1 |  | Sách tra cứu IC trong video, Camera Recorder, Ti vi màu . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1993. - 1053 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016252-016256 |
2 |  | Xử lý ảnh và Video số / Nguyễn Kim Sách . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1997. - 425tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.003359-003361 |
3 |  | Nguyên lý ti vi màu và đầu video / Vũ Trọng Đăng . - H. : Văn hóa Thông tin , 1994. - 208tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.001899-001900 |
4 |  | Nguyên lý tivi màu và đầu video / Vũ Trọng Đăng . - H. : Văn hóa thông tin , 19?. - 208 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002452-002453 |
5 |  | Introduction to video game design and development / Joseph Saulter . - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2007. - xiv,274 tr ; 25 cm + 1CD Thông tin xếp giá: 700/A.000158 |
6 |  | Tìm hiểu máy ghi hình Video catxet / Vũ Minh Tạo, Phan Trương Định . - H. : Nxb. Nghe Nhìn , 1987. - 199tr : hình bản ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012122-012123 VNM.026251-026252 |
7 |  | Điện tử thông dụng : T.1 / Tô Tấn, Đậu Quang Lâm . - H. : Đại học và giáo dục chuyên nghiệp , 1988. - 47tr, 3 tờ sơ đồ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012419 VNM.026741-026742 |
8 |  | Sử dụng máy video và bảo quản băng từ / Phan Trường Định ; Nguyễn Kim Sách (h.đ.) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1991. - 87tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.014768 VNM.027777-027778 |
9 |  | Cẩm nang sửa chữa đầu máy video trong gia đình / Trần Đức Lợi . - H. : Thống kê , 2000. - 698 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.027871-027873 |
10 |  | How to do everything with online Video / Andrew Shalat . - New York : McGraw Hill , 2008. - xiii,270 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000338 |
11 |  | How about...science and technology reports : Video segments : For intermediate and advanced level students of English as a foreign language / Anna Maria Malkoc . - Washington : United States Department of state , [200?]. - 81 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000246 |
12 |  | Varieties of American English : Teacher's handbook / Dennis R. Preston, Rofer W. Shuy . - Washington : United States Department of state , 1988. - IV,35 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000223 |