1 | | Tính toán động cơ điện không đồng bộ ba pha và một pha công suất nhỏ /Trần Khánh Hà . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1968. - 245tr ;21cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 | | Truyền hình ?... Thật là đơn giản ! /E. Aisberg ; Trần Lưu Hân (dịch) . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1976. - 229tr : hình vẽ ;27cm Thông tin xếp giá: VVD.000462-000463 VVM.000013-000014 |
3 | | Những bài nói chuyện về tự động học /N.I. Golumbnitsi, G.F. Zaixev, M.A. Ivasenko, P.I. Tsinaev ; Dịch : Lê Đình Anh,.. . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1976. - 509tr : hình vẽ ;19cm Thông tin xếp giá: VND.004909-004910 |
4 | | Tín hiệu-mạch và hệ thống vô tuyến điện :T.2: Dùng cho sinh viên ngành kỹ thuật vô tuyến điện /Phương Xuân Nhàn . - H. :Đại học và trung học chuyên nghiệp ,1977. - 371tr : hình vẽ ;27cm Thông tin xếp giá: VVD.000451-000452 VVM.000168-000169 VVM.001971 |
5 | | Kết cấu và tính toán động cơ đốt trong :T.3 /Hồ Tấn Chuẩn, Nguyễn Đức Phú, Trần Văn Tế, Nguyễn Tất Tiến . - H. :Đại học và trung học chuyên nghiệp ,1977. - 305tr : hình vẽ ;27cm Thông tin xếp giá: VVD.000316-000318 VVM.000337-000338 |
6 | | Lắp máy thu bán dẫn :Từ 2 đến 7 tranzito /Đỗ Quang Trung . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1977. - 130tr : hình vẽ, sơ đồ ;24cm Thông tin xếp giá: VVD.000267-000269 VVM.000219-000224 VVM.002009-002012 |
7 | | Năng lượng thế kỷ 20 /Đinh Ngọc Lân . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1977. - 128tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.003917-003918 |
8 | | Cơ sở truyền động điện tự động /M.G. Tsilikin, M.M. Xocolov, V.M. Terekhov, A.V. Sinianxki ; Dịch : Bùi Đình Tiến,.. . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1977. - 707tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.003908-003909 |
9 | | Đường dây trần thông tin . - H. :Công nhân kỹ thuật ,1977. - 244tr : hình vẽ ;19cm Thông tin xếp giá: VND.004850 VNM.021426-021427 |
10 | | Điện kỹ thuật :Sách dùng trong các trường, lớp đào tạo và bổ túc công nhân kỹ thuật ngành cơ khí /Hồ Ba Hiền . - In lần 2 có bổ sung và sửa chữa. - H. :Công nhân kỹ thuật ,1977. - 224tr : hình vẽ ;19cm Thông tin xếp giá: VND.004931-004932 VNM.008194 VNM.008196-008198 |
11 | | Cơ sở truyền động điện tự động /M.G. Tsilikin, M.M. Xocolov, V.M. Terekhov, A.V. Sinianxki ; Dịch : Bùi Đình Tiến,.. . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1977. - 707tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.004742 VNM.000467-000471 VNM.017276-017277 |
12 | | Giáo trình điện đại cương :T.2 /Vũ Thanh Khiết, Nguyễn Thế Khôi, Vũ Ngọc Hồng . - In lần 2. - H. :Giáo dục ,1977. - 183tr : hình vẽ ;19cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.006949-006953 VNM.000304-000307 |
13 | | Chương trình đào tạo công nhân kỹ thuật ngành điện :T.2 : Chương trình chuyên môn nhóm nghề điện . - H. :Công nhân kỹ thuật ,1978. - 372tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.004553-004554 VNM.000386-000390 VNM.017130-017132 |
14 | | Vật lý và công nghệ các dụng cụ bán dẫn /A.S. Grove ; Phạm Trung Dũng (dịch) . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1978. - 371tr : đồ thị ;21cm Thông tin xếp giá: VND.005974-005975 VNM.000299-000300 |
15 | | Cơ sở kỹ thuật đo lường vô tuyến điện :Dùng cho học sinh ngành kỹ thuật vô tuyến điện /Vũ Quý Điềm (b.s.) . - H. :Đại học và trung học chuyên nghiệp ,1978. - 304tr : hình vẽ ;24cm Thông tin xếp giá: VVD.000745-000746 VVM.000203-000205 VVM.000207-000210 VVM.000213 VVM.002255-002257 |
16 | | Mạch điện trong máy thu thanh điện tử /Trịnh Đình Trọng . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1978. - 155tr : hình vẽ ;25cm Thông tin xếp giá: VVD.000536-000539 VVM.000227-000229 |
17 | | Tìm hiểu dụng cụ đo điện /Ngô Tiến Đắc . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1978. - 250tr : hình vẽ ;19cm Thông tin xếp giá: VND.005879-005880 VNM.000780-000786 VNM.000788-000790 VNM.018795-018799 |
18 | | Chương trình đào tạo công nhân kỹ thuật ngành điện :T.1. Chương trình chung cho các nghề . - H. :Công nhân kỹ thuật ,1978. - 270tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.004789-004790 VNM.000447-000453 VNM.000485-000488 VNM.017126-017129 |
19 | | Kỹ thuật truyền thanh :T.1 . - H. :Công nhân Kỹ thuật ,1978. - 134tr.: hình vẽ ;24cm Thông tin xếp giá: VVD.000520-000521 VVM.000120-000121 VVM.001174 |
20 | | Sử dụng và sửa chữa khí cụ điện hạ thế /Tô Đằng, Nguyễn Xuân Phú . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1978. - 300tr : hình vẽ ;24cm Thông tin xếp giá: VVD.000506-000507 VVM.000533-000539 VVM.001978-001982 |
21 | | Tìm hiểu dụng cụ đo điện /Ngô Tiến Đắc . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1978. - 250tr : hình vẽ ;19cm Thông tin xếp giá: VND.004668-004669 |
22 | | Sổ tay vật liệu kỹ thuật điện . - H. :Công nhân Kỹ thuật ,1978. - 373tr ;24cm Thông tin xếp giá: VVD.000491 VVM.000050-000063 VVM.000304 VVM.000306 VVM.001987-001990 |
23 | | Kỹ thuật điện đại cương :Dùng cho học sinh không chuyên điện. Các trường trung học chuyên nghiệp soạn theo chương trình đã được Bộ đại học và THCN ban hành /Hoàng Hữu Thận . - H. :Đại học và Trung học chuyên nghiệp ,1978. - 500tr : hình vẽ ;19cm Thông tin xếp giá: VND.002938-002939 VNM.000677 VNM.000679 |
24 | | Sổ tay ắc quy /Nguyễn Hữu Thăng . - H. :Công nhân kỹ thuật ,1978. - 88tr ;13cm Thông tin xếp giá: VND.002956-002957 VNM.000813-000817 VNM.013767-013769 |