1 |  | Hoá học 11 : Ban khoa học tự nhiên / Lê Xuân Trọng, Đỗ Đình Rãng . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1995. - 100 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017872-017876 |
2 |  | Sinh học 10 : Ban Khoa học xã hội / Trần Bá Hoành, Lê Quang Long . - In lần thứ 2, có sửa chữa. - H. : Giáo dục , 1994. - 116 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016923-016927 |
3 |  | Sinh học 11 : Ban khoa học xã hội / Trần Bá Hoành . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1995. - 108 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017877-017881 |
4 |  | Sinh học 10 : Ban khoa học xã hội : Sách giáo viên / Trần Bá Hoành, Lê Quang Long . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1995. - 68 tr ; 21 cm |
5 |  | Kĩ thuật 12 : Chăn nuôi - Thuỷ sản : Ban khoa học tự nhiên : Ban khoa học tự nhiên - kĩ thuật: Ban khoa học xã hội / Nguyễn Văn Tân, Đặng Đình Viên . - H. : Giáo dục , 1995. - 120 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018284-018288 |
6 |  | Tin học 10 : Ban khoa học tự nhiên và tự nhiên kỹ thuật : Ban xã hội / Hồ Sĩ Đàm, Nguyễn Xuân Huy, Nguyễn Bá Kim, .. . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1994. - 229 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016948-016949 VND.016951-016952 |
7 |  | Sinh hoạt hướng nghiệp 11 : Ban khoa học xã hội, Ban khoa học tự nhiên, Ban khoa học tự nhiên - kĩ thuật / Hoàng Kiên, Nguyễn Thế Trương, Phạm Tất Dong . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1995. - 60 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019486-019490 |
8 |  | Kĩ thuật 11 : Cơ khí : Sách giáo viên : Ban khoa học tự nhiên, ban khoa học tự nhiên-kĩ thuật, ban khoa học xã hội / Nguyễn Tất Tiến, Phạm Đình Vượng . - H. : Giáo dục , 1995. - 116 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019491-019495 |
9 |  | Kĩ thuật 12 : Kĩ thuật điện-điện tử : Sách giáo viên / Nguyễn Văn Bính, Trần Văn Hiển . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1996. - 129 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019650-019654 |
10 |  | Kĩ thuật 12 : Kĩ thuật điện-điện tử : Ban khoa học tự nhiên, ban khoa học tự nhiên-kĩ thuật, ban khoa học xã hội / Nguyễn Văn Bính, Đoàn Nhân Lộ . - H. : Giáo dục , 1995. - 160 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018279-018283 |
11 |  | Tài liệu về chủ nghĩa Marx, chủ nghĩa xã hội, chủ nghĩa tư bản hiện đại . - H. : [Knxb] , 2000. - 145 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: TLD.000986-000990 |
12 |  | Tự nhiên và xã hội 1 : Sách giáo viên / Bùi Phương Nga (ch.b.), Lê Thị Thu Dinh, Đoàn Thị My, Nguyễn Tuyết Nga . - H. : Giáo dục , 2002. - 107 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003179-003183 VVG00374.0001-0005 |
13 |  | Nghiên cứu con người và nguồn nhân lực đi vào công nghiệp hoá, hiện đại hoá / Phạm Minh Hạc . - H. : Chính trị Quốc gia , 2001. - 338 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023512-023516 VNM.032796-032800 |
14 |  | Nghị luận xã hội lớp 12 : Luyện thi tú tài, Đại học, Cao đẳng và trung học chuyên nghiệp / Trần Ngọc Hưởng . - H. : Thanh niên , 1999. - 228 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023604-023608 |
15 |  | Nhập môn khoa học giao tiếp / Nguyễn Sinh Huy, Trần Trọng Thủy . - H. : Giáo dục , 2006. - 127 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033611-033615 VNG03024.0001-0004 |
16 |  | Chủ nghĩa xã hội khoa học : Chương trình trung cấp . - In lần thứ 4 có sửa chữa. - H. : Sách giáo khoa Mác-Lênin , 1979. - 630 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.005757-005761 VND.012724 |
17 |  | Công tác tư tưởng / Hoàng Tùng . - H. : Sách giáo khoa Mác-Lênin , 1986. - 187 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.010899-010900 VNM.024417-024419 |
18 |  | Đảng viên cần biết . - H. : Quân đội Nhân dân , 1977. - 200 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.004005 VNM.007081-007082 VNM.013867-013868 |
19 |  | Bàn về chế độ hợp tác xã / V.I. Lênin . - In lần thứ 7. - H. : Sự thật , 1977. - 22 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.004913-004914 VNM.007940-007943 VNM.021102-021110 |
20 |  | Đại hội XIII Đảng công nhân xã hội chủ nghĩa Hung-Ga-Ri . - H. : Sự thật , 1987. - 138 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.011390 VNM.025206 |
21 |  | Công tác vận động thanh niên ở các nước xã hội chủ nghĩa . - H. : Thống tin Lý luận , 1986. - 254 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.010605 VNM.023992-023993 |
22 |  | Người lãnh đạo và tập thể : Lưu hành nội bộ : Tài liệu tham khảo nước ngoài . - H. : Sự thật , 1978. - 245 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.004693-004694 |
23 |  | Những nhiệm vụ kinh tế-xã hội chủ yếu trong 5 năm 1981-1985 : Hỏi và đáp . - H. : Sự thật , 1982. - 102 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.001860-001861 VNM.011228-011230 |
24 |  | Nghị quyết về xây dựng xã, phường, thị trấn vững mạnh toàn diện / Tỉnh ủy Bình Định . - Tp. Quy Nhơn : [Knxb] , 1999. - 40 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.023786 |