1 |  | Mẫu thêu trẻ em / Khánh Ngọc . - H. : Phụ nữ , 1986. - 43tr : minh họa ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.001145 VVM.002481-002482 |
2 |  | Hạch toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm trong công nghiệp : Lý luận và thực tiễn / Ch.b. : Võ Đình Hảo, Hà Ngọc Son, Đặng Văn Thanh . - H. : Thống kê , 1987. - 247tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.001196 VVM.002563 |
3 |  | Phương pháp tự học làm hoa vải và hoa giấy / Bá Quốc Linh . - H. : Phụ nữ , 1989. - 107tr : hình vẽ ; 29cm Thông tin xếp giá: VVD.001296 |
4 |  | Tái tạo nghệ thuật chất liệu vải may mặc = 服装面料艺术再造 / Lương Huệ Nga (ch.b.) . - Ấn bản lần thứ 2. - Bắc Kinh : Dệt May Trung Quốc, 2018. - 157 tr. : hình vẽ ; 26 cm Thông tin xếp giá: N/H.000416 |
5 |  | Clothing : Fashion, Fabrics, and construction : Student workbook / Jeanette Weber . - NewYork : McGraw Hill , 1990. - 127 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 390/A.000007-000008 |
6 |  | Sổ tay kỹ thuật trồng cây ăn quả : T.1 / Nguyễn Văn Siêu, Nguyễn Trọng Khiêm, Cù Xuân Dư . - H. : Nông nghiệp , 1978. - 239tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005843-005844 VNM.001907-001914 VNM.016504-016506 |
7 |  | Nghề dệt vải của người Cơ-Ho Chil / Ngọc Lý Hiển . - H. : Văn hoá Dân tộc , 2010. - 120 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033408 |
8 |  | Mẫu thêu áp vải . - H. : Phụ nữ , 1978. - 47tr ; 30cm Thông tin xếp giá: VVD.000574-000575 VVM.000877-000898 |
9 |  | Sổ tay kỹ thuật trồng cây ăn quả : T.1 / Nguyễn Văn Siêu, Nguyễn Trọng Khiêm, Cù Xuân Dư . - H. : Nông nghiệp , 1978. - 239tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003569-003570 |
10 |  | Văn hoá dân gian xứ Nghệ : T.4 : Hát phường vải và chèo tuồng cổ / Ninh Viết Giao . - H. : Văn hoá Thông tin , 2012. - 842 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034361 |