1 |  | Địa vật lý thăm dò : T.1 : Thăm dò điện / Phạm Năng Vũ, Lâm Quang Thiệp, Tôn Tích ái, .. . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1979. - 294 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.006140-006141 VNM.021330-021332 |
2 |  | Đạo của vật lý : Một khám phá mới về sự tương đồng giữa vật lý hiện đại và đạo học Phương Đông / Fritjof Capra ; Nguyễn Trường Bách (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 432 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023328-023330 VNM.032711-032712 |
3 |  | Vật lý 6 / Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Nguyễn Phương Hồng . - H. : Giáo dục , 2002. - 96 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003102-003103 VVG00385.0001-0005 |
4 |  | Từ điển vật lý và công nghệ cao Anh - Việt và Việt - Anh : Khoảng 12000 từ . - H. : Khoa học kỹ thuật , 2001. - 586 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000411 |
5 |  | Bài tập cơ học lý thuyết / Bùi Huy Chương . - Quy Nhơn : Trường Đại học Sư phạm Quy Nhơn , 2001. - 109 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLD.001038-001043 TLG00191.0001-0005 |
6 |  | Phương pháp xử lý tín hiệu và những ứng dụng trong các phép đo vật lý / J. Max ; Nguyễn Văn Ngọ (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1985. - 331tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010046 VNM.023179-023180 |
7 |  | Phép tính Tenxơ và một số ứng dụng trong cơ học vật lý / Đào Duy Bích . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1977. - 513tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004312-004314 VNM.000267-000268 |
8 |  | Chuẩn hạt : Những ý tưởng và nguyên lý của vật lý chất rắn lượng tử / M.I. Kaganore, I.M. Lifsitx ; Dịch : Trần Ngọc Hòa,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1984. - 88tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007869-007870 VNM.014854-014856 |
9 |  | Vật lý và âm nhạc / Glep Anfilov ; Dịch : Nguyễn Dương,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 242tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005255-005256 VNM.000269-000273 VNM.021488-021490 |
10 |  | Phương pháp giải bài tập vật lý : T.3 : Tài liệu dùng cho giáo viên vật lý cấp 3 / X.E. Camentxki, V.D. Ôrêkhốp ; Nguyễn Đăng Trình (dịch) . - H. : Giáo dục , 1977. - 196tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003382-003383 VNM.000427-000436 VNM.020207-020210 |
11 |  | Hướng dẫn dạy vật lý lớp mười hai : T.2 / Vũ Quang, Trịnh Khắc Ước . - H. : Giáo dục , 1985. - 125tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.011826-011828 VNM.025800-025804 |
12 |  | Vật lý 9 : Sách giáo viên / Phó Đức Hoan, Nguyễn Phúc Thuần . - H. : Giáo dục , 1989. - 128tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012794-012796 |
13 |  | Vật lý 8 / Phạm Thị Hoan, Nguyễn Thượng Chung . - H. : Giáo dục , 1988. - 159tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012277-012279 |
14 |  | Chương trình đào tạo sau đại học ngành vật lý . - H. : [Knxb] , 1982. - 103tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002327 VNM.012387 VNM.012389 |
15 |  | Điện tử kể chuyện / A. Silây, T. Silâycô ; Hồng Châu (dịch) ; Nguyễn Vũ (h.đ.) . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1986. - 186tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011387 VNM.025233-025234 |
16 |  | Tìm hiểu thế giới nguyên tử / Nguyễn Ngọc Giao . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1984. - 203tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010033-010034 VNM.023229-023231 |
17 |  | Mở đầu vật lý chất rắn / Charles Kittel ; Dịch : Đặng Mộng Lân,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1984. - 269tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000896-000900 VVM.001508-001517 VVM.001519 |
18 |  | Hỏi đáp về những hiện tượng vật lý : T.5 / Trần Đại Nghiệp . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 215tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.005301-005303 VNM.000475-000484 VNM.018909-018910 VNM.018912 VNM.018914-018915 |
19 |  | Eleđron fonon Manhon / M.I. Kaganov ; Dịch : Nguyễn Hữu Ngọc,.. . - H. : Khoa học Xã hội , 1985. - 224tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010054-010055 VNM.023253-023255 |
20 |  | Những câu chuyện về vật lý tinh thể / A.S. Sônin ; Trần Hòa (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1980. - 205tr : hình vẽ ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.000272 VNM.002050-002052 |
21 |  | Hướng dẫn ôn thi đại học môn vật lý : T.1 : Điện học / Bùi Bằng Đoan . - Xuất bản lần thứ 2. - H. : Đại học và giáo dục chuyên nghiệp , 1988. - 159tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012047-012048 VNM.026048-026050 |
22 |  | Sự phát triển và những áp dụng của khái niệm Entrôpi / P. Chambadal ; Nguyễn Đạt (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1982. - 297tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001578-001579 VNM.010736-010738 |
23 |  | Tư tưởng bảo toàn và định luật bảo toàn trong vật lý học : Sách bồi dưỡng giáo viên vật lý / Đào Văn Phúc . - H : Giáo dục , 1977. - 122tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007022 VNM.000698 VNM.000700-000712 |
24 |  | Từ điển vật lý : T.2 : Từ L đến Z / Dương Trọng Bái, Nguyễn Đức Bích, Nguyễn Khang Cường . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1982. - 711tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001677-001678 VNM.010919-010921 |