá nhân đối với chất lượng dịch vụ cho vay của Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam - Chi nhánh Khu Công nghiệp Phú Tài : Đề án Thạc sĩ Ngành Tài chính Ngân hàng / Nguyễn Đại Thành ; Trần Thanh Phong (h.d.) . - Gia Lai, 2025. - 70 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV25.00009 |
| 3 |  | Hoàn thiện công tác quản trị quan hệ khách hàng tại Viễn thông Kon Tum – Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam : Đề án Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh / Nguyễn Võ An Lạc ; Đặng Thị Thanh Loan (h.d.) . - Bình Định, 2025. - 116 tr . ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 4 |  | Mở rộng cho vay tín chấp đối với khách hàng cá nhân tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng – Chi nhánh Bình Định : Đề án Thạc sĩ Ngành Tài chính Ngân hàng / Phạm Thị Bích Quê ; Phạm Thị Thúy Hằng (h.d.) . - Gia Lai, 2025. - 91 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV25.00008 |
| 5 |  | Mở rộng cho vay khách hàng cá nhân tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam - Chi nhánh Tây Sơn Bình Định : Đề án Thạc sĩ Ngành Tài chính Ngân hàng / Trần Thị Cẩm Quy ; Trần Thị Diệu Hường (h.d.) . - Gia Lai, 2025. - 82 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV25.00007 |
| 6 |  | Quản trị rủi ro trong cho vay khách hàng cá nhân tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam – Chi nhánh Tây Sơn Bình Định : Đề án Thạc sĩ Ngành Tài chính Ngân hàng / Trần Thị Lan Anh ; Trần Thị Diệu Hường (h.d.) . - Gia Lai, 2025. - 90 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV25.00006 |
| 7 |  | Hoàn thiện công tác thanh toán cho đối tượng Bảo trợ xã hội tại Phòng Giao dịch số 18 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV : Đề án Thạc sĩ Ngành Tài chính Ngân hàng / Nguyễn Thị Tú Trinh ; Lê Việt An (h.d.) . - Gia Lai, 2025. - 73 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 8 |  | Hoàn thiện công tác lập dự toán chi thường xuyên ngân sách nhà nước cho sự nghiệp giáo dục tỉnh Gia Lai : Đề án Thạc sĩ Ngành Tài chính Ngân hàng / Phan Thị Hồng Đức ; Lê Việt An (h.d.) . - Gia Lai, 2025. - 87 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 9 |  | Nâng cao chất lượng cho vay khách hàng cá nhân tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam – Chi nhánh Bình Định : Đề án Thạc sĩ Ngành Tài chính Ngân hàng / Trần Thị Hồng Vân ; Trịnh Thị Thúy Hồng (h.d.) . - Gia Lai, 2025. - 78 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 10 |  | Nâng cao chất lượng dịch vụ Sacombank Pay tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương tín - Chi nhánh Bình Định : Đề án Thạc sĩ Ngành Tài chính Ngân hàng / Hồ Gia Thuận ; Nguyễn Hữu Trúc (h.d.) . - Gia Lai, 2025. - 90 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 11 |  | Hoàn thiện công tác thanh toán vốn đầu tư công tại Phòng Giao dịch số 18 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV : Đề án Thạc sĩ Ngành Tài chính Ngân hàng / Trương Thị Thiên Nga ; Phạm Thị Bích Duyên (h.d.) . - Gia Lai, 2025. - 86 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 12 |  | Giáo trình khởi nghiệp / Trịnh Thị Thúy Hồng (ch.b.), Phạm Thị Thùy Duyên, Nguyễn Thị Hạnh.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2025. - 196 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.015358-015359 VVG01768.0001-0018 |
| 13 |  | Toán kỹ thuật / Nguyễn Văn Kính . - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2023. - 216 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015356-015357 VVG01767.0001-0018 |
| 14 |  | Từ điển các thuật ngữ thống kê Oxford / Yadolah Dodge (ch.b.) ; Tô Cẩm Tú (dịch) ; H.đ.: Trần Mạnh Cường, Phạm Đình Tùng . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018. - 589 tr. ; 24 cm. - ( Tủ sách VIASM ) Thông tin xếp giá: VVD.015354-015355 VVG01766.0001-0008 |
| 15 |  | Tìm hiểu trái đất / Nguyễn Hữu Danh . - H. : Giáo dục, 1997. - 99 tr. : minh họa ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.015349 |
| 16 |  | Hải dương học và biển Việt Nam / Nguyễn Văn Phòng . - H. : Giáo dục, 1997. - 299 tr. : minh họa ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.038116 |
| 17 |  | Lược sử thời gian : = A brief history of time / Stephen Hawking ; Dịch: Cao Chi, Phạm Văn Thiều . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2022. - 284 tr. : hình ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.038115 |
| 18 |  | Tổ chức và hoạt động của cơ quan thi hành án dân sự ở Việt Nam hiện nay : Sách tham khảo / Đoàn Thế Hùng, Ngô Thanh Nghị, Lê Đức Hiền (ch.b.).. . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2022. - 250 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.038114 |
| 19 |  | Lập trình trong kỹ thuật với ngôn ngữ / Phùng Thị Thu Hiền, Đặng Thị Hiền, Trần Thị Thanh,.. . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2024. - 359 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 20 |  | Phát triển kinh tế số ở Việt Nam / Nguyễn Văn Thạo, Nguyễn Mạnh Hùng (ch.b.), Lê Minh Nghĩa.. . - Xuất bản lần thứ 2. - H. : Chính trị quốc gia Sự thật, 2024. - 318 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 21 |  | Máy điện : Lý thuyết và bài tập / Trần Văn Chính . - H. : Xây dựng, 2019. - 431 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 22 |  | Lý thuyết mạch điện : Mạch tuyến tính ở chế độ xác lập / Cung Thành Long . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2023. - 347 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 23 |  | Giáo trình trí tuệ nhân tạo, học máy và học sâu / Vũ Văn Hiệu, Lương Khắc Định, Nguyễn Quỳnh Nga,.. . - H. : Thanh Niên, 2024. - 432 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 24 |  | Giáo trình thống kê doanh nghiệp / Nguyễn Công Nhự . - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2017. - 692 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |