Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  62  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Nguyên lý địa chất học :Trình bày phổ thông /V.A. Ôbrutsep . - Matxcơva :Tiến bộ ,196?. - 326tr : hình vẽ ;22cm
  • Thông tin xếp giá: VND.016102
  • 2Địa mạo học đại cương :T.2, P.1 : Hình thái học các miền Cacxtơ /I.X. Sukin ; Đào Trọng Năng (dịch) ; Nguyễn Đức Chính (h.đ.) . - H. :Giáo dục ,1967. - 142tr : ảnh, hình vẽ ;22cm. - ( Tủ sách đại học sư phạm )
  • Thông tin xếp giá: VND.016091
  • 3Những qui luật cấu trúc và phát triển của môi trường địa lý /A.A. Grigoriev ; Dịch : Hoàng Hữu Triết.. . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1972. - 401tr ;19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.016069
  • 4Các tỉnh và thành phố nước ta . - H. :Phổ thông ,1977. - 144tr ;17cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 5Đại dương không khí có gì lạ? /Nguyễn Thuyết, Trần Gia Khánh . - H. :Phổ thông ,1977. - 99tr ;19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.004435-004437
                                         VNM.008316-008317
  • 6Địa mạo ứng dụng /T.V. Zvonkova ; Người dịch : Huỳnh Thị Ngọc Hương,.. . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1977. - 371tr ;19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.003355-003356
                                         VNM.022199-022200
  • 7Vì sao nên dùng Dương lịch /Nguyễn Xiển . - H. :Phổ thông ,1977. - 137tr ;19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.004396-004397
                                         VNM.022168
  • 8Địa sử :Lịch sử phát triển vỏ quả đất /Tống Duy Thanh . - H. :Đại học và trung học chuyên nghiệp ,1977. - 419tr : minh họa ;25cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.000323-000324
                                         VVM.001856-001858
                                         VVM.002725
  • 9Thực hành trắc địa cao cấp :Công tác tính toán /B.N. Rabinovits ; Đàm Xuân Tảo (dịch) ; Đinh Thanh Tịnh (dịch) . - H. :Cục bản đồ ,1978. - 396tr ;27cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.000748
  • 10Khí hậu Việt Nam /Phạm Ngọc Toàn, Phan Tất Đắc . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1978. - 320tr ;25cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.000563-000564
  • 11Địa lý tự nhiên Việt Nam :T.3 : Phần khu vực /Vũ Tự Lập . - H. :Giáo dục ,1978. - 84tr : minh họa ;27cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.000689-000690
                                         VVM.001876-001882
  • 12Kinh nghiệm giảng dạy địa lý tự nhiên ở trường phổ thông /B.s. : Trần Trọng Hà, Trịnh Văn Ngân, Hồng Hà,.. . - H. :Giáo dục ,1978. - 259tr ;19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.003609-003610
  • 13Địa lý tự nhiên Việt Nam :T.2 : Phần khu vực /Vũ Tự Lập . - H. :Giáo dục ,1978. - 183tr ;27cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.000687-000688
  • 14Thiên nhiên vùng biển nước ta /Nguyễn Ngọc Thụy . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1978. - 118tr ;19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.004488-004489
                                         VNM.020667-020669
  • 15Mặt trăng /Thanh Giang . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1978. - 193tr.: minh họa ;19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.002698-002699
                                         VNM.012745-012748
                                         VNM.022189-022198
  • 16Việt Nam - thắng cảnh :T.1 /Tạ Thị Bảo Kim . - H. :Phổ thông ,1978. - 135tr ;23cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 17Việt Nam - thắng cảnh :T.1 /Tạ Thị Bảo Kim . - H. :Phổ thông ,1978. - 135tr ;23cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.000542-000543
  • 18Sinh quyển và vị trí con người /P. Duvigneaud, M. Taughe ; Người dịch : Hoàng Thị Sản,.. . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1978. - 259tr: minh họa ;22cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.000533-000534
                                         VVM.001976
                                         VVM.001985-001986
  • 19Ngược dòng lịch sử trái đất /A. Găngnut ; Dịch: Nguyễn Xuân Hãn . - H. :Khoa học và kỹ thuật ,1978. - 191tr : 8 tờ ảnh ;21cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 20Lý thuyết bình sai lưới tam giác /Ngô Phúc Hưng, Đặng Hùng Võ . - H. :Đại học và trung học chuyên nghiệp ,1978. - 297tr ;24cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.000500-000501
                                         VVM.000466-000472
                                         VVM.001779-001783
  • 21Các nước Nam Mỹ :T.1 . - H. :Sự thật ,1978. - 152tr : bản đồ ;19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.002952-002953
                                         VNM.007364-007373
                                         VNM.013802-013804
  • 22Đại dương, nguồn nguyên liệu vô tận cho công nghiệp hóa học /Phan Văn Trường . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1978. - 138tr : ảnh ;21cm
  • Thông tin xếp giá: VND.005116-005117
                                         VNM.008524-008528
                                         VNM.019530-019532
  • 23Lâm Đồng Đà Lạt /Phan Quang . - H. :Văn hóa ,1978. - 139tr : 8 tờ hình ảnh ;19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.005249-005250
                                         VNM.002450-002454
                                         VNM.019590-019591
  • 24Non nước Đồ Sơn /Trịnh Cao Tưởng . - H. :Văn hóa ,1978. - 111tr ;19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.005160
                                         VNM.001978
                                         VNM.004293-004297
                                         VNM.020097-020100
  • Trang: 1 2 3
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    20.521.233

    : 540.663