1 | | Những chặng đường lịch sử /Võ Nguyên Giáp, Hữu Mai . - H. :Văn học ,1976. - 699tr : ảnh ;19cm Thông tin xếp giá: VND.004021-004022 VNM.007319-007328 VNM.013904-013905 |
2 | | Hỏi và đáp về chính sách đối với quân nhân chuyển ra ngoài quân đội . - H. :Quân đội Nhân dân ,1976. - 119tr ;19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
3 | | Xây dựng nền quốc phòng toàn dân vững mạnh bảo vệ tổ quốc Việt nam xã hội chủ nghĩa /Võ Nguyên Giáp . - H. :Sự thật ,1976. - 88tr : ảnh chân dung ;19cm Thông tin xếp giá: VND.004071-004072 VNM.006823-006831 |
4 | | Đơn vị anh hùng và anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân :Đợt tuyên dương 14-10-1976 . - H. :Phổ thông ,1977. - 138tr ;19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
5 | | Đơn vị anh hùng và anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân :Đợt tuyên dương 14-10-1976 . - H. :Phổ thông ,1977. - 138tr ;19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
6 | | Kỹ thuật bắn súng ngắn /Hồ Xuân Kỷ . - In lần 2 có sửa chữa và bổ sung. - H. :Thể dục thể thao ,1977. - 211tr : minh họa ;19cm Thông tin xếp giá: VND.004550 VNM.008028-008032 VNM.021644-021647 |
7 | | Mẫu thêu áp vải . - H. :Phụ nữ ,1978. - 47tr ;30cm Thông tin xếp giá: VVD.000574-000575 VVM.000877-000898 |
8 | | Lê Đình Chinh con người và cuộc sống chiến đấu . - H. :Thanh niên ,1978. - 101 tr ;19 cm Thông tin xếp giá: VND.005260-005261 VNM..04811-.04822 VNM.004808-004809 VNM.016926-016927 |
9 | | Tìm hiểu pháo binh /Đặng Thọ Cẩn . - H. :Quân đội Nhân dân ,1978. - 116tr ;19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
10 | | Quân sự địa phương sự hình thành và phát triển /Lê Quang Hoà . - H. :Quân đội nhân dân ,1978. - 119tr ;19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
11 | | Tìm hiểu pháo binh /Đặng Thọ Cẩn . - H. :Quân đội nhân dân ,1978. - 116tr ;19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
12 | | Quân sự địa phương sự hình thành và phát triển /Lê Quang Hoà . - H. :Quân đội Nhân dân ,1978. - 119tr ;19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
13 | | Tuyển tập luận văn quân sự :T.2 /Phriđrích Ăngghen . - H. :Quân đội Nhân dân ,1978. - 405tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.006132-006133 VNM.007841-007850 VNM.018928-018935 |
14 | | Sử dụng vũ khí bộ binh :T.2 /Lương Bắc . - In lần 2 có sửa chữa bổ sung. - H. :Quân đội Nhân dân ,1979. - 114tr : hình vẽ ;19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
15 | | Chấp hành tốt các chính sách trong chiến đấu . - in lần 2 có sửa chữa, bổ sung. - H. :Quân đội Nhân dân ,1979. - 42tr ;19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
16 | | Quân với dân một ý chí /Duy Đức . - H. :Quân đội nhân dân ,1980. - 143tr ;16cm Thông tin xếp giá: VND.000288-000289 VNM.002198-002200 |
17 | | Những ngôi sao It Xa La :Truyện anh hùng và chiến sĩ quân giải phóng nhân dân Lào /Hà Đình Cẩn . - H. :Quân đội nhân dân ,1980. - 179tr ;20cm Thông tin xếp giá: VND.000286-000287 VNM.002201-002203 |
18 | | Bắn máy bay địch bay thấp /Vũ Hồng Thương, Nguyễn Văn Sâm, Lương Đình Du . - H. :Quân đội Nhân dân ,1980. - 172tr : hình vẽ ;19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
19 | | Những bế tắc của lầu năm góc "sau Việt Nam" /Nhuận Vũ . - H. :Quân đội nhân dân ,1981. - 277tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.000588 VNM.008997-008998 |
20 | | Chủ nghĩa Mao sau Mao - Những vấn đề quân sự /Quyết Thắng, Trung Dũng, Trần Trọng . - H. :Thông tin lý luận ,1982. - 260tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.001836-001837 VNM.011209-011211 |
21 | | Quân thủy trong lịch sử chống ngoại xâm /Nguyễn Việt, Vũ Minh Giang, Nguyễn Mạnh Hùng . - H. :Quân đội Nhân dân ,1983. - 452tr ;20cm Thông tin xếp giá: VND.007463 VNM.014503-014504 |
22 | | Sư đoàn đồng bằng :Sư đoàn 320B - quân đoàn 1 /Ngô Đức Trình, Trần Xuân Lữ, Phạm Văn Mạch, Nguyễn Quang Vân . - H. :Quân đội nhân dân ,1983. - 335tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.002810-002811 |
23 | | 100 năm khoa học hình sự thế giới :Sách tham khảo của lực lượng công an nhân dân. /Guyếcgien Toócvan ; Người dịch : Dương Văn Ngữ,. . - H. :Công an Nhân dân ,2001. - 719tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.024742-024744 VNM.033472-033473 |