1 |  | Tuyển tập các chương trình máy tính : T.1 : ứng dụng trong giao thông vận tải . - H. : Giao thông vận tải , 1987. - 192tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011546 VNM.025489-025490 |
2 |  | Các phương pháp toán ứng dụng trong giao thông vận tải : T.1 : Các phương pháp quy hoạch toán học / Lý Bách Chấn, Phạm Công Hà . - H. : Giao thông vận tải , 1984. - 210tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008989-008990 VNM.017559-017561 |
3 |  | Người OLMEC sống ở đâu? / Hồng Tâm dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 158tr : ảnh, hình vẽ ; 20cm. - ( 101 câu hỏi đáp khoa học ) Thông tin xếp giá: VND.025134-025136 VNM.033833-033834 |
4 |  | Tính toán ống ngầm / G.K. Klein ; Dịch : Vũ Thành Hải,.. . - H. : Nông Nghiệp , 1978. - 320tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.004655-004656 VNM.016233-016237 VNM.018789-018791 |
5 |  | Từ điển giao thông vận tải Nga - Việt : Đường sắt và đường bộ : khoảng 30000 thuật ngữ / B.s. : Nguyễn Văn Chiêu, Tạ Phú Chính, Bùi Chới,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1979. - 455tr ; 24cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
6 |  | Thông tin điện thoại chọn tần / Lê Cương Phượng . - H. : Giao thông Vận tải , 1985. - 215tr : hình vẽ ; 28cm Thông tin xếp giá: VVD.001064 VVM.002370-002371 |
7 |  | Ô tô : Sách giáo khoa dùng cho lái xe bậc 3 / V.X. Kalixki, A.I. Mandôn, G.E. Nagula ; Nguyễn Ngọc Am (dịch) . - H. : Công nhân kỹ thuật Hà Nội , 1979. - 430 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.000146-000147 |
8 |  | Tìm hiểu về vận tải ôtô / Nguyễn Kim Lân . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 112tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005151-005152 VNM.000747-000751 |
9 |  | The way of the ship : America's maritime history reenvisioned, 1600-2000 / Alex Roland, W. Jeffrey Bolster, Alexander Keyssar . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2008. - xv,521 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 380/A.000020-000021 |
10 |  | Các phương tiện vận tải / Dịch : Đỗ Ngọc Hà, Nguyễn Đức Phú . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 178tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005147 VNM.000360-000364 VNM.017342-017344 |
11 |  | Mạch máu đỏ : Tập bút ký, tuỳ bút / Hoài Sơn, Sơn Nam, Nguyễn Duy,.. . - H. : Giao thông vận tải , 1985. - 308tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.009848 VNM.022909-022910 |
12 |  | Tính toán ống ngầm / G.K. Klein ; Dịch : Vũ Thành Hải,.. . - H. : Nông Nghiệp , 1978. - 320tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.006308-006309 VNM.000802-000809 |
13 |  | Động cơ ô tô / William H. Crouse, Đonald L. Anglen ; Dịch : Nguyễn Ngọc Điệp,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2001. - 409 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.004033-004035 VVM.004015-004016 |
14 |  | Critical infrastructures : State of the art in research and application / Wil A.H. Thissen, Paulien M. Herder . - Boston : Kluwer Academic , 2003. - VIII,304 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000276 |
15 |  | Tổ chức và quản lý vận tải / Phạm Văn Nghiên . - H. : Giao thông vận tải , 1984. - 207tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008624-008625 VNM.015766-015768 |
16 |  | Nghiệp vụ giao nhận vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương / Phạm Mạnh Hiền ; Phạm Hữu Mạnh (h.đ) . - H. : Lao động - Xã hội , 2012. - 666 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.010251-010260 VVG01158.0001-0010 |
17 |  | Giáo trình khai thác vận tải sông / Nguyễn Đức Quân . - H. : Công nhân Kỹ thuật , 1980. - 216tr : hình vẽ ; 20cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
18 |  | Về giao thông vận tải / Hồ Chí Minh . - H. : Giao thông Vận tải , 1985. - 170tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009451-009452 VNM.022026-022028 |
19 |  | Ngôn ngữ basic dùng cho máy tính Apple II : Một số ứng dụng trong ngành giao thông vận tải / Đàm Tuấn Hiệp . - H. : Giao thông vận tải , 1985. - 282tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010424 VNM.023681-023682 |
20 |  | Một số vấn đề về xây dựng cơ bản giao thông vận tải : T.7 : Tập bài giảng của giáo sư Liên Xô tại Trường Quản lý kinh tế Trung ương / N.A. Ataép, V.R. Crupentrencô, V.P. Lôghinốp, .. . - Tp. Hồ Chí Minh : Knxb , 1984. - 384tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009687 VNM.022055-022056 |
21 |  | Địa lý dịch vụ : T.1: Địa lý giao thông vận tải / Lê Thông, Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Lê Mỹ Dung.. . - In lần thứ 2. - H. : Đại học Sư phạm , 2015. - 263 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.011700-011709 VVG01184.0001-0010 |
22 |  | Hoàn thiện hệ thống thông tin logistics trong vận tải du khách tại tỉnh Bình Định : Đề án Thạc sĩ ngành Quản trị Kinh doanh / Nguyễn Đức Lộc ; Kiều Thị Hường (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 56 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV19.00220 |
23 |  | Giao thông vận tải tỉnh Bình Định thế kỉ XIX : Đề án Thạc sĩ ngành Lịch sử Việt Nam / Huỳnh Thanh Phong ; Đinh Thị Thảo (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 108 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV11.00351 |
24 |  | Giao thông vận tải ở tỉnh Phú Yên (1802-1884) : Đề án Thạc sĩ ngành Lịch sử Việt Nam / Tạ Thị Thủy ; Đinh Thị Thảo (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 94 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV11.00357 |