1 | | Nguyên lý địa chất học :Trình bày phổ thông /V.A. Ôbrutsep . - Matxcơva :Tiến bộ ,196?. - 326tr : hình vẽ ;22cm Thông tin xếp giá: VND.016102 |
2 | | Địa mạo học đại cương :T.2, P.1 : Hình thái học các miền Cacxtơ /I.X. Sukin ; Đào Trọng Năng (dịch) ; Nguyễn Đức Chính (h.đ.) . - H. :Giáo dục ,1967. - 142tr : ảnh, hình vẽ ;22cm. - ( Tủ sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.016091 |
3 | | Những qui luật cấu trúc và phát triển của môi trường địa lý /A.A. Grigoriev ; Dịch : Hoàng Hữu Triết.. . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1972. - 401tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.016069 |
4 | | Các tỉnh và thành phố nước ta . - H. :Phổ thông ,1977. - 144tr ;17cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
5 | | Đại dương không khí có gì lạ? /Nguyễn Thuyết, Trần Gia Khánh . - H. :Phổ thông ,1977. - 99tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.004435-004437 VNM.008316-008317 |
6 | | Địa mạo ứng dụng /T.V. Zvonkova ; Người dịch : Huỳnh Thị Ngọc Hương,.. . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1977. - 371tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.003355-003356 VNM.022199-022200 |
7 | | Vì sao nên dùng Dương lịch /Nguyễn Xiển . - H. :Phổ thông ,1977. - 137tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.004396-004397 VNM.022168 |
8 | | Địa sử :Lịch sử phát triển vỏ quả đất /Tống Duy Thanh . - H. :Đại học và trung học chuyên nghiệp ,1977. - 419tr : minh họa ;25cm Thông tin xếp giá: VVD.000323-000324 VVM.001856-001858 VVM.002725 |
9 | | Thực hành trắc địa cao cấp :Công tác tính toán /B.N. Rabinovits ; Đàm Xuân Tảo (dịch) ; Đinh Thanh Tịnh (dịch) . - H. :Cục bản đồ ,1978. - 396tr ;27cm Thông tin xếp giá: VVD.000748 |
10 | | Khí hậu Việt Nam /Phạm Ngọc Toàn, Phan Tất Đắc . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1978. - 320tr ;25cm Thông tin xếp giá: VVD.000563-000564 |
11 | | Địa lý tự nhiên Việt Nam :T.3 : Phần khu vực /Vũ Tự Lập . - H. :Giáo dục ,1978. - 84tr : minh họa ;27cm Thông tin xếp giá: VVD.000689-000690 VVM.001876-001882 |
12 | | Kinh nghiệm giảng dạy địa lý tự nhiên ở trường phổ thông /B.s. : Trần Trọng Hà, Trịnh Văn Ngân, Hồng Hà,.. . - H. :Giáo dục ,1978. - 259tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.003609-003610 |
13 | | Địa lý tự nhiên Việt Nam :T.2 : Phần khu vực /Vũ Tự Lập . - H. :Giáo dục ,1978. - 183tr ;27cm Thông tin xếp giá: VVD.000687-000688 |
14 | | Thiên nhiên vùng biển nước ta /Nguyễn Ngọc Thụy . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1978. - 118tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.004488-004489 VNM.020667-020669 |
15 | | Mặt trăng /Thanh Giang . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1978. - 193tr.: minh họa ;19cm Thông tin xếp giá: VND.002698-002699 VNM.012745-012748 VNM.022189-022198 |
16 | | Việt Nam - thắng cảnh :T.1 /Tạ Thị Bảo Kim . - H. :Phổ thông ,1978. - 135tr ;23cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
17 | | Việt Nam - thắng cảnh :T.1 /Tạ Thị Bảo Kim . - H. :Phổ thông ,1978. - 135tr ;23cm Thông tin xếp giá: VVD.000542-000543 |
18 | | Sinh quyển và vị trí con người /P. Duvigneaud, M. Taughe ; Người dịch : Hoàng Thị Sản,.. . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1978. - 259tr: minh họa ;22cm Thông tin xếp giá: VVD.000533-000534 VVM.001976 VVM.001985-001986 |
19 | | Ngược dòng lịch sử trái đất /A. Găngnut ; Dịch: Nguyễn Xuân Hãn . - H. :Khoa học và kỹ thuật ,1978. - 191tr : 8 tờ ảnh ;21cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
20 | | Lý thuyết bình sai lưới tam giác /Ngô Phúc Hưng, Đặng Hùng Võ . - H. :Đại học và trung học chuyên nghiệp ,1978. - 297tr ;24cm Thông tin xếp giá: VVD.000500-000501 VVM.000466-000472 VVM.001779-001783 |
21 | | Các nước Nam Mỹ :T.1 . - H. :Sự thật ,1978. - 152tr : bản đồ ;19cm Thông tin xếp giá: VND.002952-002953 VNM.007364-007373 VNM.013802-013804 |
22 | | Đại dương, nguồn nguyên liệu vô tận cho công nghiệp hóa học /Phan Văn Trường . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1978. - 138tr : ảnh ;21cm Thông tin xếp giá: VND.005116-005117 VNM.008524-008528 VNM.019530-019532 |
23 | | Lâm Đồng Đà Lạt /Phan Quang . - H. :Văn hóa ,1978. - 139tr : 8 tờ hình ảnh ;19cm Thông tin xếp giá: VND.005249-005250 VNM.002450-002454 VNM.019590-019591 |
24 | | Non nước Đồ Sơn /Trịnh Cao Tưởng . - H. :Văn hóa ,1978. - 111tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.005160 VNM.001978 VNM.004293-004297 VNM.020097-020100 |