1 | | Kinh nghiệm cải tiến một số nghề đánh cá biển :Tài liệu đúc kết tại hội nghị trao đổi kỹ thuật nghề khai thác cá biển trong khu vực nhân dân toàn miền Bắc tháng 10 năm 1968 tại Quảng Ninh /Vụ hợp tác xã nghề cá. Tổng cục thủy sản . - H. :Nông thôn ,1970. - 63tr : hình vẽ ;19cm Thông tin xếp giá: VND.003372-003373 VNM.021635-021637 |
2 | | Những vấn đề sinh vật học trong chăn nuôi /Giôn Hammôn ; Trần Đình Miên (dịch) . - H. :Nông thôn ,1971. - 167tr : bảng, hình vẽ ;19cm Thông tin xếp giá: VND.004722-004724 VNM.001932-001934 |
3 | | Hỏi đáp về phòng trừ sâu bệnh hại cây :T.1 : Những hiểu biết cơ bản /Đường Hồng Dật . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1972. - 133tr : hình vẽ ;19cm Thông tin xếp giá: VND.003505-003506 VNM.001613-001615 VNM.001617-001620 VNM.017107-017111 |
4 | | Quy trình kỹ thuật sản xuất lúa nước :Ban hành kèm theo quyết định số 04NN-KHKT/QĐ ngày 19-1-1973 . - H. :ủy ban nông nghiệp Trung ương ,1973. - 36tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.004705-004706 VNM.001727-001731 VNM.014225-014227 |
5 | | Giáo trình cây lúa :Dùng cho học sinh, giáo viên trường trung học kỹ thuật nông nghiệp địa phương . - [K.đ.] :Nông nghiệp ,1973. - 159tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.001119 |
6 | | Sổ tay vận hành một số máy nông nghiệp tĩnh tại /Đào Văn Khang . - H. :Nông thôn ,1973. - 96tr ;28cm Thông tin xếp giá: VVD.000524 VVM.002061-002062 |
7 | | Sơ dẫn nuôi tằm /Dịch : Hồ Tấn Kháng, Phạm Văn Phan . - H. :Nông thôn ,1973. - 115tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.003384-003385 VNM.001893-001899 VNM.020254-020259 |
8 | | Giáo trình trồng rau :(Dùng cho học sinh và giáo viên trường trung học nông nghiệp địa phương) . - [K.đ.] :Giải phóng ,1974. - 199tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.001110 |
9 | | Giáo trình đất trồng :Dùng trong các trường trung học kỹ thuật nông nghiệp địa phương . - [K.đ.] :Giải Phóng ,1974. - 180tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.001108 |
10 | | Sổ tay phân bón /Lê Văn Căn . - Tp. Hồ Chí Minh :Giải phóng ,1975. - 210tr ;27cm Thông tin xếp giá: VVD.000167 |
11 | | Những vấn đề hóa sinh dinh dưỡng động vật /Phí Văn Ba, Lê Doãn Diên, Nguyễn Lân Dũng,... ; Lê Thành Uyên (h.đ.) . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1975. - 262tr : hìnhvẽ ;27cm Thông tin xếp giá: VVD.000294 |
12 | | Sổ tay dùng thuốc thú y . - In lần 2 có bổ sung. - H. :Nông thôn ,1975. - 92tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.001118 |
13 | | Quảng Nạp từ cải tạo đất đi lên /Tạ Đồng Bình, Lương Duy Khu . - H. :Nông thôn ,1975. - 51tr ;19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
14 | | Quảng Nạp từ cải tạo đất đi lên /Tạ Đồng Bình, Lương Duy Khu . - H. :Nông thôn ,1975. - 51tr ;19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
15 | | Giới thiệu một số cây trồng xuất khẩu . - H. :Nông thôn ,1975. - 123tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.001107 |
16 | | Gây trồng và sử dụng một số giống cỏ năng xuất cao /Đoàn ẩn, Võ Văn Trị . - H. :Nông nghiệp ,1976. - 95tr ;19cm |
17 | | Chuyên đề chăn nuôi :T.4 . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1976. - 374tr ;19cm |
18 | | Nghiên cứu về lúa ở nước ngoài :T.3 : Chọn giống lúa /T. Akihama, H.M. Beachell, R. Chabrolin,... ; Dịch : Nguyễn Xuân Hiển,.. . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1976. - 824tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.003682-003683 VNM.001483-001485 |
19 | | Rừng và nghề rừng /Đồng Sĩ Hiền, Vương Tấn Nhị, Lê Văn Chung . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1976. - 149tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.003555-003557 |
20 | | Kỹ thuật gieo vãi lúa trên ruộng nước /Đinh Văn Lữ, Nguyễn Hữu Tề, Phùng Đăng Chinh, Phạm Quý Hiệp . - H. :Nông nghiệp ,1976. - 99tr : bảng ;19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
21 | | Chuyên đề chăn nuôi :T.4 . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1976. - 374tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.003495-003496 VNM.001846-001848 |
22 | | Gây trồng và sử dụng một số giống cỏ năng xuất cao /Đoàn ẩn, Võ Văn Trị . - H. :Nông nghiệp ,1976. - 95tr ;19cm |
23 | | Kỹ thuật gieo vãi lúa trên ruộng nước /Đinh Văn Lữ, Nguyễn Hữu Tề, Phùng Đăng Chinh, Phạm Quý Hiệp . - H. :Nông nghiệp ,1976. - 99tr : bảng ;19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
24 | | Kỹ thuật trồng một số cây dược liệu :(Bạc Hà, bạch truật, quế, ngưu tất, hòe, canh Kina, sâm bố chính) /Nguyễn Văn Lan, Trịnh An Vĩnh . - H. :Nông Nghiệp ,1976. - 125tr : hình vẽ ;21cm Thông tin xếp giá: VND.003727 VND.003735 VNM.001589-001593 VNM.016412-016414 |